Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Skopje, Cộng hòa Bắc Macedonia 🇲🇰

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:39 97.3° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:03 262.4° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 24m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -12.76°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.477 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Skopje

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:17
83° E
18:59
277° W
12h 42m +2m 48s 04:40 20:36 05:15 20:01 05:48 19:28 12:38 149.50
2
06:15
82° E
19:00
278° W
12h 45m +2m 48s 04:38 20:37 05:13 20:03 05:46 19:29 12:37 149.54
3
06:13
82° E
19:01
278° W
12h 48m +2m 48s 04:36 20:39 05:11 20:04 05:44 19:30 12:37 149.59
4
06:12
82° E
19:03
279° W
12h 50m +2m 47s 04:34 20:40 05:09 20:05 05:43 19:31 12:37 149.63
5
06:10
81° E
19:04
279° W
12h 53m +2m 47s 04:32 20:42 05:07 20:06 05:41 19:33 12:37 149.67
6
06:08
80° E
19:05
280° W
12h 56m +2m 47s 04:30 20:43 05:06 20:08 05:39 19:34 12:36 149.71
7
06:07
80° E
19:06
280° W
12h 59m +2m 46s 04:28 20:44 05:04 20:09 05:38 19:35 12:36 149.75
8
06:05
80° E
19:07
281° W
13h 02m +2m 46s 04:26 20:46 05:02 20:10 05:36 19:36 12:36 149.79
9
06:03
79° E
19:08
281° WNW
13h 04m +2m 45s 04:24 20:47 05:00 20:11 05:34 19:37 12:35 149.84
10
06:02
78° ENE
19:09
282° WNW
13h 07m +2m 45s 04:23 20:49 04:58 20:13 05:32 19:38 12:35 149.88
11
06:00
78° ENE
19:10
282° WNW
13h 10m +2m 44s 04:21 20:50 04:57 20:14 05:31 19:40 12:35 149.92
12
05:58
77° ENE
19:11
283° WNW
13h 13m +2m 44s 04:19 20:52 04:55 20:15 05:29 19:41 12:35 149.96
13
05:57
77° ENE
19:13
283° WNW
13h 15m +2m 43s 04:17 20:53 04:53 20:17 05:27 19:42 12:34 150.00
14
05:55
76° ENE
19:14
284° WNW
13h 18m +2m 42s 04:15 20:55 04:51 20:18 05:26 19:43 12:34 150.05
15
05:54
76° ENE
19:15
284° WNW
13h 21m +2m 42s 04:13 20:56 04:49 20:19 05:24 19:44 12:34 150.09
16
05:52
76° ENE
19:16
285° WNW
13h 23m +2m 41s 04:11 20:58 04:48 20:21 05:22 19:46 12:34 150.13
17
05:50
75° ENE
19:17
285° WNW
13h 26m +2m 40s 04:09 20:59 04:46 20:22 05:21 19:47 12:33 150.17
18
05:49
74° ENE
19:18
286° WNW
13h 29m +2m 40s 04:07 21:01 04:44 20:23 05:19 19:48 12:33 150.22
19
05:47
74° ENE
19:19
286° WNW
13h 31m +2m 39s 04:05 21:02 04:42 20:25 05:17 19:49 12:33 150.26
20
05:46
74° ENE
19:20
287° WNW
13h 34m +2m 38s 04:03 21:04 04:40 20:26 05:16 19:50 12:33 150.30
21
05:44
73° ENE
19:21
287° WNW
13h 37m +2m 37s 04:01 21:05 04:39 20:27 05:14 19:52 12:33 150.34
22
05:43
73° ENE
19:23
288° WNW
13h 39m +2m 36s 03:59 21:07 04:37 20:29 05:13 19:53 12:32 150.38
23
05:41
72° ENE
19:24
288° WNW
13h 42m +2m 35s 03:57 21:09 04:35 20:30 05:11 19:54 12:32 150.42
24
05:40
72° ENE
19:25
288° WNW
13h 44m +2m 34s 03:55 21:10 04:34 20:31 05:09 19:55 12:32 150.47
25
05:38
71° ENE
19:26
289° WNW
13h 47m +2m 33s 03:53 21:12 04:32 20:33 05:08 19:56 12:32 150.50
26
05:37
71° ENE
19:27
289° WNW
13h 50m +2m 32s 03:51 21:14 04:30 20:34 05:06 19:58 12:32 150.54
27
05:35
70° ENE
19:28
290° WNW
13h 52m +2m 31s 03:49 21:15 04:28 20:35 05:05 19:59 12:31 150.59
28
05:34
70° ENE
19:29
290° WNW
13h 55m +2m 30s 03:47 21:17 04:27 20:37 05:03 20:00 12:31 150.62
29
05:33
70° ENE
19:30
291° WNW
13h 57m +2m 29s 03:45 21:18 04:25 20:38 05:02 20:01 12:31 150.66
30
05:31
69° ENE
19:31
291° WNW
14h 00m +2m 27s 03:43 21:20 04:23 20:39 05:00 20:02 12:31 150.70

In Skopje, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Skopje

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Skopje

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Skopje

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí