Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sibiu, Rumani 🇷🇴
Mặt trời: Chạng vạng thiên văn
Mặt trời mọc hôm nay: 07:27 ↑ 117.4° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:48 ↑ 242.5° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 21m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -13.05°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.875 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sibiu
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:37
↑
56° Đông Đông Bắc
|
21:05
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 28m | +1m 27s | 03:06 | 23:37 | 04:10 | 22:32 | 04:59 | 21:43 | 13:21 | 151.70 |
| 2 |
05:36
↑
56° Đông Bắc
|
21:06
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 29m | +1m 23s | 03:05 | 23:38 | 04:09 | 22:34 | 04:58 | 21:44 | 13:21 | 151.72 |
| 3 |
05:36
↑
56° Đông Bắc
|
21:07
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 31m | +1m 19s | 03:03 | 23:40 | 04:08 | 22:35 | 04:58 | 21:45 | 13:21 | 151.74 |
| 4 |
05:35
↑
56° Đông Bắc
|
21:08
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 32m | +1m 15s | 03:02 | 23:42 | 04:08 | 22:36 | 04:57 | 21:46 | 13:21 | 151.76 |
| 5 |
05:35
↑
56° Đông Bắc
|
21:09
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 33m | +1m 11s | 03:01 | 23:43 | 04:07 | 22:37 | 04:56 | 21:47 | 13:21 | 151.78 |
| 6 |
05:34
↑
56° Đông Bắc
|
21:09
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 34m | +1m 07s | 03:00 | 23:45 | 04:06 | 22:38 | 04:56 | 21:48 | 13:22 | 151.80 |
| 7 |
05:34
↑
55° Đông Bắc
|
21:10
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 35m | +1m 03s | 02:59 | 23:46 | 04:05 | 22:39 | 04:56 | 21:49 | 13:22 | 151.82 |
| 8 |
05:34
↑
55° Đông Bắc
|
21:11
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 36m | +0m 59s | 02:57 | 23:48 | 04:05 | 22:40 | 04:55 | 21:49 | 13:22 | 151.84 |
| 9 |
05:33
↑
55° Đông Bắc
|
21:11
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 37m | +0m 55s | 02:56 | 23:49 | 04:04 | 22:41 | 04:55 | 21:50 | 13:22 | 151.85 |
| 10 |
05:33
↑
55° Đông Bắc
|
21:12
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 38m | +0m 50s | 02:55 | 23:50 | 04:04 | 22:41 | 04:54 | 21:51 | 13:22 | 151.87 |
| 11 |
05:33
↑
55° Đông Bắc
|
21:12
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 39m | +0m 46s | 02:54 | 23:52 | 04:04 | 22:42 | 04:54 | 21:51 | 13:23 | 151.89 |
| 12 |
05:33
↑
55° Đông Bắc
|
21:13
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 40m | +0m 41s | 02:54 | 23:53 | 04:03 | 22:43 | 04:54 | 21:52 | 13:23 | 151.90 |
| 13 |
05:33
↑
55° Đông Bắc
|
21:14
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 40m | +0m 37s | 02:53 | 23:54 | 04:03 | 22:44 | 04:54 | 21:52 | 13:23 | 151.92 |
| 14 |
05:33
↑
54° Đông Bắc
|
21:14
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 41m | +0m 32s | 02:52 | 23:55 | 04:03 | 22:44 | 04:54 | 21:53 | 13:23 | 151.94 |
| 15 |
05:33
↑
54° Đông Bắc
|
21:14
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 41m | +0m 28s | 02:52 | 23:55 | 04:02 | 22:45 | 04:54 | 21:53 | 13:23 | 151.95 |
| 16 |
05:33
↑
54° Đông Bắc
|
21:15
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 42m | +0m 23s | 02:52 | 23:56 | 04:02 | 22:45 | 04:54 | 21:54 | 13:24 | 151.96 |
| 17 |
05:33
↑
54° Đông Bắc
|
21:15
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 42m | +0m 19s | 02:51 | 23:57 | 04:02 | 22:46 | 04:54 | 21:54 | 13:24 | 151.98 |
| 18 |
05:33
↑
54° Đông Bắc
|
21:16
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 42m | +0m 14s | 02:51 | 23:57 | 04:02 | 22:46 | 04:54 | 21:55 | 13:24 | 151.99 |
| 19 |
05:33
↑
54° Đông Bắc
|
21:16
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 42m | +0m 10s | 02:51 | 23:58 | 04:02 | 22:46 | 04:54 | 21:55 | 13:24 | 152.00 |
| 20 |
05:33
↑
54° Đông Bắc
|
21:16
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 43m | +0m 05s | 02:51 | 23:58 | 04:03 | 22:47 | 04:54 | 21:55 | 13:24 | 152.01 |
| 21 |
05:33
↑
54° Đông Bắc
|
21:16
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 43m | +0m 00s | 02:51 | 23:58 | 04:03 | 22:47 | 04:54 | 21:55 | 13:25 | 152.03 |
| 22 |
05:33
↑
54° Đông Bắc
|
21:16
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 42m | -0m 03s | 02:52 | 23:58 | 04:03 | 22:47 | 04:54 | 21:56 | 13:25 | 152.03 |
| 23 |
05:34
↑
54° Đông Bắc
|
21:17
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 42m | -0m 08s | 02:52 | 23:58 | 04:03 | 22:47 | 04:55 | 21:56 | 13:25 | 152.04 |
| 24 |
05:34
↑
54° Đông Bắc
|
21:17
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 42m | -0m 13s | 02:52 | 23:58 | 04:04 | 22:47 | 04:55 | 21:56 | 13:25 | 152.05 |
| 25 |
05:34
↑
54° Đông Bắc
|
21:17
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 42m | -0m 17s | 02:53 | 23:58 | 04:04 | 22:47 | 04:55 | 21:56 | 13:26 | 152.06 |
| 26 |
05:35
↑
54° Đông Bắc
|
21:17
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 41m | -0m 22s | 02:54 | 23:58 | 04:04 | 22:47 | 04:56 | 21:56 | 13:26 | 152.07 |
| 27 |
05:35
↑
54° Đông Bắc
|
21:17
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 41m | -0m 26s | 02:54 | 23:57 | 04:05 | 22:47 | 04:56 | 21:56 | 13:26 | 152.07 |
| 28 |
05:36
↑
54° Đông Bắc
|
21:17
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 40m | -0m 31s | 02:55 | 23:57 | 04:06 | 22:47 | 04:57 | 21:56 | 13:26 | 152.08 |
| 29 |
05:36
↑
55° Đông Bắc
|
21:17
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 40m | -0m 35s | 02:56 | 23:56 | 04:06 | 22:46 | 04:57 | 21:55 | 13:26 | 152.08 |
| 30 |
05:37
↑
55° Đông Bắc
|
21:16
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 39m | -0m 40s | 02:57 | 23:55 | 04:07 | 22:46 | 04:58 | 21:55 | 13:27 | 152.08 |
|
All times are in local time for Sibiu. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Sibiu, the earliest sunrise of June is on tháng 6 09 to 22 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 23 to 29.