Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại San Bernardino, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:48 96.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:24 263.4° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 35m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 11.92°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.500 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại San Bernardino

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:23
80° Đông
19:14
280° Tây
12h 51m -2m 01s 04:56 20:41 05:27 20:10 05:57 19:40 12:49 150.95
2
06:23
80° Đông
19:12
280° Tây
12h 49m -2m 02s 04:56 20:39 05:27 20:08 05:57 19:38 12:48 150.91
3
06:24
81° Đông
19:11
279° Tây
12h 46m -2m 02s 04:57 20:38 05:28 20:07 05:58 19:37 12:48 150.88
4
06:25
81° Đông
19:10
279° Tây
12h 44m -2m 03s 04:58 20:36 05:29 20:05 05:59 19:36 12:48 150.84
5
06:25
82° Đông
19:08
278° Tây
12h 42m -2m 03s 04:59 20:34 05:30 20:04 06:00 19:34 12:47 150.80
6
06:26
82° Đông
19:07
278° Tây
12h 40m -2m 03s 05:00 20:33 05:31 20:02 06:00 19:33 12:47 150.77
7
06:27
82° Đông
19:06
277° Tây
12h 38m -2m 03s 05:01 20:31 05:31 20:01 06:01 19:31 12:47 150.73
8
06:28
83° Đông
19:04
277° Tây
12h 36m -2m 04s 05:02 20:30 05:32 19:59 06:02 19:30 12:46 150.69
9
06:28
83° Đông
19:03
276° Tây
12h 34m -2m 04s 05:03 20:28 05:33 19:58 06:03 19:29 12:46 150.65
10
06:29
84° Đông
19:01
276° Tây
12h 32m -2m 04s 05:03 20:27 05:34 19:57 06:03 19:27 12:46 150.62
11
06:30
84° Đông
19:00
276° Tây
12h 30m -2m 05s 05:04 20:25 05:34 19:55 06:04 19:26 12:45 150.58
12
06:30
85° Đông
18:59
275° Tây
12h 28m -2m 05s 05:05 20:24 05:35 19:54 06:05 19:24 12:45 150.54
13
06:31
85° Đông
18:57
275° Tây
12h 26m -2m 05s 05:06 20:22 05:36 19:52 06:05 19:23 12:45 150.50
14
06:32
86° Đông
18:56
274° Tây
12h 24m -2m 05s 05:07 20:21 05:37 19:51 06:06 19:21 12:44 150.46
15
06:32
86° Đông
18:54
274° Tây
12h 22m -2m 05s 05:08 20:19 05:38 19:49 06:07 19:20 12:44 150.42
16
06:33
87° Đông
18:53
273° Tây
12h 19m -2m 05s 05:08 20:17 05:38 19:48 06:08 19:19 12:44 150.38
17
06:34
87° Đông
18:52
273° Tây
12h 17m -2m 06s 05:09 20:16 05:39 19:46 06:08 19:17 12:43 150.34
18
06:34
88° Đông
18:50
272° Tây
12h 15m -2m 06s 05:10 20:14 05:40 19:45 06:09 19:16 12:43 150.30
19
06:35
88° Đông
18:49
272° Tây
12h 13m -2m 06s 05:11 20:13 05:41 19:43 06:10 19:14 12:43 150.26
20
06:36
88° Đông
18:47
271° Tây
12h 11m -2m 06s 05:12 20:11 05:41 19:42 06:10 19:13 12:42 150.22
21
06:37
89° Đông
18:46
271° Tây
12h 09m -2m 06s 05:12 20:10 05:42 19:40 06:11 19:11 12:42 150.18
22
06:37
89° Đông
18:45
270° Tây
12h 07m -2m 06s 05:13 20:08 05:43 19:39 06:12 19:10 12:41 150.14
23
06:38
90° Đông
18:43
270° Tây
12h 05m -2m 06s 05:14 20:07 05:43 19:38 06:12 19:09 12:41 150.10
24
06:39
90° Đông
18:42
269° Tây
12h 03m -2m 06s 05:15 20:05 05:44 19:36 06:13 19:07 12:41 150.05
25
06:39
91° Đông
18:40
269° Tây
12h 01m -2m 06s 05:16 20:04 05:45 19:35 06:14 19:06 12:40 150.01
26
06:40
91° Đông
18:39
268° Tây
11h 58m -2m 06s 05:16 20:03 05:46 19:33 06:15 19:04 12:40 149.97
27
06:41
92° Đông
18:38
268° Tây
11h 56m -2m 06s 05:17 20:01 05:46 19:32 06:15 19:03 12:40 149.93
28
06:42
92° Đông
18:36
268° Tây
11h 54m -2m 06s 05:18 20:00 05:47 19:31 06:16 19:02 12:39 149.88
29
06:42
93° Đông
18:35
267° Tây
11h 52m -2m 06s 05:19 19:58 05:48 19:29 06:17 19:00 12:39 149.84
30
06:43
93° Đông
18:33
267° Tây
11h 50m -2m 06s 05:19 19:57 05:49 19:28 06:18 18:59 12:39 149.79

In San Bernardino, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc tháng 9 02 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho San Bernardino

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho San Bernardino

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại San Bernardino

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí