Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Seattle, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:14 71.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:09 288.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 55m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -13.55°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.312 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Seattle

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:47
82° E
19:39
278° W
12h 52m +3m 25s 04:59 21:28 05:38 20:48 06:15 20:11 13:13 149.52
2
06:45
82° E
19:40
279° W
12h 55m +3m 25s 04:56 21:30 05:36 20:50 06:13 20:12 13:12 149.56
3
06:43
81° E
19:42
279° W
12h 59m +3m 24s 04:54 21:31 05:34 20:51 06:11 20:14 13:12 149.60
4
06:41
80° E
19:43
280° W
13h 02m +3m 24s 04:51 21:33 05:31 20:53 06:09 20:15 13:12 149.64
5
06:39
80° E
19:45
281° W
13h 05m +3m 24s 04:49 21:35 05:29 20:55 06:07 20:17 13:12 149.69
6
06:37
79° E
19:46
281° W
13h 09m +3m 23s 04:47 21:37 05:27 20:56 06:05 20:18 13:11 149.73
7
06:35
79° ENE
19:48
282° WNW
13h 12m +3m 23s 04:44 21:39 05:25 20:58 06:03 20:20 13:11 149.77
8
06:33
78° ENE
19:49
282° WNW
13h 16m +3m 22s 04:42 21:41 05:23 21:00 06:01 20:21 13:11 149.81
9
06:31
78° ENE
19:50
283° WNW
13h 19m +3m 22s 04:39 21:43 05:20 21:01 05:59 20:23 13:10 149.85
10
06:29
77° ENE
19:52
283° WNW
13h 22m +3m 21s 04:37 21:45 05:18 21:03 05:57 20:24 13:10 149.89
11
06:27
76° ENE
19:53
284° WNW
13h 26m +3m 21s 04:34 21:47 05:16 21:05 05:55 20:26 13:10 149.94
12
06:25
76° ENE
19:55
284° WNW
13h 29m +3m 20s 04:32 21:49 05:14 21:06 05:52 20:27 13:10 149.98
13
06:23
75° ENE
19:56
285° WNW
13h 32m +3m 19s 04:29 21:51 05:12 21:08 05:50 20:29 13:09 150.02
14
06:21
75° ENE
19:57
286° WNW
13h 36m +3m 19s 04:27 21:53 05:09 21:10 05:48 20:30 13:09 150.06
15
06:19
74° ENE
19:59
286° WNW
13h 39m +3m 18s 04:24 21:55 05:07 21:12 05:46 20:32 13:09 150.11
16
06:18
74° ENE
20:00
287° WNW
13h 42m +3m 17s 04:22 21:57 05:05 21:13 05:44 20:34 13:09 150.15
17
06:16
73° ENE
20:02
287° WNW
13h 46m +3m 16s 04:19 21:59 05:03 21:15 05:42 20:35 13:08 150.19
18
06:14
73° ENE
20:03
288° WNW
13h 49m +3m 16s 04:17 22:01 05:01 21:17 05:41 20:37 13:08 150.23
19
06:12
72° ENE
20:05
288° WNW
13h 52m +3m 15s 04:14 22:03 04:58 21:19 05:39 20:38 13:08 150.27
20
06:10
72° ENE
20:06
289° WNW
13h 55m +3m 14s 04:11 22:05 04:56 21:20 05:37 20:40 13:08 150.32
21
06:08
71° ENE
20:07
289° WNW
13h 58m +3m 13s 04:09 22:08 04:54 21:22 05:35 20:41 13:08 150.36
22
06:07
70° ENE
20:09
290° WNW
14h 02m +3m 12s 04:06 22:10 04:52 21:24 05:33 20:43 13:07 150.40
23
06:05
70° ENE
20:10
290° WNW
14h 05m +3m 11s 04:04 22:12 04:50 21:26 05:31 20:44 13:07 150.44
24
06:03
70° ENE
20:12
291° WNW
14h 08m +3m 09s 04:01 22:14 04:48 21:27 05:29 20:46 13:07 150.48
25
06:01
69° ENE
20:13
291° WNW
14h 11m +3m 08s 03:59 22:17 04:46 21:29 05:27 20:47 13:07 150.52
26
06:00
68° ENE
20:14
292° WNW
14h 14m +3m 07s 03:56 22:19 04:43 21:31 05:25 20:49 13:07 150.56
27
05:58
68° ENE
20:16
292° WNW
14h 17m +3m 06s 03:54 22:21 04:41 21:33 05:23 20:50 13:07 150.60
28
05:56
68° ENE
20:17
293° WNW
14h 20m +3m 04s 03:51 22:23 04:39 21:35 05:22 20:52 13:06 150.64
29
05:55
67° ENE
20:19
293° WNW
14h 24m +3m 03s 03:48 22:26 04:37 21:36 05:20 20:54 13:06 150.68
30
05:53
67° ENE
20:20
294° WNW
14h 27m +3m 01s 03:46 22:28 04:35 21:38 05:18 20:55 13:06 150.71

In Seattle, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Seattle

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Seattle

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Seattle

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 21 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí