Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Singosari, Indonesia 🇮🇩
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 04:59 ↑ 109.3° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:28 ↑ 250.6° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 12h 28m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -43.38°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.934 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Singosari
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:31
↑
75° Đông Đông Bắc
|
17:21
↑
285° Tây Tây Bắc
|
11h 49m | -0m 20s | 04:19 | 18:32 | 04:44 | 18:07 | 05:09 | 17:43 | 11:26 | 150.73 |
| 2 |
05:31
↑
75° Đông Đông Bắc
|
17:20
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 49m | -0m 20s | 04:19 | 18:32 | 04:44 | 18:07 | 05:09 | 17:42 | 11:26 | 150.76 |
| 3 |
05:31
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:20
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 48m | -0m 20s | 04:19 | 18:32 | 04:44 | 18:07 | 05:09 | 17:42 | 11:26 | 150.80 |
| 4 |
05:31
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:20
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 48m | -0m 20s | 04:19 | 18:32 | 04:44 | 18:07 | 05:09 | 17:42 | 11:26 | 150.84 |
| 5 |
05:31
↑
74° Đông Đông Bắc
|
17:19
↑
286° Tây Tây Bắc
|
11h 48m | -0m 19s | 04:19 | 18:32 | 04:44 | 18:07 | 05:09 | 17:42 | 11:26 | 150.87 |
| 6 |
05:32
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:19
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 47m | -0m 19s | 04:19 | 18:32 | 04:44 | 18:06 | 05:09 | 17:41 | 11:25 | 150.91 |
| 7 |
05:32
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:19
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 47m | -0m 19s | 04:19 | 18:31 | 04:44 | 18:06 | 05:09 | 17:41 | 11:25 | 150.94 |
| 8 |
05:32
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:19
↑
287° Tây Tây Bắc
|
11h 47m | -0m 18s | 04:19 | 18:31 | 04:44 | 18:06 | 05:10 | 17:41 | 11:25 | 150.98 |
| 9 |
05:32
↑
73° Đông Đông Bắc
|
17:19
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 46m | -0m 18s | 04:19 | 18:31 | 04:44 | 18:06 | 05:10 | 17:41 | 11:25 | 151.01 |
| 10 |
05:32
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:18
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 46m | -0m 18s | 04:19 | 18:31 | 04:45 | 18:06 | 05:10 | 17:41 | 11:25 | 151.05 |
| 11 |
05:32
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:18
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 46m | -0m 18s | 04:19 | 18:31 | 04:45 | 18:06 | 05:10 | 17:41 | 11:25 | 151.08 |
| 12 |
05:32
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:18
↑
288° Tây Tây Bắc
|
11h 45m | -0m 17s | 04:19 | 18:31 | 04:45 | 18:06 | 05:10 | 17:40 | 11:25 | 151.11 |
| 13 |
05:32
↑
72° Đông Đông Bắc
|
17:18
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 45m | -0m 17s | 04:19 | 18:31 | 04:45 | 18:06 | 05:10 | 17:40 | 11:25 | 151.15 |
| 14 |
05:33
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:18
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 45m | -0m 17s | 04:19 | 18:31 | 04:45 | 18:06 | 05:10 | 17:40 | 11:25 | 151.18 |
| 15 |
05:33
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:18
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 44m | -0m 16s | 04:20 | 18:31 | 04:45 | 18:05 | 05:10 | 17:40 | 11:25 | 151.21 |
| 16 |
05:33
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:18
↑
289° Tây Tây Bắc
|
11h 44m | -0m 16s | 04:20 | 18:31 | 04:45 | 18:05 | 05:10 | 17:40 | 11:25 | 151.25 |
| 17 |
05:33
↑
71° Đông Đông Bắc
|
17:17
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 44m | -0m 16s | 04:20 | 18:31 | 04:45 | 18:05 | 05:10 | 17:40 | 11:25 | 151.28 |
| 18 |
05:33
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:17
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 44m | -0m 15s | 04:20 | 18:31 | 04:45 | 18:05 | 05:11 | 17:40 | 11:25 | 151.31 |
| 19 |
05:33
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:17
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 43m | -0m 15s | 04:20 | 18:31 | 04:45 | 18:05 | 05:11 | 17:40 | 11:25 | 151.34 |
| 20 |
05:34
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:17
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 43m | -0m 15s | 04:20 | 18:31 | 04:45 | 18:05 | 05:11 | 17:40 | 11:25 | 151.37 |
| 21 |
05:34
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:17
↑
290° Tây Tây Bắc
|
11h 43m | -0m 14s | 04:20 | 18:31 | 04:46 | 18:05 | 05:11 | 17:40 | 11:25 | 151.40 |
| 22 |
05:34
↑
70° Đông Đông Bắc
|
17:17
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 43m | -0m 14s | 04:20 | 18:31 | 04:46 | 18:05 | 05:11 | 17:40 | 11:25 | 151.43 |
| 23 |
05:34
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:17
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 42m | -0m 13s | 04:20 | 18:31 | 04:46 | 18:05 | 05:11 | 17:40 | 11:26 | 151.46 |
| 24 |
05:34
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:17
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 42m | -0m 13s | 04:20 | 18:31 | 04:46 | 18:05 | 05:12 | 17:40 | 11:26 | 151.49 |
| 25 |
05:34
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:17
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 42m | -0m 13s | 04:20 | 18:31 | 04:46 | 18:05 | 05:12 | 17:40 | 11:26 | 151.52 |
| 26 |
05:35
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:17
↑
291° Tây Tây Bắc
|
11h 42m | -0m 12s | 04:21 | 18:31 | 04:46 | 18:05 | 05:12 | 17:40 | 11:26 | 151.55 |
| 27 |
05:35
↑
69° Đông Đông Bắc
|
17:17
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 42m | -0m 12s | 04:21 | 18:31 | 04:46 | 18:06 | 05:12 | 17:40 | 11:26 | 151.57 |
| 28 |
05:35
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:17
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 41m | -0m 11s | 04:21 | 18:31 | 04:47 | 18:06 | 05:12 | 17:40 | 11:26 | 151.60 |
| 29 |
05:35
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:17
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 41m | -0m 11s | 04:21 | 18:32 | 04:47 | 18:06 | 05:13 | 17:40 | 11:26 | 151.62 |
| 30 |
05:36
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:17
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 41m | -0m 10s | 04:21 | 18:32 | 04:47 | 18:06 | 05:13 | 17:40 | 11:26 | 151.65 |
| 31 |
05:36
↑
68° Đông Đông Bắc
|
17:17
↑
292° Tây Tây Bắc
|
11h 41m | -0m 10s | 04:21 | 18:32 | 04:47 | 18:06 | 05:13 | 17:40 | 11:26 | 151.67 |
|
All times are in local time for Singosari. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Singosari, the earliest sunrise of May is on tháng 5 01 to 05 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 01.