Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sofia, Bulgaria 🇧🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:41 73.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:17 286.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 36m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 15.51°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.298 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sofia

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:52
57° ENE
21:08
303° WNW
15h 15m -0m 39s 03:37 23:23 04:32 22:28 05:17 21:43 13:30 152.09
2
05:53
57° ENE
21:08
303° WNW
15h 14m -0m 42s 03:38 23:22 04:32 22:28 05:17 21:43 13:30 152.09
3
05:53
57° ENE
21:07
303° WNW
15h 13m -0m 46s 03:39 23:22 04:33 22:27 05:18 21:43 13:30 152.09
4
05:54
57° ENE
21:07
303° WNW
15h 13m -0m 50s 03:40 23:21 04:34 22:27 05:19 21:42 13:31 152.09
5
05:55
57° ENE
21:07
302° WNW
15h 12m -0m 54s 03:41 23:20 04:35 22:27 05:19 21:42 13:31 152.09
6
05:55
58° ENE
21:07
302° WNW
15h 11m -0m 57s 03:42 23:20 04:36 22:26 05:20 21:42 13:31 152.09
7
05:56
58° ENE
21:06
302° WNW
15h 10m -1m 01s 03:43 23:19 04:36 22:25 05:21 21:41 13:31 152.08
8
05:57
58° ENE
21:06
302° WNW
15h 09m -1m 05s 03:44 23:18 04:37 22:25 05:21 21:41 13:31 152.08
9
05:57
58° ENE
21:05
302° WNW
15h 08m -1m 08s 03:45 23:17 04:38 22:24 05:22 21:40 13:31 152.08
10
05:58
58° ENE
21:05
302° WNW
15h 06m -1m 11s 03:47 23:16 04:39 22:23 05:23 21:40 13:32 152.07
11
05:59
58° ENE
21:04
302° WNW
15h 05m -1m 15s 03:48 23:15 04:40 22:23 05:24 21:39 13:32 152.07
12
06:00
59° ENE
21:04
301° WNW
15h 04m -1m 18s 03:49 23:14 04:41 22:22 05:25 21:39 13:32 152.07
13
06:00
59° ENE
21:03
301° WNW
15h 02m -1m 21s 03:51 23:12 04:42 22:21 05:26 21:38 13:32 152.06
14
06:01
59° ENE
21:03
301° WNW
15h 01m -1m 25s 03:52 23:11 04:43 22:20 05:27 21:37 13:32 152.06
15
06:02
59° ENE
21:02
301° WNW
15h 00m -1m 28s 03:53 23:10 04:44 22:19 05:28 21:36 13:32 152.05
16
06:03
60° ENE
21:01
300° WNW
14h 58m -1m 31s 03:55 23:09 04:46 22:18 05:28 21:36 13:32 152.04
17
06:04
60° ENE
21:01
300° WNW
14h 56m -1m 34s 03:56 23:07 04:47 22:17 05:29 21:35 13:32 152.03
18
06:05
60° ENE
21:00
300° WNW
14h 55m -1m 37s 03:58 23:06 04:48 22:16 05:30 21:34 13:32 152.03
19
06:06
60° ENE
20:59
300° WNW
14h 53m -1m 40s 04:00 23:04 04:49 22:15 05:31 21:33 13:33 152.02
20
06:06
60° ENE
20:58
299° WNW
14h 51m -1m 43s 04:01 23:03 04:50 22:14 05:32 21:32 13:33 152.01
21
06:07
61° ENE
20:57
299° WNW
14h 50m -1m 45s 04:03 23:01 04:52 22:13 05:33 21:31 13:33 152.00
22
06:08
61° ENE
20:57
299° WNW
14h 48m -1m 48s 04:04 23:00 04:53 22:12 05:34 21:30 13:33 151.99
23
06:09
61° ENE
20:56
298° WNW
14h 46m -1m 50s 04:06 22:58 04:54 22:11 05:36 21:29 13:33 151.97
24
06:10
62° ENE
20:55
298° WNW
14h 44m -1m 53s 04:08 22:57 04:55 22:09 05:37 21:28 13:33 151.96
25
06:11
62° ENE
20:54
298° WNW
14h 42m -1m 55s 04:09 22:55 04:57 22:08 05:38 21:27 13:33 151.95
26
06:12
62° ENE
20:53
298° WNW
14h 40m -1m 58s 04:11 22:53 04:58 22:07 05:39 21:26 13:33 151.93
27
06:13
63° ENE
20:52
297° WNW
14h 38m -2m 00s 04:13 22:52 04:59 22:05 05:40 21:25 13:33 151.92
28
06:14
63° ENE
20:51
297° WNW
14h 36m -2m 02s 04:14 22:50 05:00 22:04 05:41 21:24 13:33 151.90
29
06:15
63° ENE
20:50
296° WNW
14h 34m -2m 05s 04:16 22:48 05:02 22:03 05:42 21:23 13:33 151.88
30
06:16
64° ENE
20:49
296° WNW
14h 32m -2m 07s 04:18 22:46 05:03 22:01 05:43 21:21 13:33 151.87
31
06:17
64° ENE
20:47
296° WNW
14h 30m -2m 09s 04:19 22:45 05:04 22:00 05:44 21:20 13:33 151.85

In Sofia, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Sofia

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Sofia

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Sofia

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Bulgaria:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí