Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại San Diego, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:18 76.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:23 283.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 05m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -17.53°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại San Diego

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:41
63° ENE
19:51
297° WNW
14h 09m +0m 50s 04:01 21:31 04:38 20:54 05:13 20:20 12:46 151.71
2
05:41
63° ENE
19:52
297° WNW
14h 10m +0m 48s 04:01 21:32 04:38 20:55 05:12 20:20 12:46 151.73
3
05:41
62° ENE
19:52
298° WNW
14h 11m +0m 45s 04:01 21:33 04:38 20:55 05:12 20:21 12:46 151.75
4
05:41
62° ENE
19:53
298° WNW
14h 12m +0m 43s 04:00 21:33 04:37 20:56 05:12 20:22 12:46 151.77
5
05:40
62° ENE
19:53
298° WNW
14h 12m +0m 41s 04:00 21:34 04:37 20:57 05:12 20:22 12:47 151.79
6
05:40
62° ENE
19:54
298° WNW
14h 13m +0m 38s 03:59 21:35 04:37 20:57 05:11 20:23 12:47 151.81
7
05:40
62° ENE
19:54
298° WNW
14h 14m +0m 36s 03:59 21:35 04:37 20:58 05:11 20:23 12:47 151.82
8
05:40
62° ENE
19:55
298° WNW
14h 14m +0m 33s 03:59 21:36 04:37 20:58 05:11 20:24 12:47 151.84
9
05:40
62° ENE
19:55
298° WNW
14h 15m +0m 31s 03:59 21:37 04:36 20:59 05:11 20:24 12:47 151.86
10
05:40
62° ENE
19:56
298° WNW
14h 15m +0m 28s 03:58 21:37 04:36 20:59 05:11 20:25 12:48 151.88
11
05:40
62° ENE
19:56
298° WNW
14h 16m +0m 25s 03:58 21:38 04:36 21:00 05:11 20:25 12:48 151.89
12
05:40
62° ENE
19:56
298° WNW
14h 16m +0m 23s 03:58 21:38 04:36 21:00 05:11 20:26 12:48 151.91
13
05:40
62° ENE
19:57
299° WNW
14h 16m +0m 20s 03:58 21:39 04:36 21:01 05:11 20:26 12:48 151.93
14
05:40
61° ENE
19:57
299° WNW
14h 17m +0m 18s 03:58 21:39 04:36 21:01 05:11 20:26 12:48 151.94
15
05:40
61° ENE
19:58
299° WNW
14h 17m +0m 15s 03:58 21:40 04:36 21:02 05:11 20:27 12:49 151.95
16
05:40
61° ENE
19:58
299° WNW
14h 17m +0m 12s 03:58 21:40 04:36 21:02 05:11 20:27 12:49 151.97
17
05:40
61° ENE
19:58
299° WNW
14h 17m +0m 10s 03:58 21:40 04:36 21:02 05:11 20:27 12:49 151.98
18
05:40
61° ENE
19:58
299° WNW
14h 17m +0m 07s 03:58 21:41 04:36 21:03 05:11 20:28 12:49 152.00
19
05:41
61° ENE
19:59
299° WNW
14h 18m +0m 04s 03:58 21:41 04:37 21:03 05:11 20:28 12:49 152.01
20
05:41
61° ENE
19:59
299° WNW
14h 18m +0m 02s 03:59 21:41 04:37 21:03 05:12 20:28 12:50 152.02
21
05:41
61° ENE
19:59
299° WNW
14h 18m -0m 00s 03:59 21:41 04:37 21:03 05:12 20:28 12:50 152.03
22
05:41
61° ENE
19:59
299° WNW
14h 17m -0m 03s 03:59 21:41 04:37 21:03 05:12 20:28 12:50 152.04
23
05:42
61° ENE
19:59
299° WNW
14h 17m -0m 05s 03:59 21:42 04:37 21:04 05:12 20:29 12:50 152.05
24
05:42
61° ENE
20:00
299° WNW
14h 17m -0m 08s 04:00 21:42 04:38 21:04 05:13 20:29 12:51 152.06
25
05:42
61° ENE
20:00
299° WNW
14h 17m -0m 11s 04:00 21:42 04:38 21:04 05:13 20:29 12:51 152.06
26
05:42
61° ENE
20:00
299° WNW
14h 17m -0m 13s 04:00 21:42 04:38 21:04 05:13 20:29 12:51 152.07
27
05:43
61° ENE
20:00
299° WNW
14h 17m -0m 16s 04:01 21:42 04:39 21:04 05:14 20:29 12:51 152.07
28
05:43
61° ENE
20:00
298° WNW
14h 16m -0m 19s 04:01 21:42 04:39 21:04 05:14 20:29 12:51 152.08
29
05:44
62° ENE
20:00
298° WNW
14h 16m -0m 21s 04:02 21:42 04:40 21:04 05:14 20:29 12:52 152.08
30
05:44
62° ENE
20:00
298° WNW
14h 15m -0m 24s 04:02 21:41 04:40 21:04 05:15 20:29 12:52 152.08

In San Diego, the earliest sunrise of June is on tháng 6 05 to 18 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 24 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho San Diego

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho San Diego

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại San Diego

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí