Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sofia, Bulgaria 🇧🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:41 73.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:17 286.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 36m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -30.83°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sofia

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:18
64° ENE
20:46
295° WNW
14h 28m -2m 11s 04:21 22:43 05:06 21:58 05:46 21:19 13:33 151.83
2
06:19
65° ENE
20:45
295° WNW
14h 25m -2m 13s 04:23 22:41 05:07 21:57 05:47 21:17 13:33 151.81
3
06:20
65° ENE
20:44
295° WNW
14h 23m -2m 14s 04:24 22:39 05:09 21:55 05:48 21:16 13:32 151.79
4
06:21
66° ENE
20:43
294° WNW
14h 21m -2m 16s 04:26 22:37 05:10 21:54 05:49 21:15 13:32 151.77
5
06:22
66° ENE
20:41
294° WNW
14h 19m -2m 18s 04:28 22:35 05:11 21:52 05:50 21:13 13:32 151.74
6
06:23
66° ENE
20:40
294° WNW
14h 16m -2m 20s 04:29 22:33 05:13 21:51 05:51 21:12 13:32 151.72
7
06:24
67° ENE
20:39
293° WNW
14h 14m -2m 21s 04:31 22:32 05:14 21:49 05:53 21:11 13:32 151.70
8
06:26
67° ENE
20:37
293° WNW
14h 11m -2m 23s 04:33 22:30 05:15 21:47 05:54 21:09 13:32 151.68
9
06:27
68° ENE
20:36
292° WNW
14h 09m -2m 24s 04:34 22:28 05:17 21:46 05:55 21:08 13:32 151.65
10
06:28
68° ENE
20:35
292° WNW
14h 07m -2m 26s 04:36 22:26 05:18 21:44 05:56 21:06 13:32 151.63
11
06:29
68° ENE
20:33
291° WNW
14h 04m -2m 27s 04:38 22:24 05:19 21:42 05:57 21:05 13:31 151.60
12
06:30
69° ENE
20:32
291° WNW
14h 02m -2m 28s 04:39 22:22 05:21 21:41 05:58 21:03 13:31 151.58
13
06:31
69° ENE
20:31
291° WNW
13h 59m -2m 30s 04:41 22:20 05:22 21:39 06:00 21:02 13:31 151.55
14
06:32
70° ENE
20:29
290° WNW
13h 57m -2m 31s 04:43 22:18 05:23 21:37 06:01 21:00 13:31 151.53
15
06:33
70° ENE
20:28
290° WNW
13h 54m -2m 32s 04:44 22:16 05:25 21:36 06:02 20:59 13:31 151.50
16
06:34
70° ENE
20:26
289° WNW
13h 52m -2m 33s 04:46 22:14 05:26 21:34 06:03 20:57 13:31 151.48
17
06:35
71° ENE
20:25
289° WNW
13h 49m -2m 34s 04:48 22:12 05:27 21:32 06:04 20:55 13:30 151.45
18
06:36
71° ENE
20:23
288° WNW
13h 46m -2m 35s 04:49 22:10 05:29 21:30 06:05 20:54 13:30 151.42
19
06:37
72° ENE
20:22
288° WNW
13h 44m -2m 36s 04:51 22:08 05:30 21:28 06:07 20:52 13:30 151.39
20
06:38
72° ENE
20:20
288° WNW
13h 41m -2m 37s 04:52 22:06 05:31 21:27 06:08 20:50 13:30 151.36
21
06:39
73° ENE
20:18
287° WNW
13h 38m -2m 38s 04:54 22:03 05:33 21:25 06:09 20:49 13:29 151.34
22
06:41
73° ENE
20:17
286° WNW
13h 36m -2m 39s 04:55 22:01 05:34 21:23 06:10 20:47 13:29 151.30
23
06:42
74° ENE
20:15
286° WNW
13h 33m -2m 40s 04:57 21:59 05:35 21:21 06:11 20:45 13:29 151.27
24
06:43
74° ENE
20:14
286° WNW
13h 30m -2m 41s 04:59 21:57 05:37 21:19 06:12 20:44 13:29 151.24
25
06:44
75° ENE
20:12
285° WNW
13h 28m -2m 42s 05:00 21:55 05:38 21:17 06:14 20:42 13:28 151.21
26
06:45
75° ENE
20:10
285° WNW
13h 25m -2m 42s 05:02 21:53 05:39 21:16 06:15 20:40 13:28 151.18
27
06:46
76° ENE
20:09
284° WNW
13h 22m -2m 43s 05:03 21:51 05:41 21:14 06:16 20:39 13:28 151.14
28
06:47
76° ENE
20:07
284° WNW
13h 20m -2m 44s 05:05 21:49 05:42 21:12 06:17 20:37 13:28 151.11
29
06:48
77° ENE
20:05
283° WNW
13h 17m -2m 44s 05:06 21:47 05:43 21:10 06:18 20:35 13:27 151.07
30
06:49
77° ENE
20:04
283° WNW
13h 14m -2m 45s 05:08 21:45 05:44 21:08 06:19 20:33 13:27 151.04
31
06:50
78° ENE
20:02
282° WNW
13h 11m -2m 45s 05:09 21:43 05:46 21:06 06:21 20:32 13:27 151.00

In Sofia, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Sofia

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Sofia

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Sofia

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Bulgaria:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí