Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại San Francisco, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:11 96.7° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:42 263.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 31m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -19.06°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.504 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại San Francisco

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:40
79° E
19:38
281° W
12m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 19s 05:08 21:09 05:41 20:36 06:12 20:05 13:09 150.95
2
06:41
80° E
19:36
280° W
12m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 20s 05:09 21:08 05:42 20:35 06:13 20:03 13:09 150.91
3
06:42
80° E
19:35
280° W
12m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 20s 05:10 21:06 05:43 20:33 06:14 20:02 13:09 150.88
4
06:42
81° E
19:33
279° W
12m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 20s 05:11 21:04 05:44 20:32 06:15 20:00 13:08 150.84
5
06:43
81° E
19:32
279° W
12m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 21s 05:12 21:02 05:45 20:30 06:16 19:59 13:08 150.80
6
06:44
82° E
19:30
278° W
12m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 21s 05:13 21:01 05:46 20:28 06:17 19:57 13:08 150.77
7
06:45
82° E
19:28
278° W
12m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 21s 05:14 20:59 05:47 20:27 06:18 19:56 13:07 150.73
8
06:46
82° E
19:27
277° W
12m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 22s 05:15 20:57 05:48 20:25 06:19 19:54 13:07 150.69
9
06:47
83° E
19:25
277° W
12m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 22s 05:16 20:55 05:48 20:23 06:20 19:52 13:07 150.65
10
06:47
83° E
19:24
276° W
12m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 22s 05:17 20:54 05:49 20:22 06:20 19:51 13:06 150.61
11
06:48
84° E
19:22
276° W
12m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 23s 05:18 20:52 05:50 20:20 06:21 19:49 13:06 150.58
12
06:49
84° E
19:21
275° W
12m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 23s 05:19 20:50 05:51 20:19 06:22 19:48 13:06 150.54
13
06:50
85° E
19:19
275° W
12m 29Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 23s 05:20 20:48 05:52 20:17 06:23 19:46 13:05 150.50
14
06:51
85° E
19:18
274° W
12m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 23s 05:21 20:47 05:53 20:15 06:24 19:44 13:05 150.46
15
06:52
86° E
19:16
274° W
12m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 23s 05:22 20:45 05:54 20:14 06:25 19:43 13:05 150.42
16
06:52
86° E
19:15
273° W
12m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 24s 05:23 20:43 05:55 20:12 06:26 19:41 13:04 150.38
17
06:53
87° E
19:13
273° W
12m 19Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 24s 05:24 20:42 05:56 20:10 06:27 19:40 13:04 150.34
18
06:54
87° E
19:11
272° W
12m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 24s 05:25 20:40 05:57 20:09 06:27 19:38 13:03 150.30
19
06:55
88° E
19:10
272° W
12m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 24s 05:26 20:38 05:58 20:07 06:28 19:37 13:03 150.26
20
06:56
88° E
19:08
271° W
12m 12Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 24s 05:27 20:37 05:59 20:06 06:29 19:35 13:03 150.22
21
06:57
89° E
19:07
271° W
12m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 24s 05:28 20:35 06:00 20:04 06:30 19:33 13:02 150.18
22
06:58
89° E
19:05
270° W
12m 07Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 24s 05:29 20:33 06:00 20:02 06:31 19:32 13:02 150.14
23
06:58
90° E
19:04
270° W
12m 05Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 24s 05:30 20:32 06:01 20:01 06:32 19:30 13:02 150.09
24
06:59
90° E
19:02
270° W
12m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 24s 05:31 20:30 06:02 19:59 06:33 19:29 13:01 150.05
25
07:00
91° E
19:01
269° W
12m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 24s 05:32 20:28 06:03 19:58 06:33 19:27 13:01 150.01
26
07:01
91° E
18:59
268° W
11m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 24s 05:33 20:27 06:04 19:56 06:34 19:26 13:01 149.97
27
07:02
92° E
18:57
268° W
11m 55Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 24s 05:34 20:25 06:05 19:54 06:35 19:24 13:00 149.92
28
07:03
92° E
18:56
268° W
11m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 24s 05:35 20:23 06:06 19:53 06:36 19:23 13:00 149.88
29
07:04
93° E
18:54
267° W
11m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 24s 05:36 20:22 06:07 19:51 06:37 19:21 13:00 149.84
30
07:05
93° E
18:53
266° W
11m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 24s 05:37 20:20 06:08 19:50 06:38 19:20 12:59 149.79

In San Francisco, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho San Francisco

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho San Francisco

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại San Francisco

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí