Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Suceava, Rumani 🇷🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 07:32 120.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:30 239.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 58m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -6.94°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.725 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Suceava

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:14
94° ESE
18:54
266° WNW
11h 39m -3m 24s 05:31 20:37 06:07 20:00 06:43 19:25 13:04 149.77
2
07:15
95° ESE
18:52
265° WNW
11h 36m -3m 24s 05:32 20:34 06:08 19:58 06:44 19:23 13:04 149.72
3
07:17
95° ESE
18:50
265° WNW
11h 32m -3m 24s 05:33 20:32 06:10 19:56 06:45 19:21 13:04 149.68
4
07:18
96° ESE
18:47
264° WNW
11h 29m -3m 23s 05:35 20:30 06:11 19:54 06:47 19:19 13:03 149.64
5
07:19
96° ESE
18:45
263° WNW
11h 26m -3m 23s 05:36 20:28 06:13 19:52 06:48 19:17 13:03 149.59
6
07:21
97° ESE
18:44
263° WNW
11h 22m -3m 23s 05:38 20:26 06:14 19:50 06:49 19:15 13:03 149.55
7
07:22
97° ESE
18:42
262° WNW
11h 19m -3m 23s 05:39 20:24 06:15 19:48 06:51 19:13 13:02 149.51
8
07:24
98° ESE
18:40
262° WNW
11h 15m -3m 23s 05:41 20:22 06:17 19:46 06:52 19:11 13:02 149.47
9
07:25
99° ESE
18:38
261° WNW
11h 12m -3m 22s 05:42 20:20 06:18 19:44 06:54 19:09 13:02 149.42
10
07:26
99° ESE
18:36
261° WNW
11h 09m -3m 22s 05:44 20:18 06:19 19:42 06:55 19:07 13:02 149.38
11
07:28
100° ESE
18:34
260° WNW
11h 05m -3m 22s 05:45 20:16 06:21 19:41 06:56 19:05 13:01 149.34
12
07:29
100° ESE
18:32
260° WNW
11h 02m -3m 21s 05:46 20:14 06:22 19:39 06:58 19:03 13:01 149.30
13
07:31
101° ESE
18:30
259° WNW
10h 59m -3m 21s 05:48 20:12 06:24 19:37 06:59 19:01 13:01 149.26
14
07:32
101° SE
18:28
258° W
10h 55m -3m 20s 05:49 20:11 06:25 19:35 07:01 19:00 13:01 149.21
15
07:34
102° SE
18:26
258° W
10h 52m -3m 20s 05:51 20:09 06:26 19:33 07:02 18:58 13:00 149.17
16
07:35
102° SE
18:24
257° W
10h 49m -3m 19s 05:52 20:07 06:28 19:31 07:03 18:56 13:00 149.13
17
07:37
103° SE
18:22
257° W
10h 45m -3m 19s 05:54 20:05 06:29 19:30 07:05 18:54 13:00 149.09
18
07:38
104° SE
18:20
256° W
10h 42m -3m 18s 05:55 20:03 06:31 19:28 07:06 18:52 13:00 149.05
19
07:39
104° SE
18:19
256° W
10h 39m -3m 17s 05:56 20:02 06:32 19:26 07:08 18:50 12:59 149.01
20
07:41
105° SE
18:17
255° W
10h 35m -3m 17s 05:58 20:00 06:33 19:24 07:09 18:49 12:59 148.97
21
07:42
105° SE
18:15
254° W
10h 32m -3m 16s 05:59 19:58 06:35 19:23 07:10 18:47 12:59 148.93
22
07:44
106° SE
18:13
254° W
10h 29m -3m 15s 06:00 19:56 06:36 19:21 07:12 18:45 12:59 148.88
23
07:45
106° SE
18:11
254° W
10h 26m -3m 14s 06:02 19:55 06:37 19:19 07:13 18:44 12:59 148.84
24
07:47
107° SE
18:10
253° W
10h 22m -3m 13s 06:03 19:53 06:39 19:18 07:15 18:42 12:59 148.80
25
07:48
107° SE
18:08
252° W
10h 19m -3m 13s 06:05 19:52 06:40 19:16 07:16 18:40 12:59 148.76
26
06:50
108° SE
17:06
252° W
10h 16m -3m 12s 05:06 18:50 05:42 18:14 06:17 17:39 11:58 148.72
27
06:51
108° SE
17:05
251° W
10h 13m -3m 11s 05:07 18:49 05:43 18:13 06:19 17:37 11:58 148.68
28
06:53
109° SE
17:03
251° W
10h 10m -3m 09s 05:09 18:47 05:44 18:11 06:20 17:35 11:58 148.64
29
06:54
109° SE
17:01
250° W
10h 06m -3m 08s 05:10 18:46 05:46 18:10 06:22 17:34 11:58 148.59
30
06:56
110° SE
17:00
250° W
10h 03m -3m 07s 05:11 18:44 05:47 18:08 06:23 17:32 11:58 148.56
31
06:57
110° SE
16:58
249° W
10h 00m -3m 06s 05:13 18:43 05:48 18:07 06:25 17:31 11:58 148.51

In Suceava, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Suceava

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Suceava

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Suceava

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Rumani:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí