Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sendai, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:38 96.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:08 262.9° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 30m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -57.21°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.457 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sendai

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:16
59° ENE
19:03
301° WNW
14h 46m -0m 31s 02:20 20:59 03:05 20:15 03:44 19:35 11:40 152.09
2
04:17
59° ENE
19:03
301° WNW
14h 46m -0m 34s 02:21 20:59 03:06 20:14 03:45 19:35 11:40 152.09
3
04:17
60° ENE
19:03
300° WNW
14h 45m -0m 37s 02:21 20:59 03:06 20:14 03:45 19:35 11:40 152.09
4
04:18
60° ENE
19:03
300° WNW
14h 44m -0m 41s 02:22 20:58 03:07 20:14 03:46 19:35 11:40 152.09
5
04:18
60° ENE
19:03
300° WNW
14h 44m -0m 44s 02:23 20:58 03:07 20:13 03:47 19:34 11:41 152.09
6
04:19
60° ENE
19:02
300° WNW
14h 43m -0m 47s 02:24 20:57 03:08 20:13 03:47 19:34 11:41 152.09
7
04:20
60° ENE
19:02
300° WNW
14h 42m -0m 50s 02:25 20:57 03:09 20:13 03:48 19:34 11:41 152.08
8
04:20
60° ENE
19:02
300° WNW
14h 41m -0m 53s 02:26 20:56 03:10 20:12 03:48 19:34 11:41 152.08
9
04:21
60° ENE
19:01
300° WNW
14h 40m -0m 56s 02:27 20:55 03:10 20:12 03:49 19:33 11:41 152.08
10
04:21
60° ENE
19:01
299° WNW
14h 39m -0m 59s 02:27 20:55 03:11 20:11 03:50 19:33 11:41 152.08
11
04:22
61° ENE
19:01
299° WNW
14h 38m -1m 02s 02:28 20:54 03:12 20:11 03:50 19:32 11:42 152.07
12
04:23
61° ENE
19:00
299° WNW
14h 37m -1m 04s 02:29 20:53 03:13 20:10 03:51 19:32 11:42 152.07
13
04:23
61° ENE
19:00
299° WNW
14h 36m -1m 07s 02:31 20:52 03:14 20:09 03:52 19:31 11:42 152.06
14
04:24
61° ENE
18:59
299° WNW
14h 35m -1m 10s 02:32 20:52 03:14 20:09 03:53 19:31 11:42 152.06
15
04:25
61° ENE
18:59
298° WNW
14h 33m -1m 13s 02:33 20:51 03:15 20:08 03:53 19:30 11:42 152.05
16
04:26
62° ENE
18:58
298° WNW
14h 32m -1m 15s 02:34 20:50 03:16 20:07 03:54 19:29 11:42 152.04
17
04:26
62° ENE
18:58
298° WNW
14h 31m -1m 18s 02:35 20:49 03:17 20:07 03:55 19:29 11:42 152.04
18
04:27
62° ENE
18:57
298° WNW
14h 30m -1m 20s 02:36 20:48 03:18 20:06 03:56 19:28 11:42 152.03
19
04:28
62° ENE
18:56
298° WNW
14h 28m -1m 23s 02:37 20:47 03:19 20:05 03:57 19:27 11:42 152.02
20
04:29
63° ENE
18:56
297° WNW
14h 27m -1m 25s 02:38 20:46 03:20 20:04 03:58 19:27 11:42 152.01
21
04:29
63° ENE
18:55
297° WNW
14h 25m -1m 27s 02:40 20:44 03:21 20:03 03:58 19:26 11:42 152.00
22
04:30
63° ENE
18:54
297° WNW
14h 24m -1m 30s 02:41 20:43 03:22 20:02 03:59 19:25 11:43 151.99
23
04:31
63° ENE
18:54
296° WNW
14h 22m -1m 32s 02:42 20:42 03:23 20:01 04:00 19:24 11:43 151.98
24
04:32
64° ENE
18:53
296° WNW
14h 21m -1m 34s 02:43 20:41 03:24 20:00 04:01 19:23 11:43 151.97
25
04:33
64° ENE
18:52
296° WNW
14h 19m -1m 36s 02:45 20:40 03:25 19:59 04:02 19:23 11:43 151.95
26
04:33
64° ENE
18:51
296° WNW
14h 17m -1m 38s 02:46 20:38 03:26 19:58 04:03 19:22 11:43 151.94
27
04:34
64° ENE
18:50
295° WNW
14h 16m -1m 40s 02:47 20:37 03:27 19:57 04:04 19:21 11:43 151.92
28
04:35
65° ENE
18:50
295° WNW
14h 14m -1m 42s 02:48 20:36 03:28 19:56 04:05 19:20 11:43 151.91
29
04:36
65° ENE
18:49
295° WNW
14h 12m -1m 44s 02:50 20:34 03:29 19:55 04:06 19:19 11:43 151.89
30
04:37
65° ENE
18:48
294° WNW
14h 10m -1m 46s 02:51 20:33 03:30 19:54 04:07 19:18 11:42 151.87
31
04:38
66° ENE
18:47
294° WNW
14h 09m -1m 48s 02:52 20:32 03:32 19:53 04:08 19:17 11:42 151.85

In Sendai, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 05.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Sendai

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Sendai

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Sendai

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí