Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sofia, Bulgaria 🇧🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:41 73.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:17 286.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 36m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -25.52°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.293 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sofia

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:37
120° ESE
16:53
240° WSW
9h 16m -1m 24s 05:56 18:34 06:30 18:00 07:05 17:25 12:15 147.51
2
07:38
120° ESE
16:53
240° WSW
9h 14m -1m 21s 05:57 18:34 06:31 18:00 07:06 17:25 12:16 147.49
3
07:39
120° ESE
16:53
240° WSW
9h 13m -1m 17s 05:58 18:34 06:32 18:00 07:07 17:25 12:16 147.47
4
07:40
120° ESE
16:53
240° WSW
9h 12m -1m 13s 05:59 18:34 06:33 18:00 07:08 17:25 12:16 147.44
5
07:41
120° ESE
16:52
240° WSW
9h 11m -1m 09s 06:00 18:34 06:34 18:00 07:09 17:25 12:17 147.42
6
07:42
121° ESE
16:52
239° WSW
9h 10m -1m 06s 06:00 18:34 06:35 18:00 07:10 17:25 12:17 147.40
7
07:43
121° ESE
16:52
239° WSW
9h 08m -1m 02s 06:01 18:34 06:35 18:00 07:11 17:25 12:18 147.38
8
07:44
121° ESE
16:52
239° WSW
9h 07m -0m 58s 06:02 18:34 06:36 18:00 07:12 17:25 12:18 147.36
9
07:45
121° ESE
16:52
239° WSW
9h 07m -0m 54s 06:03 18:34 06:37 18:00 07:12 17:25 12:18 147.34
10
07:46
121° ESE
16:52
239° WSW
9h 06m -0m 50s 06:04 18:34 06:38 18:00 07:13 17:25 12:19 147.33
11
07:47
121° ESE
16:52
239° WSW
9h 05m -0m 46s 06:04 18:35 06:39 18:00 07:14 17:25 12:19 147.31
12
07:48
121° ESE
16:52
239° WSW
9h 04m -0m 42s 06:05 18:35 06:39 18:00 07:15 17:25 12:20 147.29
13
07:48
122° ESE
16:53
238° WSW
9h 04m -0m 37s 06:06 18:35 06:40 18:01 07:16 17:25 12:20 147.28
14
07:49
122° ESE
16:53
238° WSW
9h 03m -0m 33s 06:07 18:35 06:41 18:01 07:16 17:25 12:21 147.26
15
07:50
122° ESE
16:53
238° WSW
9h 03m -0m 29s 06:07 18:36 06:42 18:01 07:17 17:26 12:21 147.25
16
07:51
122° ESE
16:53
238° WSW
9h 02m -0m 24s 06:08 18:36 06:42 18:02 07:18 17:26 12:22 147.24
17
07:51
122° ESE
16:54
238° WSW
9h 02m -0m 20s 06:09 18:36 06:43 18:02 07:18 17:26 12:22 147.22
18
07:52
122° ESE
16:54
238° WSW
9h 02m -0m 16s 06:09 18:37 06:43 18:02 07:19 17:27 12:23 147.21
19
07:52
122° ESE
16:54
238° WSW
9h 01m -0m 11s 06:10 18:37 06:44 18:03 07:20 17:27 12:23 147.20
20
07:53
122° ESE
16:55
238° WSW
9h 01m -0m 07s 06:10 18:37 06:45 18:03 07:20 17:28 12:24 147.19
21
07:54
122° ESE
16:55
238° WSW
9h 01m -0m 03s 06:11 18:38 06:45 18:04 07:21 17:28 12:24 147.18
22
07:54
122° ESE
16:56
238° WSW
9h 01m +0m 01s 06:11 18:38 06:46 18:04 07:21 17:29 12:25 147.17
23
07:54
122° ESE
16:56
238° WSW
9h 01m +0m 05s 06:12 18:39 06:46 18:05 07:22 17:29 12:25 147.16
24
07:55
122° ESE
16:57
238° WSW
9h 01m +0m 10s 06:12 18:40 06:47 18:05 07:22 17:30 12:26 147.15
25
07:55
122° ESE
16:58
238° WSW
9h 02m +0m 14s 06:13 18:40 06:47 18:06 07:22 17:30 12:26 147.14
26
07:56
122° ESE
16:58
238° WSW
9h 02m +0m 19s 06:13 18:41 06:47 18:06 07:23 17:31 12:27 147.13
27
07:56
122° ESE
16:59
238° WSW
9h 02m +0m 23s 06:13 18:41 06:48 18:07 07:23 17:32 12:27 147.13
28
07:56
122° ESE
17:00
238° WSW
9h 03m +0m 27s 06:14 18:42 06:48 18:08 07:23 17:32 12:28 147.12
29
07:56
122° ESE
17:00
238° WSW
9h 03m +0m 32s 06:14 18:43 06:48 18:09 07:24 17:33 12:28 147.11
30
07:57
122° ESE
17:01
239° WSW
9h 04m +0m 36s 06:14 18:44 06:48 18:09 07:24 17:34 12:29 147.11
31
07:57
121° ESE
17:02
239° WSW
9h 05m +0m 40s 06:14 18:44 06:49 18:10 07:24 17:35 12:29 147.11

In Sofia, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Sofia

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Sofia

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Sofia

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Bulgaria:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí