Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Shymkent, Kazakhstan 🇰🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:26 97.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:51 262.5° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 24m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 20.97°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.477 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Shymkent

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:57
100° ESE
18:11
261° WNW
11h 13m +2m 49s 05:23 19:44 05:56 19:12 06:28 18:39 12:33 148.24
2
06:55
99° ESE
18:12
261° WNW
11h 16m +2m 49s 05:22 19:45 05:54 19:13 06:27 18:41 12:33 148.27
3
06:54
98° ESE
18:13
262° WNW
11h 19m +2m 49s 05:20 19:47 05:53 19:14 06:25 18:42 12:33 148.31
4
06:52
98° ESE
18:14
262° WNW
11h 22m +2m 50s 05:19 19:48 05:51 19:15 06:23 18:43 12:33 148.35
5
06:50
97° ESE
18:15
263° WNW
11h 25m +2m 50s 05:17 19:49 05:49 19:16 06:22 18:44 12:33 148.38
6
06:49
97° ESE
18:17
263° WNW
11h 28m +2m 50s 05:15 19:50 05:48 19:18 06:20 18:45 12:32 148.42
7
06:47
96° ESE
18:18
264° WNW
11h 30m +2m 51s 05:14 19:51 05:46 19:19 06:18 18:46 12:32 148.46
8
06:45
96° ESE
18:19
264° WNW
11h 33m +2m 51s 05:12 19:53 05:45 19:20 06:17 18:48 12:32 148.50
9
06:44
95° ESE
18:20
265° WNW
11h 36m +2m 51s 05:10 19:54 05:43 19:21 06:15 18:49 12:32 148.53
10
06:42
95° ESE
18:21
266° WNW
11h 39m +2m 51s 05:08 19:55 05:41 19:22 06:13 18:50 12:31 148.57
11
06:40
94° ESE
18:23
266° WNW
11h 42m +2m 51s 05:07 19:56 05:39 19:24 06:12 18:51 12:31 148.61
12
06:39
94° ESE
18:24
266° WNW
11h 45m +2m 52s 05:05 19:58 05:38 19:25 06:10 18:52 12:31 148.65
13
06:37
93° ESE
18:25
267° WNW
11h 48m +2m 52s 05:03 19:59 05:36 19:26 06:08 18:53 12:31 148.69
14
06:35
93° ESE
18:26
268° WNW
11h 50m +2m 52s 05:01 20:00 05:34 19:27 06:07 18:55 12:30 148.73
15
06:33
92° ESE
18:27
268° WNW
11h 53m +2m 52s 05:00 20:01 05:33 19:28 06:05 18:56 12:30 148.77
16
06:32
92° ESE
18:28
269° WNW
11h 56m +2m 52s 04:58 20:03 05:31 19:29 06:03 18:57 12:30 148.81
17
06:30
91° ESE
18:30
269° WNW
11h 59m +2m 52s 04:56 20:04 05:29 19:31 06:01 18:58 12:29 148.85
18
06:28
90° ESE
18:31
270° WNW
12h 02m +2m 52s 04:54 20:05 05:27 19:32 06:00 18:59 12:29 148.90
19
06:27
90° ESE
18:32
270° WNW
12h 05m +2m 52s 04:52 20:06 05:25 19:33 05:58 19:00 12:29 148.94
20
06:25
89° ESE
18:33
271° WNW
12h 08m +2m 52s 04:50 20:08 05:24 19:34 05:56 19:02 12:29 148.98
21
06:23
89° ESE
18:34
271° WNW
12h 11m +2m 52s 04:48 20:09 05:22 19:35 05:55 19:03 12:28 149.02
22
06:21
88° ESE
18:35
272° WNW
12h 13m +2m 52s 04:47 20:10 05:20 19:37 05:53 19:04 12:28 149.07
23
06:20
88° ESE
18:36
272° WNW
12h 16m +2m 52s 04:45 20:12 05:18 19:38 05:51 19:05 12:28 149.11
24
06:18
87° ESE
18:38
273° WNW
12h 19m +2m 52s 04:43 20:13 05:16 19:39 05:49 19:06 12:27 149.15
25
06:16
87° ESE
18:39
274° WNW
12h 22m +2m 52s 04:41 20:14 05:15 19:40 05:48 19:07 12:27 149.19
26
06:14
86° ESE
18:40
274° WNW
12h 25m +2m 51s 04:39 20:16 05:13 19:42 05:46 19:09 12:27 149.24
27
06:13
86° ESE
18:41
275° WNW
12h 28m +2m 51s 04:37 20:17 05:11 19:43 05:44 19:10 12:27 149.28
28
06:11
85° ESE
18:42
275° WNW
12h 31m +2m 51s 04:35 20:18 05:09 19:44 05:42 19:11 12:26 149.32
29
06:09
85° ESE
18:43
276° WNW
12h 34m +2m 51s 04:33 20:20 05:07 19:45 05:40 19:12 12:26 149.37
30
06:07
84° ESE
18:44
276° WNW
12h 36m +2m 51s 04:31 20:21 05:05 19:46 05:39 19:13 12:26 149.41
31
06:06
84° ESE
18:45
277° WNW
12h 39m +2m 50s 04:29 20:22 05:04 19:48 05:37 19:14 12:25 149.45

In Shymkent, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Shymkent

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Shymkent

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Shymkent

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Kazakhstan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí