Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ruse, Bulgaria 🇧🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:18 117.4° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:44 242.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 26m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 26.09°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.791 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ruse

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:38
56° Đông Bắc
21:01
304° Bắc Tây Bắc
15h 23m -0m 41s 03:15 23:24 04:14 22:25 05:01 21:38 13:20 152.09
2
05:38
56° Đông Bắc
21:01
304° Tây Tây Bắc
15h 23m -0m 45s 03:16 23:23 04:15 22:24 05:02 21:38 13:20 152.09
3
05:39
56° Đông Đông Bắc
21:01
304° Tây Tây Bắc
15h 22m -0m 49s 03:17 23:22 04:16 22:24 05:02 21:37 13:20 152.09
4
05:39
56° Đông Đông Bắc
21:01
303° Tây Tây Bắc
15h 21m -0m 52s 03:18 23:22 04:16 22:24 05:03 21:37 13:20 152.09
5
05:40
57° Đông Đông Bắc
21:00
303° Tây Tây Bắc
15h 20m -0m 56s 03:19 23:21 04:17 22:23 05:04 21:37 13:20 152.09
6
05:41
57° Đông Đông Bắc
21:00
303° Tây Tây Bắc
15h 19m -1m 00s 03:20 23:20 04:18 22:22 05:04 21:36 13:20 152.09
7
05:41
57° Đông Đông Bắc
21:00
303° Tây Tây Bắc
15h 18m -1m 04s 03:22 23:19 04:19 22:22 05:05 21:36 13:21 152.08
8
05:42
57° Đông Đông Bắc
20:59
303° Tây Tây Bắc
15h 17m -1m 08s 03:23 23:18 04:20 22:21 05:06 21:35 13:21 152.08
9
05:43
57° Đông Đông Bắc
20:59
303° Tây Tây Bắc
15h 16m -1m 11s 03:24 23:17 04:21 22:20 05:07 21:35 13:21 152.08
10
05:44
58° Đông Đông Bắc
20:58
302° Tây Tây Bắc
15h 14m -1m 15s 03:26 23:16 04:22 22:20 05:08 21:34 13:21 152.07
11
05:44
58° Đông Đông Bắc
20:58
302° Tây Tây Bắc
15h 13m -1m 19s 03:27 23:14 04:23 22:19 05:08 21:34 13:21 152.07
12
05:45
58° Đông Đông Bắc
20:57
302° Tây Tây Bắc
15h 12m -1m 22s 03:29 23:13 04:24 22:18 05:09 21:33 13:21 152.07
13
05:46
58° Đông Đông Bắc
20:57
302° Tây Tây Bắc
15h 10m -1m 25s 03:30 23:12 04:25 22:17 05:10 21:32 13:21 152.06
14
05:47
58° Đông Đông Bắc
20:56
302° Tây Tây Bắc
15h 09m -1m 29s 03:32 23:10 04:26 22:16 05:11 21:31 13:22 152.06
15
05:48
59° Đông Đông Bắc
20:55
301° Tây Tây Bắc
15h 07m -1m 32s 03:33 23:09 04:27 22:15 05:12 21:31 13:22 152.05
16
05:49
59° Đông Đông Bắc
20:55
301° Tây Tây Bắc
15h 06m -1m 35s 03:35 23:07 04:29 22:14 05:13 21:30 13:22 152.04
17
05:49
59° Đông Đông Bắc
20:54
301° Tây Tây Bắc
15h 04m -1m 38s 03:37 23:06 04:30 22:13 05:14 21:29 13:22 152.03
18
05:50
59° Đông Đông Bắc
20:53
300° Tây Tây Bắc
15h 02m -1m 41s 03:38 23:04 04:31 22:12 05:15 21:28 13:22 152.03
19
05:51
60° Đông Đông Bắc
20:52
300° Tây Tây Bắc
15h 00m -1m 44s 03:40 23:03 04:32 22:11 05:16 21:27 13:22 152.02
20
05:52
60° Đông Đông Bắc
20:51
300° Tây Tây Bắc
14h 59m -1m 47s 03:42 23:01 04:34 22:10 05:17 21:26 13:22 152.01
21
05:53
60° Đông Đông Bắc
20:51
300° Tây Tây Bắc
14h 57m -1m 50s 03:43 23:00 04:35 22:08 05:18 21:25 13:22 152.00
22
05:54
60° Đông Đông Bắc
20:50
299° Tây Tây Bắc
14h 55m -1m 53s 03:45 22:58 04:36 22:07 05:19 21:24 13:22 151.99
23
05:55
61° Đông Đông Bắc
20:49
299° Tây Tây Bắc
14h 53m -1m 56s 03:47 22:56 04:38 22:06 05:21 21:23 13:22 151.97
24
05:56
61° Đông Đông Bắc
20:48
299° Tây Tây Bắc
14h 51m -1m 58s 03:49 22:54 04:39 22:05 05:22 21:22 13:22 151.96
25
05:57
61° Đông Đông Bắc
20:47
298° Tây Tây Bắc
14h 49m -2m 01s 03:50 22:53 04:40 22:03 05:23 21:21 13:22 151.95
26
05:58
62° Đông Đông Bắc
20:46
298° Tây Tây Bắc
14h 47m -2m 03s 03:52 22:51 04:42 22:02 05:24 21:20 13:22 151.93
27
05:59
62° Đông Đông Bắc
20:45
298° Tây Tây Bắc
14h 45m -2m 06s 03:54 22:49 04:43 22:00 05:25 21:19 13:22 151.92
28
06:00
62° Đông Đông Bắc
20:43
297° Tây Tây Bắc
14h 43m -2m 08s 03:56 22:47 04:44 21:59 05:26 21:17 13:22 151.90
29
06:01
63° Đông Đông Bắc
20:42
297° Tây Tây Bắc
14h 40m -2m 10s 03:58 22:45 04:46 21:58 05:28 21:16 13:22 151.88
30
06:02
63° Đông Đông Bắc
20:41
297° Tây Tây Bắc
14h 38m -2m 13s 04:00 22:43 04:47 21:56 05:29 21:15 13:22 151.87
31
06:04
64° Đông Đông Bắc
20:40
296° Tây Tây Bắc
14h 36m -2m 15s 04:01 22:41 04:49 21:54 05:30 21:13 13:22 151.85

In Ruse, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 04.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ruse

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ruse

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ruse

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Bulgaria:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí