Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Salihorsk, Belarus 🇧🇾
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 08:34 ↑ 121.0° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:13 ↑ 238.9° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 38m
Hướng mặt trời: Nam
Độ cao của mặt trời: 18.4°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.946 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Salihorsk
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:37
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:37
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | +3m 42s | 02:58 | 23:19 | 04:05 | 22:10 | 04:57 | 21:18 | 13:06 | 150.74 |
| 2 |
05:35
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:38
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | +3m 41s | 02:53 | 23:23 | 04:02 | 22:13 | 04:55 | 21:20 | 13:06 | 150.77 |
| 3 |
05:33
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:40
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 06m | +3m 39s | 02:49 | 23:27 | 03:59 | 22:15 | 04:52 | 21:22 | 13:06 | 150.81 |
| 4 |
05:31
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:42
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | +3m 37s | 02:45 | 23:31 | 03:57 | 22:18 | 04:50 | 21:23 | 13:06 | 150.85 |
| 5 |
05:30
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | +3m 35s | 02:40 | 23:36 | 03:54 | 22:20 | 04:48 | 21:25 | 13:06 | 150.88 |
| 6 |
05:28
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:45
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | +3m 33s | 02:35 | 23:41 | 03:51 | 22:23 | 04:46 | 21:27 | 13:06 | 150.92 |
| 7 |
05:26
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:47
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 21m | +3m 31s | 02:31 | 23:46 | 03:49 | 22:25 | 04:44 | 21:29 | 13:06 | 150.95 |
| 8 |
05:24
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:49
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 24m | +3m 29s | 02:26 | 23:51 | 03:46 | 22:28 | 04:42 | 21:31 | 13:06 | 150.99 |
| 9 |
05:22
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:50
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 28m | +3m 26s | 02:20 | 23:56 | 03:43 | 22:30 | 04:40 | 21:33 | 13:06 | 151.02 |
| 10 |
05:21
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:52
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 31m | +3m 24s | 02:15 | N/A | 03:41 | 22:33 | 04:38 | 21:35 | 13:06 | 151.06 |
| 11 |
05:19
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:54
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 34m | +3m 22s | 02:09 | 00:02 | 03:38 | 22:36 | 04:36 | 21:37 | 13:06 | 151.09 |
| 12 |
05:17
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:55
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 38m | +3m 19s | 02:02 | 00:09 | 03:35 | 22:38 | 04:34 | 21:39 | 13:06 | 151.12 |
| 13 |
05:15
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:57
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 41m | +3m 16s | 01:55 | 00:16 | 03:33 | 22:41 | 04:32 | 21:41 | 13:06 | 151.16 |
| 14 |
05:14
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:59
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 44m | +3m 13s | 01:47 | 00:24 | 03:30 | 22:43 | 04:30 | 21:43 | 13:06 | 151.19 |
| 15 |
05:12
↑
56° Đông Đông Bắc
|
21:00
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 47m | +3m 10s | 01:37 | 00:34 | 03:28 | 22:46 | 04:28 | 21:45 | 13:06 | 151.22 |
| 16 |
05:11
↑
56° Đông Bắc
|
21:02
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 51m | +3m 07s | 01:25 | N/A | 03:25 | 22:49 | 04:26 | 21:47 | 13:06 | 151.25 |
| 17 |
05:09
↑
56° Đông Bắc
|
21:03
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 54m | +3m 04s | N/A | N/A | 03:22 | 22:51 | 04:24 | 21:48 | 13:06 | 151.29 |
| 18 |
05:08
↑
55° Đông Bắc
|
21:05
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 57m | +3m 01s | N/A | N/A | 03:20 | 22:54 | 04:23 | 21:50 | 13:06 | 151.32 |
| 19 |
05:06
↑
55° Đông Bắc
|
21:06
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 00m | +2m 57s | N/A | N/A | 03:17 | 22:56 | 04:21 | 21:52 | 13:06 | 151.35 |
| 20 |
05:05
↑
54° Đông Bắc
|
21:08
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 02m | +2m 54s | N/A | N/A | 03:15 | 22:59 | 04:19 | 21:54 | 13:06 | 151.38 |
| 21 |
05:04
↑
54° Đông Bắc
|
21:09
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 05m | +2m 50s | N/A | N/A | 03:12 | 23:02 | 04:18 | 21:56 | 13:06 | 151.41 |
| 22 |
05:02
↑
54° Đông Bắc
|
21:11
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 08m | +2m 46s | N/A | N/A | 03:10 | 23:04 | 04:16 | 21:57 | 13:06 | 151.44 |
| 23 |
05:01
↑
53° Đông Bắc
|
21:12
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 11m | +2m 42s | N/A | N/A | 03:08 | 23:07 | 04:14 | 21:59 | 13:06 | 151.47 |
| 24 |
05:00
↑
53° Đông Bắc
|
21:14
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 13m | +2m 38s | N/A | N/A | 03:05 | 23:09 | 04:13 | 22:01 | 13:06 | 151.50 |
| 25 |
04:58
↑
52° Đông Bắc
|
21:15
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 16m | +2m 34s | N/A | N/A | 03:03 | 23:12 | 04:11 | 22:02 | 13:06 | 151.53 |
| 26 |
04:57
↑
52° Đông Bắc
|
21:16
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 19m | +2m 30s | N/A | N/A | 03:01 | 23:14 | 04:10 | 22:04 | 13:06 | 151.55 |
| 27 |
04:56
↑
52° Đông Bắc
|
21:18
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 21m | +2m 25s | N/A | N/A | 02:59 | 23:17 | 04:08 | 22:06 | 13:06 | 151.58 |
| 28 |
04:55
↑
51° Đông Bắc
|
21:19
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 23m | +2m 21s | N/A | N/A | 02:56 | 23:19 | 04:07 | 22:07 | 13:07 | 151.60 |
| 29 |
04:54
↑
51° Đông Bắc
|
21:20
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 26m | +2m 16s | N/A | N/A | 02:54 | 23:22 | 04:06 | 22:09 | 13:07 | 151.63 |
| 30 |
04:53
↑
51° Đông Bắc
|
21:21
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 28m | +2m 11s | N/A | N/A | 02:52 | 23:24 | 04:05 | 22:10 | 13:07 | 151.65 |
| 31 |
04:52
↑
50° Đông Bắc
|
21:23
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 30m | +2m 06s | N/A | N/A | 02:50 | 23:26 | 04:03 | 22:12 | 13:07 | 151.67 |
|
All times are in local time for Salihorsk. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Salihorsk, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.