Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Salihorsk, Belarus 🇧🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 08:34 121.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:13 238.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 38m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 18.41°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.946 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Salihorsk

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:20
75° Đông Đông Bắc
19:57
284° Tây Tây Bắc
13h 37m -4m 00s 04:09 22:07 04:59 21:18 05:43 20:34 13:09 150.97
2
06:22
76° Đông Đông Bắc
19:55
284° Tây Tây Bắc
13h 33m -4m 00s 04:12 22:04 05:01 21:15 05:45 20:31 13:09 150.93
3
06:24
76° Đông Đông Bắc
19:53
283° Tây Tây Bắc
13h 29m -4m 01s 04:14 22:01 05:03 21:13 05:47 20:29 13:09 150.89
4
06:25
77° Đông Đông Bắc
19:50
282° Tây Tây Bắc
13h 25m -4m 01s 04:17 21:58 05:05 21:10 05:49 20:27 13:08 150.86
5
06:27
78° Đông Đông Bắc
19:48
282° Tây Tây Bắc
13h 20m -4m 02s 04:19 21:55 05:07 21:07 05:51 20:24 13:08 150.82
6
06:29
78° Đông Đông Bắc
19:46
281° Tây Tây Bắc
13h 16m -4m 02s 04:22 21:51 05:09 21:04 05:52 20:22 13:08 150.78
7
06:30
79° Đông
19:43
281° Tây
13h 12m -4m 02s 04:24 21:48 05:11 21:02 05:54 20:19 13:07 150.74
8
06:32
80° Đông
19:41
280° Tây
13h 08m -4m 03s 04:27 21:45 05:13 20:59 05:56 20:17 13:07 150.71
9
06:34
80° Đông
19:38
279° Tây
13h 04m -4m 03s 04:29 21:42 05:15 20:56 05:58 20:14 13:07 150.67
10
06:35
81° Đông
19:36
279° Tây
13h 00m -4m 03s 04:31 21:39 05:17 20:54 06:00 20:12 13:06 150.63
11
06:37
82° Đông
19:34
278° Tây
12h 56m -4m 04s 04:34 21:36 05:19 20:51 06:01 20:09 13:06 150.59
12
06:39
82° Đông
19:31
278° Tây
12h 52m -4m 04s 04:36 21:33 05:21 20:48 06:03 20:07 13:06 150.55
13
06:40
83° Đông
19:29
277° Tây
12h 48m -4m 04s 04:38 21:30 05:23 20:46 06:05 20:04 13:05 150.51
14
06:42
83° Đông
19:27
276° Tây
12h 44m -4m 04s 04:40 21:28 05:25 20:43 06:07 20:02 13:05 150.48
15
06:44
84° Đông
19:24
276° Tây
12h 40m -4m 05s 04:43 21:25 05:27 20:41 06:08 19:59 13:05 150.44
16
06:45
85° Đông
19:22
275° Tây
12h 36m -4m 05s 04:45 21:22 05:29 20:38 06:10 19:57 13:04 150.40
17
06:47
85° Đông
19:19
274° Tây
12h 32m -4m 05s 04:47 21:19 05:31 20:35 06:12 19:54 13:04 150.36
18
06:49
86° Đông
19:17
274° Tây
12h 28m -4m 05s 04:49 21:16 05:33 20:33 06:14 19:52 13:04 150.32
19
06:51
87° Đông
19:15
273° Tây
12h 23m -4m 05s 04:51 21:13 05:35 20:30 06:15 19:50 13:03 150.28
20
06:52
87° Đông
19:12
272° Tây
12h 19m -4m 05s 04:53 21:10 05:36 20:28 06:17 19:47 13:03 150.24
21
06:54
88° Đông
19:10
272° Tây
12h 15m -4m 05s 04:55 21:08 05:38 20:25 06:19 19:45 13:03 150.20
22
06:56
89° Đông
19:07
271° Tây
12h 11m -4m 05s 04:57 21:05 05:40 20:23 06:21 19:42 13:02 150.16
23
06:57
89° Đông
19:05
270° Tây
12h 07m -4m 05s 04:59 21:02 05:42 20:20 06:22 19:40 13:02 150.11
24
06:59
90° Đông
19:03
270° Tây
12h 03m -4m 05s 05:02 21:00 05:44 20:18 06:24 19:37 13:01 150.07
25
07:01
90° Đông
19:00
269° Tây
11h 59m -4m 05s 05:04 20:57 05:46 20:15 06:26 19:35 13:01 150.03
26
07:02
91° Đông
18:58
268° Tây
11h 55m -4m 05s 05:06 20:54 05:47 20:13 06:28 19:33 13:01 149.99
27
07:04
92° Đông
18:55
268° Tây
11h 51m -4m 05s 05:07 20:52 05:49 20:10 06:29 19:30 13:00 149.94
28
07:06
92° Đông
18:53
267° Tây
11h 47m -4m 05s 05:09 20:49 05:51 20:08 06:31 19:28 13:00 149.90
29
07:08
93° Đông
18:51
267° Tây
11h 42m -4m 05s 05:11 20:46 05:53 20:05 06:33 19:25 13:00 149.86
30
07:09
94° Đông
18:48
266° Tây
11h 38m -4m 05s 05:13 20:44 05:55 20:03 06:34 19:23 12:59 149.81

In Salihorsk, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Salihorsk

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Salihorsk

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Salihorsk

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Belarus:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí