Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Seattle, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:17 97.7° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:35 262.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 17m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 27.17°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.495 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Seattle

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:51
66° Đông Đông Bắc
20:21
294° Tây Tây Bắc
14h 30m +3m 00s 03:43 22:30 04:33 21:40 05:16 20:57 13:06 150.75
2
05:50
66° Đông Đông Bắc
20:23
295° Tây Tây Bắc
14h 33m +2m 58s 03:41 22:33 04:31 21:42 05:14 20:58 13:06 150.79
3
05:48
65° Đông Đông Bắc
20:24
295° Tây Tây Bắc
14h 36m +2m 57s 03:38 22:35 04:29 21:44 05:13 21:00 13:06 150.82
4
05:47
65° Đông Đông Bắc
20:25
296° Tây Tây Bắc
14h 38m +2m 55s 03:35 22:38 04:27 21:46 05:11 21:01 13:06 150.86
5
05:45
64° Đông Đông Bắc
20:27
296° Tây Tây Bắc
14h 41m +2m 53s 03:33 22:40 04:25 21:47 05:09 21:03 13:06 150.90
6
05:43
64° Đông Đông Bắc
20:28
296° Tây Tây Bắc
14h 44m +2m 51s 03:30 22:43 04:23 21:49 05:08 21:04 13:05 150.93
7
05:42
63° Đông Đông Bắc
20:30
297° Tây Tây Bắc
14h 47m +2m 49s 03:28 22:45 04:21 21:51 05:06 21:06 13:05 150.97
8
05:41
63° Đông Đông Bắc
20:31
297° Tây Tây Bắc
14h 50m +2m 47s 03:25 22:48 04:19 21:53 05:04 21:07 13:05 151.00
9
05:39
62° Đông Đông Bắc
20:32
298° Tây Tây Bắc
14h 53m +2m 45s 03:22 22:50 04:17 21:55 05:03 21:09 13:05 151.03
10
05:38
62° Đông Đông Bắc
20:34
298° Tây Tây Bắc
14h 55m +2m 43s 03:20 22:53 04:15 21:56 05:01 21:10 13:05 151.07
11
05:36
62° Đông Đông Bắc
20:35
299° Tây Tây Bắc
14h 58m +2m 41s 03:17 22:55 04:13 21:58 05:00 21:12 13:05 151.10
12
05:35
61° Đông Đông Bắc
20:36
299° Tây Tây Bắc
15h 01m +2m 38s 03:15 22:58 04:12 22:00 04:58 21:13 13:05 151.14
13
05:34
61° Đông Đông Bắc
20:37
299° Tây Tây Bắc
15h 03m +2m 36s 03:12 23:00 04:10 22:02 04:57 21:15 13:05 151.17
14
05:32
60° Đông Đông Bắc
20:39
300° Tây Tây Bắc
15h 06m +2m 33s 03:10 23:03 04:08 22:04 04:55 21:16 13:05 151.20
15
05:31
60° Đông Đông Bắc
20:40
300° Tây Tây Bắc
15h 08m +2m 31s 03:07 23:05 04:06 22:05 04:54 21:18 13:05 151.24
16
05:30
60° Đông Đông Bắc
20:41
300° Tây Tây Bắc
15h 11m +2m 28s 03:05 23:08 04:05 22:07 04:52 21:19 13:05 151.27
17
05:29
59° Đông Đông Bắc
20:43
301° Tây Tây Bắc
15h 13m +2m 25s 03:02 23:11 04:03 22:09 04:51 21:20 13:05 151.30
18
05:28
59° Đông Đông Bắc
20:44
301° Tây Tây Bắc
15h 16m +2m 22s 02:59 23:13 04:01 22:11 04:50 21:22 13:05 151.33
19
05:26
59° Đông Đông Bắc
20:45
302° Tây Tây Bắc
15h 18m +2m 19s 02:57 23:16 04:00 22:12 04:48 21:23 13:05 151.36
20
05:25
58° Đông Đông Bắc
20:46
302° Tây Tây Bắc
15h 20m +2m 16s 02:54 23:19 03:58 22:14 04:47 21:25 13:05 151.39
21
05:24
58° Đông Đông Bắc
20:47
302° Tây Tây Bắc
15h 22m +2m 13s 02:52 23:21 03:56 22:16 04:46 21:26 13:05 151.42
22
05:23
58° Đông Đông Bắc
20:48
302° Tây Tây Bắc
15h 25m +2m 10s 02:50 23:24 03:55 22:17 04:45 21:27 13:05 151.45
23
05:22
57° Đông Đông Bắc
20:50
303° Tây Tây Bắc
15h 27m +2m 07s 02:47 23:26 03:53 22:19 04:44 21:29 13:06 151.48
24
05:21
57° Đông Đông Bắc
20:51
303° Tây Tây Bắc
15h 29m +2m 03s 02:45 23:29 03:52 22:21 04:42 21:30 13:06 151.51
25
05:20
57° Đông Đông Bắc
20:52
303° Tây Tây Bắc
15h 31m +2m 00s 02:42 23:32 03:51 22:22 04:41 21:31 13:06 151.54
26
05:20
56° Đông Đông Bắc
20:53
304° Tây Tây Bắc
15h 33m +1m 56s 02:40 23:34 03:49 22:24 04:40 21:32 13:06 151.56
27
05:19
56° Đông Bắc
20:54
304° Bắc Tây Bắc
15h 35m +1m 52s 02:38 23:37 03:48 22:25 04:39 21:33 13:06 151.59
28
05:18
56° Đông Bắc
20:55
304° Bắc Tây Bắc
15h 36m +1m 49s 02:35 23:39 03:47 22:27 04:38 21:35 13:06 151.61
29
05:17
56° Đông Bắc
20:56
304° Bắc Tây Bắc
15h 38m +1m 45s 02:33 23:42 03:45 22:28 04:38 21:36 13:06 151.64
30
05:17
55° Đông Bắc
20:57
305° Bắc Tây Bắc
15h 40m +1m 41s 02:31 23:44 03:44 22:30 04:37 21:37 13:06 151.66
31
05:16
55° Đông Bắc
20:58
305° Bắc Tây Bắc
15h 42m +1m 37s 02:28 23:47 03:43 22:31 04:36 21:38 13:06 151.68

In Seattle, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Seattle

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Seattle

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Seattle

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí