Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Shymkent, Kazakhstan 🇰🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:26 97.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:51 262.5° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 24m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 20.94°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.477 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Shymkent

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:35
113° Đông Đông Nam
17:35
248° Tây Tây Nam
10h 00m +2m 19s 05:58 19:12 06:31 18:39 07:05 18:05 12:35 147.42
2
07:34
112° Đông Đông Nam
17:36
248° Tây Tây Nam
10h 02m +2m 21s 05:57 19:13 06:30 18:40 07:04 18:07 12:35 147.44
3
07:33
112° Đông Đông Nam
17:38
248° Tây Tây Nam
10h 04m +2m 23s 05:57 19:14 06:29 18:41 07:03 18:08 12:35 147.46
4
07:32
111° Đông Đông Nam
17:39
249° Tây Tây Nam
10h 07m +2m 24s 05:56 19:15 06:28 18:42 07:02 18:09 12:35 147.48
5
07:31
111° Đông Đông Nam
17:40
249° Tây Tây Nam
10h 09m +2m 26s 05:55 19:16 06:27 18:43 07:01 18:10 12:35 147.50
6
07:29
110° Đông Đông Nam
17:42
250° Tây Tây Nam
10h 12m +2m 27s 05:54 19:17 06:26 18:45 06:59 18:11 12:35 147.53
7
07:28
110° Đông Đông Nam
17:43
250° Tây Tây Nam
10h 14m +2m 29s 05:53 19:18 06:25 18:46 06:58 18:13 12:35 147.55
8
07:27
110° Đông Đông Nam
17:44
250° Tây Tây Nam
10h 17m +2m 30s 05:52 19:20 06:24 18:47 06:57 18:14 12:35 147.57
9
07:26
109° Đông Đông Nam
17:45
251° Tây Tây Nam
10h 19m +2m 32s 05:50 19:21 06:23 18:48 06:56 18:15 12:35 147.60
10
07:24
109° Đông Đông Nam
17:47
251° Tây Tây Nam
10h 22m +2m 33s 05:49 19:22 06:22 18:49 06:55 18:16 12:35 147.62
11
07:23
108° Đông Đông Nam
17:48
252° Tây Tây Nam
10h 24m +2m 34s 05:48 19:23 06:21 18:51 06:54 18:18 12:35 147.65
12
07:22
108° Đông Đông Nam
17:49
252° Tây Tây Nam
10h 27m +2m 35s 05:47 19:24 06:20 18:52 06:52 18:19 12:35 147.68
13
07:21
107° Đông Đông Nam
17:51
253° Tây Tây Nam
10h 30m +2m 37s 05:46 19:25 06:18 18:53 06:51 18:20 12:35 147.71
14
07:19
107° Đông Đông Nam
17:52
253° Tây Tây Nam
10h 32m +2m 38s 05:45 19:27 06:17 18:54 06:50 18:21 12:35 147.74
15
07:18
106° Đông Đông Nam
17:53
254° Tây Tây Nam
10h 35m +2m 39s 05:43 19:28 06:16 18:55 06:49 18:23 12:35 147.77
16
07:16
106° Đông Đông Nam
17:54
254° Tây Tây Nam
10h 38m +2m 40s 05:42 19:29 06:15 18:56 06:47 18:24 12:35 147.80
17
07:15
106° Đông Đông Nam
17:56
255° Tây Tây Nam
10h 40m +2m 41s 05:41 19:30 06:13 18:58 06:46 18:25 12:35 147.83
18
07:14
105° Đông Đông Nam
17:57
255° Tây Tây Nam
10h 43m +2m 42s 05:39 19:31 06:12 18:59 06:44 18:26 12:35 147.86
19
07:12
104° Đông Đông Nam
17:58
256° Tây Tây Nam
10h 46m +2m 42s 05:38 19:32 06:11 19:00 06:43 18:27 12:35 147.89
20
07:11
104° Đông Đông Nam
18:00
256° Tây Tây Nam
10h 48m +2m 43s 05:37 19:34 06:09 19:01 06:42 18:29 12:35 147.93
21
07:09
104° Đông Đông Nam
18:01
257° Tây Tây Nam
10h 51m +2m 44s 05:35 19:35 06:08 19:02 06:40 18:30 12:35 147.96
22
07:08
103° Đông Đông Nam
18:02
257° Tây Tây Nam
10h 54m +2m 45s 05:34 19:36 06:06 19:04 06:39 18:31 12:35 147.99
23
07:06
102° Đông Đông Nam
18:03
258° Tây Tây Nam
10h 57m +2m 45s 05:33 19:37 06:05 19:05 06:37 18:32 12:34 148.03
24
07:05
102° Đông Đông Nam
18:05
258° Tây Tây Nam
10h 59m +2m 46s 05:31 19:38 06:03 19:06 06:36 18:33 12:34 148.06
25
07:03
102° Đông Đông Nam
18:06
259° Tây Tây Nam
11h 02m +2m 46s 05:30 19:39 06:02 19:07 06:34 18:35 12:34 148.10
26
07:02
101° Đông
18:07
259° Tây
11h 05m +2m 47s 05:28 19:41 06:00 19:08 06:33 18:36 12:34 148.13
27
07:00
100° Đông
18:08
260° Tây
11h 08m +2m 48s 05:27 19:42 05:59 19:09 06:31 18:37 12:34 148.17
28
06:58
100° Đông
18:09
260° Tây
11h 11m +2m 48s 05:25 19:43 05:57 19:11 06:30 18:38 12:34 148.20

In Shymkent, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Shymkent

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Shymkent

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Shymkent

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Kazakhstan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí