Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Satu Mare, Rumani 🇷🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:39 118.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:47 241.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 08m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -42.33°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.871 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Satu Mare

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:47
77° Đông Đông Bắc
20:08
283° Tây Tây Bắc
13h 21m -3m 19s 04:53 22:01 05:35 21:20 06:14 20:41 13:28 150.97
2
06:48
77° Đông Đông Bắc
20:06
282° Tây Tây Bắc
13h 18m -3m 20s 04:55 21:58 05:37 21:17 06:15 20:39 13:28 150.93
3
06:49
78° Đông Đông Bắc
20:04
282° Tây Tây Bắc
13h 15m -3m 20s 04:57 21:56 05:38 21:15 06:17 20:37 13:28 150.89
4
06:51
78° Đông Đông Bắc
20:02
281° Tây
13h 11m -3m 21s 04:59 21:53 05:40 21:13 06:18 20:35 13:27 150.86
5
06:52
79° Đông
20:00
281° Tây
13h 08m -3m 21s 05:01 21:51 05:42 21:11 06:20 20:33 13:27 150.82
6
06:53
80° Đông
19:58
280° Tây
13h 04m -3m 22s 05:03 21:48 05:43 21:08 06:21 20:31 13:27 150.78
7
06:55
80° Đông
19:56
280° Tây
13h 01m -3m 22s 05:05 21:46 05:45 21:06 06:23 20:28 13:26 150.74
8
06:56
81° Đông
19:54
279° Tây
12h 58m -3m 23s 05:06 21:44 05:46 21:04 06:24 20:26 13:26 150.71
9
06:57
81° Đông
19:52
278° Tây
12h 54m -3m 23s 05:08 21:41 05:48 21:02 06:25 20:24 13:25 150.67
10
06:59
82° Đông
19:50
278° Tây
12h 51m -3m 23s 05:10 21:39 05:49 20:59 06:27 20:22 13:25 150.63
11
07:00
82° Đông
19:48
277° Tây
12h 47m -3m 23s 05:12 21:36 05:51 20:57 06:28 20:20 13:25 150.59
12
07:02
83° Đông
19:46
277° Tây
12h 44m -3m 24s 05:13 21:34 05:53 20:55 06:30 20:18 13:24 150.55
13
07:03
84° Đông
19:44
276° Tây
12h 41m -3m 24s 05:15 21:31 05:54 20:53 06:31 20:16 13:24 150.51
14
07:04
84° Đông
19:42
276° Tây
12h 37m -3m 24s 05:17 21:29 05:56 20:50 06:32 20:14 13:24 150.48
15
07:06
85° Đông
19:40
275° Tây
12h 34m -3m 24s 05:18 21:27 05:57 20:48 06:34 20:12 13:23 150.44
16
07:07
85° Đông
19:38
274° Tây
12h 30m -3m 25s 05:20 21:24 05:59 20:46 06:35 20:09 13:23 150.40
17
07:08
86° Đông
19:36
274° Tây
12h 27m -3m 25s 05:22 21:22 06:00 20:44 06:37 20:07 13:23 150.36
18
07:10
86° Đông
19:34
273° Tây
12h 24m -3m 25s 05:23 21:20 06:02 20:42 06:38 20:05 13:22 150.32
19
07:11
87° Đông
19:32
273° Tây
12h 20m -3m 25s 05:25 21:17 06:03 20:39 06:39 20:03 13:22 150.28
20
07:12
88° Đông
19:30
272° Tây
12h 17m -3m 25s 05:27 21:15 06:04 20:37 06:41 20:01 13:22 150.24
21
07:14
88° Đông
19:28
272° Tây
12h 13m -3m 25s 05:28 21:13 06:06 20:35 06:42 19:59 13:21 150.20
22
07:15
89° Đông
19:25
271° Tây
12h 10m -3m 25s 05:30 21:10 06:07 20:33 06:44 19:57 13:21 150.15
23
07:16
89° Đông
19:23
270° Tây
12h 06m -3m 25s 05:31 21:08 06:09 20:31 06:45 19:55 13:21 150.11
24
07:18
90° Đông
19:21
270° Tây
12h 03m -3m 25s 05:33 21:06 06:10 20:29 06:46 19:53 13:20 150.07
25
07:19
90° Đông
19:19
269° Tây
12h 00m -3m 25s 05:35 21:04 06:12 20:27 06:48 19:51 13:20 150.03
26
07:21
91° Đông
19:17
269° Tây
11h 56m -3m 25s 05:36 21:01 06:13 20:24 06:49 19:49 13:19 149.99
27
07:22
92° Đông
19:15
268° Tây
11h 53m -3m 25s 05:38 20:59 06:15 20:22 06:51 19:47 13:19 149.94
28
07:23
92° Đông
19:13
267° Tây
11h 49m -3m 25s 05:39 20:57 06:16 20:20 06:52 19:44 13:19 149.90
29
07:25
93° Đông
19:11
267° Tây
11h 46m -3m 25s 05:41 20:55 06:17 20:18 06:53 19:42 13:18 149.85
30
07:26
93° Đông
19:09
266° Tây
11h 42m -3m 25s 05:42 20:53 06:19 20:16 06:55 19:40 13:18 149.81

In Satu Mare, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Satu Mare

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Satu Mare

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Satu Mare

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Rumani:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí