Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sở Giao dịch Chứng khoán, Thổ Nhĩ Kỳ 🇹🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:22 74.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:49 285.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 26m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -26.33°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.286 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sở Giao dịch Chứng khoán

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:31
78° Đông Đông Bắc
19:35
281° Tây
13h 03m -2m 32s 04:55 21:10 05:30 20:36 06:03 20:03 13:03 150.97
2
06:32
79° Đông
19:33
281° Tây
13h 01m -2m 32s 04:56 21:09 05:31 20:34 06:04 20:01 13:03 150.93
3
06:33
80° Đông
19:31
280° Tây
12h 58m -2m 33s 04:57 21:07 05:32 20:32 06:05 20:00 13:03 150.89
4
06:34
80° Đông
19:30
280° Tây
12h 55m -2m 33s 04:59 21:05 05:33 20:31 06:06 19:58 13:02 150.86
5
06:35
80° Đông
19:28
279° Tây
12h 53m -2m 34s 05:00 21:03 05:34 20:29 06:07 19:56 13:02 150.82
6
06:36
81° Đông
19:27
279° Tây
12h 50m -2m 34s 05:01 21:01 05:35 20:27 06:08 19:55 13:02 150.78
7
06:37
82° Đông
19:25
278° Tây
12h 48m -2m 34s 05:02 20:59 05:36 20:25 06:09 19:53 13:01 150.74
8
06:38
82° Đông
19:23
278° Tây
12h 45m -2m 35s 05:04 20:57 05:37 20:24 06:10 19:51 13:01 150.71
9
06:39
82° Đông
19:22
277° Tây
12h 43m -2m 35s 05:05 20:55 05:38 20:22 06:11 19:50 13:01 150.67
10
06:40
83° Đông
19:20
277° Tây
12h 40m -2m 35s 05:06 20:53 05:39 20:20 06:12 19:48 13:00 150.63
11
06:41
84° Đông
19:18
276° Tây
12h 37m -2m 35s 05:07 20:52 05:40 20:18 06:13 19:46 13:00 150.59
12
06:42
84° Đông
19:17
276° Tây
12h 35m -2m 36s 05:08 20:50 05:41 20:17 06:14 19:45 13:00 150.55
13
06:43
84° Đông
19:15
275° Tây
12h 32m -2m 36s 05:09 20:48 05:43 20:15 06:15 19:43 12:59 150.52
14
06:43
85° Đông
19:13
275° Tây
12h 29m -2m 36s 05:11 20:46 05:44 20:13 06:16 19:41 12:59 150.48
15
06:44
86° Đông
19:12
274° Tây
12h 27m -2m 36s 05:12 20:44 05:45 20:11 06:17 19:40 12:59 150.44
16
06:45
86° Đông
19:10
274° Tây
12h 24m -2m 37s 05:13 20:42 05:46 20:10 06:18 19:38 12:58 150.40
17
06:46
86° Đông
19:08
273° Tây
12h 22m -2m 37s 05:14 20:40 05:47 20:08 06:19 19:36 12:58 150.36
18
06:47
87° Đông
19:07
273° Tây
12h 19m -2m 37s 05:15 20:39 05:48 20:06 06:20 19:34 12:58 150.32
19
06:48
88° Đông
19:05
272° Tây
12h 16m -2m 37s 05:16 20:37 05:49 20:04 06:21 19:33 12:57 150.28
20
06:49
88° Đông
19:03
272° Tây
12h 14m -2m 37s 05:17 20:35 05:50 20:03 06:22 19:31 12:57 150.24
21
06:50
88° Đông
19:02
271° Tây
12h 11m -2m 37s 05:18 20:33 05:51 20:01 06:22 19:29 12:56 150.20
22
06:51
89° Đông
19:00
271° Tây
12h 09m -2m 37s 05:20 20:31 05:52 19:59 06:23 19:28 12:56 150.15
23
06:52
90° Đông
18:58
270° Tây
12h 06m -2m 37s 05:21 20:30 05:53 19:58 06:24 19:26 12:56 150.11
24
06:53
90° Đông
18:57
270° Tây
12h 03m -2m 37s 05:22 20:28 05:54 19:56 06:25 19:24 12:55 150.07
25
06:54
91° Đông
18:55
269° Tây
12h 01m -2m 37s 05:23 20:26 05:55 19:54 06:26 19:23 12:55 150.03
26
06:55
91° Đông
18:53
269° Tây
11h 58m -2m 37s 05:24 20:24 05:56 19:52 06:27 19:21 12:55 149.99
27
06:56
92° Đông
18:52
268° Tây
11h 55m -2m 37s 05:25 20:23 05:57 19:51 06:28 19:19 12:54 149.94
28
06:57
92° Đông
18:50
268° Tây
11h 53m -2m 37s 05:26 20:21 05:58 19:49 06:29 19:18 12:54 149.90
29
06:58
93° Đông
18:49
267° Tây
11h 50m -2m 37s 05:27 20:19 05:59 19:47 06:30 19:16 12:54 149.86
30
06:59
93° Đông
18:47
267° Tây
11h 47m -2m 37s 05:28 20:17 06:00 19:46 06:31 19:14 12:53 149.81

In Sở Giao dịch Chứng khoán, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Sở Giao dịch Chứng khoán

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Sở Giao dịch Chứng khoán

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Sở Giao dịch Chứng khoán

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thổ Nhĩ Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí