Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại San Francisco, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:11 96.7° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:42 263.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 31m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 7.03°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.500 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại San Francisco

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:06
118° ÉSE
16:50
242° WSZ
9m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 08s 05:33 18:24 06:05 17:52 06:37 17:20 11:58 147.50
2
07:07
118° ÉSE
16:50
242° WSZ
9m 42Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 05s 05:34 18:24 06:05 17:52 06:38 17:20 11:58 147.48
3
07:08
118° ÉSE
16:50
242° WSZ
9m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 02s 05:35 18:24 06:06 17:52 06:39 17:20 11:59 147.46
4
07:09
118° ÉSE
16:50
242° WSZ
9m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 59s 05:35 18:24 06:07 17:52 06:40 17:19 11:59 147.43
5
07:10
118° ÉSE
16:50
242° WSZ
9m 39Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 56s 05:36 18:24 06:08 17:52 06:40 17:19 12:00 147.41
6
07:11
118° ÉSE
16:50
242° WSZ
9m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 52s 05:37 18:24 06:09 17:52 06:41 17:19 12:00 147.39
7
07:12
118° ÉSE
16:50
241° WSZ
9m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 49s 05:38 18:24 06:10 17:52 06:42 17:20 12:01 147.37
8
07:13
119° ÉSE
16:50
241° WSZ
9m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 46s 05:38 18:24 06:10 17:52 06:43 17:20 12:01 147.35
9
07:13
119° ÉSE
16:50
241° WSZ
9m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 43s 05:39 18:24 06:11 17:52 06:44 17:20 12:01 147.34
10
07:14
119° ÉSE
16:50
241° WSZ
9m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 39s 05:40 18:24 06:12 17:53 06:44 17:20 12:02 147.32
11
07:15
119° ÉSE
16:50
241° WSZ
9m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 36s 05:41 18:25 06:12 17:53 06:45 17:20 12:02 147.30
12
07:16
119° ÉSE
16:50
241° WSZ
9m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 32s 05:41 18:25 06:13 17:53 06:46 17:20 12:03 147.29
13
07:16
119° ÉSE
16:51
241° WSZ
9m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 29s 05:42 18:25 06:14 17:53 06:47 17:21 12:03 147.27
14
07:17
119° ÉSE
16:51
241° WSZ
9m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 26s 05:43 18:26 06:15 17:54 06:47 17:21 12:04 147.26
15
07:18
119° ÉSE
16:51
241° WSZ
9m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 22s 05:43 18:26 06:15 17:54 06:48 17:21 12:04 147.24
16
07:19
119° ÉSE
16:52
241° WSZ
9m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 18s 05:44 18:26 06:16 17:54 06:49 17:22 12:05 147.23
17
07:19
119° ÉSE
16:52
241° WSZ
9m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 15s 05:44 18:27 06:16 17:55 06:49 17:22 12:05 147.22
18
07:20
120° ÉSE
16:52
240° WSZ
9m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 11s 05:45 18:27 06:17 17:55 06:50 17:22 12:06 147.21
19
07:20
120° ÉSE
16:53
240° WSZ
9m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 08s 05:46 18:27 06:18 17:56 06:50 17:23 12:06 147.19
20
07:21
120° ÉSE
16:53
240° WSZ
9m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 04s 05:46 18:28 06:18 17:56 06:51 17:23 12:07 147.18
21
07:21
120° ÉSE
16:54
240° WSZ
9m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -0m 01s 05:47 18:28 06:19 17:57 06:51 17:24 12:07 147.17
22
07:22
120° ÉSE
16:54
240° WSZ
9m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 02s 05:47 18:29 06:19 17:57 06:52 17:24 12:08 147.16
23
07:22
120° ÉSE
16:55
240° WSZ
9m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 06s 05:48 18:30 06:20 17:58 06:52 17:25 12:08 147.15
24
07:23
120° ÉSE
16:55
240° WSZ
9m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 09s 05:48 18:30 06:20 17:58 06:53 17:25 12:09 147.15
25
07:23
119° ÉSE
16:56
241° WSZ
9m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 13s 05:48 18:31 06:20 17:59 06:53 17:26 12:09 147.14
26
07:23
119° ÉSE
16:57
241° WSZ
9m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 16s 05:49 18:31 06:21 17:59 06:53 17:27 12:10 147.13
27
07:24
119° ÉSE
16:57
241° WSZ
9m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 20s 05:49 18:32 06:21 18:00 06:54 17:27 12:10 147.12
28
07:24
119° ÉSE
16:58
241° WSZ
9m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 24s 05:50 18:33 06:21 18:01 06:54 17:28 12:11 147.12
29
07:24
119° ÉSE
16:59
241° WSZ
9m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 27s 05:50 18:33 06:22 18:01 06:54 17:29 12:11 147.11
30
07:25
119° ÉSE
16:59
241° WSZ
9m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 31s 05:50 18:34 06:22 18:02 06:55 17:29 12:12 147.11
31
07:25
119° ÉSE
17:00
241° WSZ
9m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor +0m 34s 05:50 18:35 06:22 18:03 06:55 17:30 12:12 147.10

In San Francisco, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho San Francisco

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho San Francisco

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại San Francisco

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí