Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Shymkent, Kazakhstan 🇰🇿
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:26 ↑ 97.3° Đông
Mặt trời lặn hôm nay: 17:51 ↑ 262.5° Tây
Thời gian ban ngày: 11h 24m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 21.53°
Khoảng cách đến mặt trời: 149.477 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Shymkent
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
04:47
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | +1m 16s | 02:39 | 22:00 | 03:30 | 21:09 | 04:13 | 20:26 | 12:19 | 151.69 |
2 |
04:47
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 04m | +1m 12s | 02:38 | 22:01 | 03:29 | 21:10 | 04:12 | 20:26 | 12:19 | 151.72 |
3 |
04:47
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 05m | +1m 09s | 02:37 | 22:03 | 03:29 | 21:11 | 04:12 | 20:27 | 12:19 | 151.74 |
4 |
04:46
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 07m | +1m 06s | 02:36 | 22:04 | 03:28 | 21:12 | 04:11 | 20:28 | 12:19 | 151.76 |
5 |
04:46
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 08m | +1m 02s | 02:35 | 22:05 | 03:27 | 21:12 | 04:11 | 20:29 | 12:20 | 151.78 |
6 |
04:45
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 09m | +0m 58s | 02:34 | 22:06 | 03:27 | 21:13 | 04:11 | 20:29 | 12:20 | 151.80 |
7 |
04:45
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 09m | +0m 55s | 02:33 | 22:07 | 03:26 | 21:14 | 04:10 | 20:30 | 12:20 | 151.81 |
8 |
04:45
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | +0m 51s | 02:33 | 22:08 | 03:26 | 21:15 | 04:10 | 20:31 | 12:20 | 151.83 |
9 |
04:45
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 11m | +0m 47s | 02:32 | 22:09 | 03:26 | 21:16 | 04:10 | 20:31 | 12:20 | 151.85 |
10 |
04:45
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | +0m 44s | 02:32 | 22:10 | 03:25 | 21:16 | 04:09 | 20:32 | 12:21 | 151.87 |
11 |
04:44
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | +0m 40s | 02:31 | 22:11 | 03:25 | 21:17 | 04:09 | 20:33 | 12:21 | 151.88 |
12 |
04:44
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | +0m 36s | 02:31 | 22:12 | 03:25 | 21:18 | 04:09 | 20:33 | 12:21 | 151.90 |
13 |
04:44
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | +0m 32s | 02:30 | 22:12 | 03:24 | 21:18 | 04:09 | 20:34 | 12:21 | 151.92 |
14 |
04:44
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | +0m 28s | 02:30 | 22:13 | 03:24 | 21:19 | 04:09 | 20:34 | 12:21 | 151.93 |
15 |
04:44
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | +0m 24s | 02:30 | 22:14 | 03:24 | 21:19 | 04:09 | 20:35 | 12:22 | 151.95 |
16 |
04:44
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | +0m 20s | 02:30 | 22:14 | 03:24 | 21:20 | 04:09 | 20:35 | 12:22 | 151.96 |
17 |
04:44
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | +0m 17s | 02:30 | 22:15 | 03:24 | 21:20 | 04:09 | 20:35 | 12:22 | 151.98 |
18 |
04:44
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | +0m 13s | 02:30 | 22:15 | 03:24 | 21:20 | 04:09 | 20:36 | 12:22 | 151.99 |
19 |
04:44
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 16m | +0m 09s | 02:30 | 22:15 | 03:24 | 21:21 | 04:09 | 20:36 | 12:22 | 152.00 |
20 |
04:45
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 16m | +0m 05s | 02:30 | 22:16 | 03:24 | 21:21 | 04:09 | 20:36 | 12:23 | 152.01 |
21 |
04:45
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 16m | +0m 01s | 02:30 | 22:16 | 03:25 | 21:21 | 04:09 | 20:36 | 12:23 | 152.02 |
22 |
04:45
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 16m | -0m 02s | 02:30 | 22:16 | 03:25 | 21:21 | 04:10 | 20:37 | 12:23 | 152.03 |
23 |
04:45
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 16m | -0m 06s | 02:30 | 22:16 | 03:25 | 21:21 | 04:10 | 20:37 | 12:23 | 152.04 |
24 |
04:46
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | -0m 10s | 02:31 | 22:16 | 03:25 | 21:22 | 04:10 | 20:37 | 12:24 | 152.05 |
25 |
04:46
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | -0m 14s | 02:31 | 22:16 | 03:26 | 21:22 | 04:11 | 20:37 | 12:24 | 152.06 |
26 |
04:46
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | -0m 18s | 02:32 | 22:16 | 03:26 | 21:22 | 04:11 | 20:37 | 12:24 | 152.07 |
27 |
04:47
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | -0m 22s | 02:32 | 22:16 | 03:27 | 21:21 | 04:11 | 20:37 | 12:24 | 152.07 |
28 |
04:47
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | -0m 26s | 02:33 | 22:16 | 03:27 | 21:21 | 04:12 | 20:37 | 12:24 | 152.08 |
29 |
04:48
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | -0m 30s | 02:34 | 22:15 | 03:28 | 21:21 | 04:12 | 20:37 | 12:25 | 152.08 |
30 |
04:48
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | -0m 34s | 02:34 | 22:15 | 03:28 | 21:21 | 04:13 | 20:37 | 12:25 | 152.08 |
All times are in local time for Shymkent. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Shymkent, the earliest sunrise of June is on tháng 6 11 to 19 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 25 to 29.