Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Shumen, Bulgaria 🇧🇬
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:13 ↑ 117.1° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:42 ↑ 242.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 29m
Hướng mặt trời: Nam Đông Đông
Độ cao của mặt trời: 25.6°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.792 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Shumen
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:35
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:45
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | +1m 18s | 03:21 | 22:59 | 04:15 | 22:05 | 04:59 | 21:20 | 13:10 | 151.70 |
| 2 |
05:34
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:46
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 11m | +1m 15s | 03:20 | 23:01 | 04:14 | 22:06 | 04:59 | 21:21 | 13:10 | 151.72 |
| 3 |
05:34
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:47
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | +1m 11s | 03:19 | 23:02 | 04:14 | 22:07 | 04:58 | 21:22 | 13:10 | 151.74 |
| 4 |
05:33
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:47
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | +1m 08s | 03:18 | 23:03 | 04:13 | 22:08 | 04:58 | 21:23 | 13:10 | 151.76 |
| 5 |
05:33
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:48
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | +1m 04s | 03:17 | 23:05 | 04:12 | 22:09 | 04:57 | 21:24 | 13:10 | 151.78 |
| 6 |
05:33
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:49
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | +1m 00s | 03:16 | 23:06 | 04:12 | 22:10 | 04:57 | 21:25 | 13:10 | 151.80 |
| 7 |
05:32
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:49
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 16m | +0m 57s | 03:15 | 23:07 | 04:11 | 22:11 | 04:57 | 21:25 | 13:11 | 151.82 |
| 8 |
05:32
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:50
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | +0m 53s | 03:15 | 23:08 | 04:11 | 22:12 | 04:56 | 21:26 | 13:11 | 151.84 |
| 9 |
05:32
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:51
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | +0m 49s | 03:14 | 23:09 | 04:10 | 22:12 | 04:56 | 21:27 | 13:11 | 151.85 |
| 10 |
05:32
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:51
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | +0m 45s | 03:13 | 23:10 | 04:10 | 22:13 | 04:56 | 21:27 | 13:11 | 151.87 |
| 11 |
05:32
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:52
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | +0m 41s | 03:13 | 23:11 | 04:10 | 22:14 | 04:56 | 21:28 | 13:11 | 151.89 |
| 12 |
05:32
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:52
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | +0m 37s | 03:12 | 23:12 | 04:09 | 22:14 | 04:55 | 21:28 | 13:12 | 151.90 |
| 13 |
05:31
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:53
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 21m | +0m 33s | 03:12 | 23:12 | 04:09 | 22:15 | 04:55 | 21:29 | 13:12 | 151.92 |
| 14 |
05:31
↑
56° Đông Bắc
|
20:53
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 21m | +0m 29s | 03:12 | 23:13 | 04:09 | 22:15 | 04:55 | 21:29 | 13:12 | 151.93 |
| 15 |
05:31
↑
56° Đông Bắc
|
20:54
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 22m | +0m 25s | 03:11 | 23:14 | 04:09 | 22:16 | 04:55 | 21:30 | 13:12 | 151.95 |
| 16 |
05:31
↑
56° Đông Bắc
|
20:54
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 22m | +0m 21s | 03:11 | 23:14 | 04:09 | 22:16 | 04:55 | 21:30 | 13:13 | 151.96 |
| 17 |
05:31
↑
56° Đông Bắc
|
20:54
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 22m | +0m 17s | 03:11 | 23:15 | 04:09 | 22:17 | 04:55 | 21:31 | 13:13 | 151.98 |
| 18 |
05:32
↑
56° Đông Bắc
|
20:55
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 22m | +0m 13s | 03:11 | 23:15 | 04:09 | 22:17 | 04:55 | 21:31 | 13:13 | 151.99 |
| 19 |
05:32
↑
56° Đông Bắc
|
20:55
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 23m | +0m 09s | 03:11 | 23:16 | 04:09 | 22:18 | 04:55 | 21:31 | 13:13 | 152.00 |
| 20 |
05:32
↑
56° Đông Bắc
|
20:55
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 23m | +0m 04s | 03:11 | 23:16 | 04:09 | 22:18 | 04:56 | 21:31 | 13:13 | 152.01 |
| 21 |
05:32
↑
56° Đông Bắc
|
20:55
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 23m | +0m 00s | 03:11 | 23:16 | 04:09 | 22:18 | 04:56 | 21:32 | 13:14 | 152.03 |
| 22 |
05:32
↑
56° Đông Bắc
|
20:55
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 23m | -0m 03s | 03:11 | 23:16 | 04:10 | 22:18 | 04:56 | 21:32 | 13:14 | 152.03 |
| 23 |
05:33
↑
56° Đông Bắc
|
20:56
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 23m | -0m 07s | 03:12 | 23:16 | 04:10 | 22:18 | 04:56 | 21:32 | 13:14 | 152.04 |
| 24 |
05:33
↑
56° Đông Bắc
|
20:56
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 22m | -0m 11s | 03:12 | 23:16 | 04:10 | 22:18 | 04:57 | 21:32 | 13:14 | 152.05 |
| 25 |
05:33
↑
56° Đông Bắc
|
20:56
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 22m | -0m 15s | 03:13 | 23:16 | 04:11 | 22:18 | 04:57 | 21:32 | 13:14 | 152.06 |
| 26 |
05:34
↑
56° Đông Bắc
|
20:56
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 22m | -0m 19s | 03:13 | 23:16 | 04:11 | 22:18 | 04:57 | 21:32 | 13:15 | 152.07 |
| 27 |
05:34
↑
56° Đông Bắc
|
20:56
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 21m | -0m 23s | 03:14 | 23:16 | 04:12 | 22:18 | 04:58 | 21:32 | 13:15 | 152.07 |
| 28 |
05:34
↑
56° Đông Bắc
|
20:56
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 21m | -0m 28s | 03:14 | 23:15 | 04:12 | 22:18 | 04:58 | 21:32 | 13:15 | 152.08 |
| 29 |
05:35
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:56
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | -0m 32s | 03:15 | 23:15 | 04:13 | 22:18 | 04:59 | 21:32 | 13:15 | 152.08 |
| 30 |
05:35
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:56
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | -0m 36s | 03:16 | 23:15 | 04:13 | 22:18 | 04:59 | 21:32 | 13:15 | 152.08 |
|
All times are in local time for Shumen. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Shumen, the earliest sunrise of June is on tháng 6 13 to 17 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 23 to 30.