Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sibiu, Rumani 🇷🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:27 117.4° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:48 242.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 21m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 10.06°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.878 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sibiu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:44
77° Đông Đông Bắc
20:01
282° Tây Tây Bắc
13h 16m -3m 05s 04:56 21:48 05:36 21:09 06:13 20:32 13:23 150.97
2
06:45
78° Đông Đông Bắc
19:59
282° Tây Tây Bắc
13h 13m -3m 06s 04:58 21:46 05:37 21:07 06:14 20:30 13:23 150.93
3
06:47
78° Đông Đông Bắc
19:57
281° Tây Tây Bắc
13h 10m -3m 07s 05:00 21:43 05:39 21:05 06:15 20:28 13:22 150.89
4
06:48
79° Đông
19:55
281° Tây
13h 07m -3m 07s 05:01 21:41 05:40 21:02 06:17 20:26 13:22 150.86
5
06:49
80° Đông
19:53
280° Tây
13h 03m -3m 07s 05:03 21:39 05:42 21:00 06:18 20:24 13:22 150.82
6
06:50
80° Đông
19:51
280° Tây
13h 00m -3m 08s 05:05 21:36 05:43 20:58 06:19 20:22 13:21 150.78
7
06:52
81° Đông
19:49
279° Tây
12h 57m -3m 08s 05:06 21:34 05:44 20:56 06:21 20:20 13:21 150.74
8
06:53
81° Đông
19:47
279° Tây
12h 54m -3m 09s 05:08 21:32 05:46 20:54 06:22 20:18 13:21 150.71
9
06:54
82° Đông
19:45
278° Tây
12h 51m -3m 09s 05:09 21:30 05:47 20:52 06:23 20:16 13:20 150.67
10
06:55
82° Đông
19:44
278° Tây
12h 48m -3m 09s 05:11 21:27 05:49 20:50 06:25 20:14 13:20 150.63
11
06:57
83° Đông
19:42
277° Tây
12h 45m -3m 10s 05:13 21:25 05:50 20:48 06:26 20:12 13:20 150.59
12
06:58
83° Đông
19:40
276° Tây
12h 41m -3m 10s 05:14 21:23 05:51 20:46 06:27 20:10 13:19 150.55
13
06:59
84° Đông
19:38
276° Tây
12h 38m -3m 10s 05:16 21:21 05:53 20:44 06:28 20:08 13:19 150.51
14
07:00
84° Đông
19:36
275° Tây
12h 35m -3m 10s 05:17 21:18 05:54 20:42 06:30 20:06 13:19 150.48
15
07:01
85° Đông
19:34
275° Tây
12h 32m -3m 11s 05:19 21:16 05:56 20:39 06:31 20:04 13:18 150.44
16
07:03
86° Đông
19:32
274° Tây
12h 29m -3m 11s 05:20 21:14 05:57 20:37 06:32 20:02 13:18 150.40
17
07:04
86° Đông
19:30
274° Tây
12h 25m -3m 11s 05:22 21:12 05:58 20:35 06:34 20:00 13:18 150.36
18
07:05
87° Đông
19:28
273° Tây
12h 22m -3m 11s 05:23 21:09 06:00 20:33 06:35 19:58 13:17 150.32
19
07:06
87° Đông
19:26
272° Tây
12h 19m -3m 11s 05:25 21:07 06:01 20:31 06:36 19:56 13:17 150.28
20
07:08
88° Đông
19:24
272° Tây
12h 16m -3m 11s 05:26 21:05 06:02 20:29 06:37 19:54 13:16 150.24
21
07:09
88° Đông
19:22
271° Tây
12h 13m -3m 11s 05:28 21:03 06:04 20:27 06:39 19:52 13:16 150.20
22
07:10
89° Đông
19:20
271° Tây
12h 09m -3m 11s 05:29 21:01 06:05 20:25 06:40 19:50 13:16 150.15
23
07:11
89° Đông
19:18
270° Tây
12h 06m -3m 11s 05:31 20:59 06:06 20:23 06:41 19:48 13:15 150.11
24
07:13
90° Đông
19:16
270° Tây
12h 03m -3m 12s 05:32 20:57 06:08 20:21 06:42 19:46 13:15 150.07
25
07:14
90° Đông
19:14
269° Tây
12h 00m -3m 12s 05:33 20:54 06:09 20:19 06:44 19:45 13:15 150.03
26
07:15
91° Đông
19:12
269° Tây
11h 57m -3m 12s 05:35 20:52 06:10 20:17 06:45 19:43 13:14 149.99
27
07:16
92° Đông
19:10
268° Tây
11h 53m -3m 12s 05:36 20:50 06:12 20:15 06:46 19:41 13:14 149.94
28
07:18
92° Đông
19:08
268° Tây
11h 50m -3m 11s 05:38 20:48 06:13 20:13 06:47 19:39 13:14 149.90
29
07:19
93° Đông
19:07
267° Tây
11h 47m -3m 11s 05:39 20:46 06:14 20:11 06:49 19:37 13:13 149.85
30
07:20
93° Đông
19:05
266° Tây
11h 44m -3m 11s 05:40 20:44 06:16 20:09 06:50 19:35 13:13 149.81

In Sibiu, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Sibiu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Sibiu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Sibiu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Rumani:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí