Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại San Francisco, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:11 96.7° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:42 263.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 31m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 7.15°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.500 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại San Francisco

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:05
94° E
18:51
266° W
11m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 24s 05:38 20:19 06:08 19:48 06:39 19:18 12:59 149.75
2
07:06
94° E
18:50
266° W
11m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 24s 05:39 20:17 06:09 19:47 06:40 19:16 12:59 149.71
3
07:07
95° E
18:48
265° W
11m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 23s 05:40 20:16 06:10 19:45 06:40 19:15 12:58 149.66
4
07:08
95° E
18:47
265° W
11m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 23s 05:41 20:14 06:11 19:44 06:41 19:13 12:58 149.62
5
07:09
96° E
18:45
264° W
11m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 23s 05:41 20:13 06:12 19:42 06:42 19:12 12:58 149.58
6
07:10
96° E
18:44
264° W
11m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 23s 05:42 20:11 06:13 19:41 06:43 19:11 12:57 149.53
7
07:11
97° E
18:42
263° W
11m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 23s 05:43 20:10 06:14 19:39 06:44 19:09 12:57 149.49
8
07:12
97° E
18:41
263° W
11m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 22s 05:44 20:08 06:15 19:38 06:45 19:08 12:57 149.45
9
07:13
98° E
18:39
262° W
11m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 22s 05:45 20:07 06:16 19:36 06:46 19:06 12:57 149.41
10
07:14
98° E
18:38
262° W
11m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 22s 05:46 20:05 06:16 19:35 06:47 19:05 12:56 149.36
11
07:14
99° E
18:37
261° W
11m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 21s 05:47 20:04 06:17 19:34 06:48 19:03 12:56 149.32
12
07:15
99° E
18:35
261° W
11m 19Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 21s 05:48 20:02 06:18 19:32 06:48 19:02 12:56 149.28
13
07:16
100° E
18:34
260° W
11m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 21s 05:49 20:01 06:19 19:31 06:49 19:01 12:55 149.24
14
07:17
100° E
18:32
260° W
11m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 20s 05:50 20:00 06:20 19:29 06:50 18:59 12:55 149.20
15
07:18
100° E
18:31
259° W
11m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 20s 05:51 19:58 06:21 19:28 06:51 18:58 12:55 149.16
16
07:19
101° E
18:29
259° W
11m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 19s 05:51 19:57 06:22 19:27 06:52 18:56 12:55 149.11
17
07:20
101° ÉSE
18:28
258° WSZ
11m 08Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 19s 05:52 19:56 06:23 19:25 06:53 18:55 12:55 149.07
18
07:21
102° ÉSE
18:27
258° WSZ
11m 05Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 18s 05:53 19:54 06:24 19:24 06:54 18:54 12:54 149.03
19
07:22
102° ÉSE
18:25
258° WSZ
11m 03Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 18s 05:54 19:53 06:25 19:23 06:55 18:53 12:54 148.99
20
07:23
103° ÉSE
18:24
257° WSZ
11m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 17s 05:55 19:52 06:25 19:22 06:56 18:51 12:54 148.95
21
07:24
103° ÉSE
18:23
257° WSZ
10m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 17s 05:56 19:51 06:26 19:20 06:57 18:50 12:54 148.91
22
07:25
104° ÉSE
18:22
256° WSZ
10m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 16s 05:57 19:50 06:27 19:19 06:58 18:49 12:54 148.87
23
07:26
104° ÉSE
18:20
256° WSZ
10m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 15s 05:58 19:48 06:28 19:18 06:59 18:48 12:54 148.82
24
07:27
105° ÉSE
18:19
255° WSZ
10m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 15s 05:59 19:47 06:29 19:17 07:00 18:46 12:53 148.78
25
07:28
105° ÉSE
18:18
255° WSZ
10m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 14s 06:00 19:46 06:30 19:16 07:01 18:45 12:53 148.74
26
07:29
106° ÉSE
18:17
254° WSZ
10m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 13s 06:01 19:45 06:31 19:15 07:02 18:44 12:53 148.70
27
07:30
106° ÉSE
18:15
254° WSZ
10m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 12s 06:01 19:44 06:32 19:13 07:03 18:43 12:53 148.66
28
07:31
106° ÉSE
18:14
254° WSZ
10m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 11s 06:02 19:43 06:33 19:12 07:04 18:42 12:53 148.62
29
07:32
107° ÉSE
18:13
253° WSZ
10m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 10s 06:03 19:42 06:34 19:11 07:05 18:41 12:53 148.58
30
07:33
107° ÉSE
18:12
253° WSZ
10m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 09s 06:04 19:41 06:35 19:10 07:05 18:40 12:53 148.54
31
07:34
108° ÉSE
18:11
252° WSZ
10m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 08s 06:05 19:40 06:36 19:09 07:06 18:38 12:53 148.50

In San Francisco, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho San Francisco

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho San Francisco

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại San Francisco

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí