Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Stara Zagora, Bulgaria 🇧🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 07:22 97.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:46 262.4° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 23m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -9.33°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.477 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Stara Zagora

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:42
78° Đông Đông Bắc
19:51
282° Tây Tây Bắc
13h 08m -2m 44s 05:02 21:31 05:38 20:54 06:13 20:20 13:17 150.97
2
06:43
79° Đông Đông Bắc
19:49
281° Tây
13h 05m -2m 45s 05:03 21:29 05:40 20:53 06:14 20:18 13:17 150.93
3
06:44
79° Đông
19:47
281° Tây
13h 02m -2m 45s 05:05 21:27 05:41 20:51 06:15 20:17 13:16 150.89
4
06:46
80° Đông
19:46
280° Tây
13h 00m -2m 46s 05:06 21:24 05:42 20:49 06:16 20:15 13:16 150.86
5
06:47
80° Đông
19:44
280° Tây
12h 57m -2m 46s 05:08 21:22 05:43 20:47 06:17 20:13 13:16 150.82
6
06:48
81° Đông
19:42
279° Tây
12h 54m -2m 47s 05:09 21:20 05:44 20:45 06:18 20:11 13:15 150.78
7
06:49
81° Đông
19:40
279° Tây
12h 51m -2m 47s 05:10 21:18 05:46 20:43 06:20 20:09 13:15 150.74
8
06:50
82° Đông
19:39
278° Tây
12h 48m -2m 47s 05:12 21:16 05:47 20:41 06:21 20:08 13:15 150.71
9
06:51
82° Đông
19:37
278° Tây
12h 46m -2m 48s 05:13 21:14 05:48 20:39 06:22 20:06 13:14 150.67
10
06:52
83° Đông
19:35
277° Tây
12h 43m -2m 48s 05:14 21:12 05:49 20:38 06:23 20:04 13:14 150.63
11
06:53
83° Đông
19:33
276° Tây
12h 40m -2m 48s 05:16 21:10 05:50 20:36 06:24 20:02 13:14 150.59
12
06:54
84° Đông
19:32
276° Tây
12h 37m -2m 49s 05:17 21:08 05:52 20:34 06:25 20:00 13:13 150.55
13
06:55
84° Đông
19:30
276° Tây
12h 34m -2m 49s 05:18 21:06 05:53 20:32 06:26 19:59 13:13 150.51
14
06:56
85° Đông
19:28
275° Tây
12h 32m -2m 49s 05:20 21:04 05:54 20:30 06:27 19:57 13:13 150.48
15
06:57
85° Đông
19:26
274° Tây
12h 29m -2m 49s 05:21 21:02 05:55 20:28 06:28 19:55 13:12 150.44
16
06:58
86° Đông
19:25
274° Tây
12h 26m -2m 49s 05:22 21:00 05:56 20:26 06:29 19:53 13:12 150.40
17
06:59
86° Đông
19:23
273° Tây
12h 23m -2m 50s 05:23 20:58 05:57 20:24 06:31 19:51 13:12 150.36
18
07:00
87° Đông
19:21
273° Tây
12h 20m -2m 50s 05:25 20:56 05:59 20:23 06:32 19:50 13:11 150.32
19
07:01
87° Đông
19:19
272° Tây
12h 17m -2m 50s 05:26 20:54 06:00 20:21 06:33 19:48 13:11 150.28
20
07:02
88° Đông
19:17
272° Tây
12h 15m -2m 50s 05:27 20:53 06:01 20:19 06:34 19:46 13:10 150.24
21
07:04
88° Đông
19:16
271° Tây
12h 12m -2m 50s 05:28 20:51 06:02 20:17 06:35 19:44 13:10 150.20
22
07:05
89° Đông
19:14
271° Tây
12h 09m -2m 50s 05:30 20:49 06:03 20:15 06:36 19:42 13:10 150.16
23
07:06
90° Đông
19:12
270° Tây
12h 06m -2m 50s 05:31 20:47 06:04 20:13 06:37 19:41 13:09 150.11
24
07:07
90° Đông
19:10
270° Tây
12h 03m -2m 50s 05:32 20:45 06:05 20:12 06:38 19:39 13:09 150.07
25
07:08
90° Đông
19:09
269° Tây
12h 00m -2m 50s 05:33 20:43 06:07 20:10 06:39 19:37 13:09 150.03
26
07:09
91° Đông
19:07
269° Tây
11h 57m -2m 50s 05:34 20:41 06:08 20:08 06:40 19:35 13:08 149.99
27
07:10
92° Đông
19:05
268° Tây
11h 55m -2m 50s 05:36 20:39 06:09 20:06 06:41 19:34 13:08 149.94
28
07:11
92° Đông
19:03
268° Tây
11h 52m -2m 50s 05:37 20:37 06:10 20:04 06:42 19:32 13:08 149.90
29
07:12
93° Đông
19:02
267° Tây
11h 49m -2m 50s 05:38 20:36 06:11 20:03 06:44 19:30 13:07 149.85
30
07:13
93° Đông
19:00
267° Tây
11h 46m -2m 50s 05:39 20:34 06:12 20:01 06:45 19:28 13:07 149.81

In Stara Zagora, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Stara Zagora

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Stara Zagora

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Stara Zagora

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Bulgaria:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí