Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Seattle, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:14 71.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:09 288.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 55m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -13.77°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.312 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Seattle

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:09
94° E
18:47
266° W
11h 38m -3m 24s 05:25 20:30 06:02 19:54 06:37 19:18 12:59 149.75
2
07:10
95° E
18:45
265° W
11h 34m -3m 24s 05:27 20:28 06:03 19:52 06:39 19:16 12:58 149.71
3
07:12
95° E
18:43
264° W
11h 31m -3m 23s 05:28 20:26 06:05 19:50 06:40 19:14 12:58 149.66
4
07:13
96° E
18:41
264° W
11h 28m -3m 23s 05:30 20:24 06:06 19:48 06:42 19:12 12:58 149.62
5
07:14
96° E
18:39
263° W
11h 24m -3m 23s 05:31 20:22 06:07 19:46 06:43 19:10 12:57 149.58
6
07:16
97° E
18:37
263° W
11h 21m -3m 23s 05:33 20:20 06:09 19:44 06:44 19:08 12:57 149.53
7
07:17
98° E
18:35
262° W
11h 17m -3m 23s 05:34 20:18 06:10 19:42 06:46 19:06 12:57 149.49
8
07:19
98° E
18:33
262° W
11h 14m -3m 22s 05:36 20:16 06:12 19:40 06:47 19:04 12:56 149.45
9
07:20
99° E
18:31
261° W
11h 11m -3m 22s 05:37 20:14 06:13 19:38 06:48 19:03 12:56 149.41
10
07:21
99° E
18:29
260° W
11h 07m -3m 22s 05:39 20:12 06:14 19:36 06:50 19:01 12:56 149.36
11
07:23
100° E
18:27
260° W
11h 04m -3m 21s 05:40 20:10 06:16 19:34 06:51 18:59 12:56 149.32
12
07:24
100° E
18:25
259° W
11h 01m -3m 21s 05:41 20:08 06:17 19:32 06:53 18:57 12:55 149.28
13
07:26
101° E
18:23
259° WSW
10h 57m -3m 20s 05:43 20:06 06:19 19:30 06:54 18:55 12:55 149.24
14
07:27
102° ESE
18:21
258° WSW
10h 54m -3m 20s 05:44 20:04 06:20 19:29 06:55 18:53 12:55 149.20
15
07:29
102° ESE
18:20
258° WSW
10h 51m -3m 19s 05:46 20:02 06:21 19:27 06:57 18:51 12:55 149.16
16
07:30
103° ESE
18:18
257° WSW
10h 47m -3m 19s 05:47 20:00 06:23 19:25 06:58 18:49 12:54 149.11
17
07:31
103° ESE
18:16
256° WSW
10h 44m -3m 18s 05:48 19:59 06:24 19:23 07:00 18:48 12:54 149.07
18
07:33
104° ESE
18:14
256° WSW
10h 41m -3m 18s 05:50 19:57 06:25 19:21 07:01 18:46 12:54 149.03
19
07:34
104° ESE
18:12
255° WSW
10h 37m -3m 17s 05:51 19:55 06:27 19:20 07:02 18:44 12:54 148.99
20
07:36
105° ESE
18:10
255° WSW
10h 34m -3m 16s 05:53 19:53 06:28 19:18 07:04 18:42 12:54 148.95
21
07:37
105° ESE
18:09
254° WSW
10h 31m -3m 16s 05:54 19:52 06:30 19:16 07:05 18:41 12:53 148.91
22
07:39
106° ESE
18:07
254° WSW
10h 28m -3m 15s 05:55 19:50 06:31 19:15 07:07 18:39 12:53 148.87
23
07:40
106° ESE
18:05
253° WSW
10h 24m -3m 14s 05:57 19:48 06:32 19:13 07:08 18:37 12:53 148.82
24
07:42
107° ESE
18:03
253° WSW
10h 21m -3m 13s 05:58 19:47 06:34 19:11 07:10 18:36 12:53 148.78
25
07:43
108° ESE
18:02
252° WSW
10h 18m -3m 12s 05:59 19:45 06:35 19:10 07:11 18:34 12:53 148.74
26
07:45
108° ESE
18:00
252° WSW
10h 15m -3m 11s 06:01 19:44 06:36 19:08 07:12 18:32 12:53 148.70
27
07:46
109° ESE
17:58
251° WSW
10h 11m -3m 10s 06:02 19:42 06:38 19:07 07:14 18:31 12:53 148.66
28
07:48
109° ESE
17:57
251° WSW
10h 08m -3m 09s 06:04 19:41 06:39 19:05 07:15 18:29 12:53 148.62
29
07:49
110° ESE
17:55
250° WSW
10h 05m -3m 08s 06:05 19:39 06:41 19:04 07:17 18:28 12:53 148.58
30
07:51
110° ESE
17:53
250° WSW
10h 02m -3m 06s 06:06 19:38 06:42 19:02 07:18 18:26 12:52 148.54
31
07:52
111° ESE
17:52
249° WSW
9h 59m -3m 05s 06:08 19:36 06:43 19:01 07:19 18:25 12:52 148.50

In Seattle, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Seattle

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Seattle

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Seattle

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 21 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí