Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sở Giao dịch Chứng khoán, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:22 74.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:49 285.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 26m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -36.04°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sở Giao dịch Chứng khoán

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:00
94° Đông
18:45
266° Tây
11h 45m -2m 37s 05:29 20:16 06:01 19:44 06:32 19:13 12:53 149.77
2
07:01
94° Đông
18:44
266° Tây
11h 42m -2m 37s 05:30 20:14 06:02 19:42 06:33 19:11 12:53 149.72
3
07:02
95° Đông
18:42
265° Tây
11h 40m -2m 37s 05:31 20:12 06:03 19:41 06:34 19:10 12:52 149.68
4
07:03
95° Đông
18:40
265° Tây
11h 37m -2m 37s 05:32 20:11 06:04 19:39 06:35 19:08 12:52 149.64
5
07:04
96° Đông
18:39
264° Tây
11h 34m -2m 36s 05:33 20:09 06:05 19:38 06:36 19:06 12:52 149.59
6
07:05
96° Đông
18:37
264° Tây
11h 32m -2m 36s 05:34 20:08 06:06 19:36 06:37 19:05 12:51 149.55
7
07:06
97° Đông
18:36
263° Tây
11h 29m -2m 36s 05:35 20:06 06:07 19:34 06:38 19:03 12:51 149.51
8
07:07
97° Đông
18:34
263° Tây
11h 27m -2m 36s 05:36 20:04 06:08 19:33 06:39 19:02 12:51 149.47
9
07:08
98° Đông
18:32
262° Tây
11h 24m -2m 35s 05:37 20:03 06:09 19:31 06:40 19:00 12:51 149.42
10
07:09
98° Đông
18:31
262° Tây
11h 21m -2m 35s 05:38 20:01 06:10 19:30 06:41 18:59 12:50 149.38
11
07:10
99° Đông
18:29
261° Tây
11h 19m -2m 35s 05:39 20:00 06:11 19:28 06:42 18:57 12:50 149.34
12
07:11
99° Đông
18:28
261° Tây
11h 16m -2m 34s 05:40 19:58 06:12 19:27 06:43 18:56 12:50 149.30
13
07:12
100° Đông
18:26
260° Tây
11h 14m -2m 34s 05:41 19:57 06:13 19:25 06:44 18:54 12:50 149.26
14
07:13
100° Đông
18:25
260° Tây
11h 11m -2m 33s 05:42 19:55 06:14 19:24 06:45 18:53 12:49 149.21
15
07:14
101° Đông
18:23
259° Tây
11h 09m -2m 33s 05:43 19:54 06:15 19:22 06:46 18:51 12:49 149.17
16
07:15
101° Đông
18:22
259° Tây Tây Nam
11h 06m -2m 33s 05:44 19:52 06:16 19:21 06:47 18:50 12:49 149.13
17
07:16
102° Đông Đông Nam
18:20
258° Tây Tây Nam
11h 03m -2m 32s 05:46 19:51 06:17 19:20 06:48 18:48 12:49 149.09
18
07:17
102° Đông Đông Nam
18:19
258° Tây Tây Nam
11h 01m -2m 32s 05:47 19:49 06:18 19:18 06:49 18:47 12:48 149.05
19
07:18
102° Đông Đông Nam
18:17
257° Tây Tây Nam
10h 58m -2m 31s 05:48 19:48 06:19 19:17 06:50 18:45 12:48 149.01
20
07:20
103° Đông Đông Nam
18:16
257° Tây Tây Nam
10h 56m -2m 30s 05:49 19:47 06:20 19:15 06:51 18:44 12:48 148.97
21
07:21
104° Đông Đông Nam
18:14
256° Tây Tây Nam
10h 53m -2m 30s 05:50 19:45 06:21 19:14 06:52 18:43 12:48 148.92
22
07:22
104° Đông Đông Nam
18:13
256° Tây Tây Nam
10h 51m -2m 29s 05:51 19:44 06:22 19:13 06:54 18:41 12:48 148.88
23
07:23
104° Đông Đông Nam
18:12
255° Tây Tây Nam
10h 48m -2m 28s 05:52 19:43 06:23 19:11 06:55 18:40 12:48 148.84
24
07:24
105° Đông Đông Nam
18:10
255° Tây Tây Nam
10h 46m -2m 27s 05:53 19:42 06:24 19:10 06:56 18:39 12:47 148.80
25
07:25
105° Đông Đông Nam
18:09
254° Tây Tây Nam
10h 43m -2m 27s 05:54 19:40 06:25 19:09 06:57 18:37 12:47 148.76
26
07:26
106° Đông Đông Nam
18:08
254° Tây Tây Nam
10h 41m -2m 26s 05:55 19:39 06:26 19:08 06:58 18:36 12:47 148.72
27
07:27
106° Đông Đông Nam
18:06
254° Tây Tây Nam
10h 39m -2m 25s 05:56 19:38 06:27 19:06 06:59 18:35 12:47 148.68
28
07:28
107° Đông Đông Nam
18:05
253° Tây Tây Nam
10h 36m -2m 24s 05:57 19:37 06:28 19:05 07:00 18:34 12:47 148.64
29
07:30
107° Đông Đông Nam
18:04
253° Tây Tây Nam
10h 34m -2m 23s 05:58 19:36 06:29 19:04 07:01 18:32 12:47 148.60
30
07:31
108° Đông Đông Nam
18:03
252° Tây Tây Nam
10h 31m -2m 22s 05:59 19:35 06:30 19:03 07:02 18:31 12:47 148.56
31
07:32
108° Đông Đông Nam
18:01
252° Tây Tây Nam
10h 29m -2m 21s 06:00 19:33 06:31 19:02 07:03 18:30 12:47 148.52

In Sở Giao dịch Chứng khoán, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Sở Giao dịch Chứng khoán

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Sở Giao dịch Chứng khoán

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Sở Giao dịch Chứng khoán

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí