Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Suceava, Rumani 🇷🇴

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 07:32 120.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:30 239.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 58m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -6.62°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.725 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Suceava

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:58
66° Đông Đông Bắc
20:27
294° Tây Tây Bắc
14h 28m +3m 01s 03:50 22:35 04:39 21:45 05:22 21:02 13:12 150.74
2
05:56
66° Đông Đông Bắc
20:28
294° Tây Tây Bắc
14h 31m +2m 59s 03:47 22:38 04:37 21:47 05:21 21:03 13:12 150.77
3
05:54
65° Đông Đông Bắc
20:29
295° Tây Tây Bắc
14h 34m +2m 58s 03:45 22:40 04:35 21:49 05:19 21:05 13:11 150.81
4
05:53
65° Đông Đông Bắc
20:31
295° Tây Tây Bắc
14h 37m +2m 56s 03:42 22:43 04:33 21:51 05:17 21:06 13:11 150.85
5
05:51
64° Đông Đông Bắc
20:32
296° Tây Tây Bắc
14h 40m +2m 54s 03:39 22:45 04:31 21:52 05:16 21:08 13:11 150.88
6
05:50
64° Đông Đông Bắc
20:33
296° Tây Tây Bắc
14h 43m +2m 52s 03:37 22:47 04:29 21:54 05:14 21:09 13:11 150.92
7
05:48
64° Đông Đông Bắc
20:35
297° Tây Tây Bắc
14h 46m +2m 50s 03:34 22:50 04:27 21:56 05:12 21:11 13:11 150.95
8
05:47
63° Đông Đông Bắc
20:36
297° Tây Tây Bắc
14h 49m +2m 48s 03:32 22:52 04:25 21:58 05:11 21:12 13:11 150.99
9
05:45
63° Đông Đông Bắc
20:37
298° Tây Tây Bắc
14h 52m +2m 46s 03:29 22:55 04:24 22:00 05:09 21:14 13:11 151.02
10
05:44
62° Đông Đông Bắc
20:39
298° Tây Tây Bắc
14h 54m +2m 44s 03:26 22:57 04:22 22:02 05:07 21:15 13:11 151.06
11
05:43
62° Đông Đông Bắc
20:40
298° Tây Tây Bắc
14h 57m +2m 42s 03:24 23:00 04:20 22:03 05:06 21:17 13:11 151.09
12
05:41
61° Đông Đông Bắc
20:41
299° Tây Tây Bắc
15h 00m +2m 39s 03:21 23:03 04:18 22:05 05:04 21:18 13:11 151.12
13
05:40
61° Đông Đông Bắc
20:43
299° Tây Tây Bắc
15h 02m +2m 37s 03:19 23:05 04:16 22:07 05:03 21:20 13:11 151.16
14
05:39
61° Đông Đông Bắc
20:44
300° Tây Tây Bắc
15h 05m +2m 35s 03:16 23:08 04:14 22:09 05:01 21:21 13:11 151.19
15
05:37
60° Đông Đông Bắc
20:45
300° Tây Tây Bắc
15h 07m +2m 32s 03:14 23:10 04:13 22:11 05:00 21:23 13:11 151.22
16
05:36
60° Đông Đông Bắc
20:46
300° Tây Tây Bắc
15h 10m +2m 29s 03:11 23:13 04:11 22:12 04:59 21:24 13:11 151.25
17
05:35
60° Đông Đông Bắc
20:48
301° Tây Tây Bắc
15h 12m +2m 27s 03:09 23:15 04:09 22:14 04:57 21:26 13:11 151.29
18
05:34
59° Đông Đông Bắc
20:49
301° Tây Tây Bắc
15h 15m +2m 24s 03:06 23:18 04:07 22:16 04:56 21:27 13:11 151.32
19
05:33
59° Đông Đông Bắc
20:50
301° Tây Tây Bắc
15h 17m +2m 21s 03:03 23:21 04:06 22:18 04:55 21:28 13:11 151.35
20
05:31
58° Đông Đông Bắc
20:51
302° Tây Tây Bắc
15h 19m +2m 18s 03:01 23:23 04:04 22:19 04:53 21:30 13:11 151.38
21
05:30
58° Đông Đông Bắc
20:53
302° Tây Tây Bắc
15h 22m +2m 15s 02:59 23:26 04:03 22:21 04:52 21:31 13:11 151.41
22
05:29
58° Đông Đông Bắc
20:54
302° Tây Tây Bắc
15h 24m +2m 11s 02:56 23:29 04:01 22:23 04:51 21:32 13:11 151.44
23
05:28
58° Đông Đông Bắc
20:55
303° Tây Tây Bắc
15h 26m +2m 08s 02:54 23:31 04:00 22:24 04:50 21:34 13:11 151.47
24
05:27
57° Đông Đông Bắc
20:56
303° Tây Tây Bắc
15h 28m +2m 05s 02:51 23:34 03:58 22:26 04:49 21:35 13:11 151.50
25
05:26
57° Đông Đông Bắc
20:57
303° Tây Tây Bắc
15h 30m +2m 01s 02:49 23:36 03:57 22:27 04:47 21:36 13:11 151.53
26
05:26
57° Đông Đông Bắc
20:58
304° Tây Tây Bắc
15h 32m +1m 58s 02:46 23:39 03:55 22:29 04:46 21:38 13:12 151.55
27
05:25
56° Đông Đông Bắc
20:59
304° Bắc Tây Bắc
15h 34m +1m 54s 02:44 23:42 03:54 22:31 04:45 21:39 13:12 151.58
28
05:24
56° Đông Bắc
21:00
304° Bắc Tây Bắc
15h 36m +1m 50s 02:42 23:44 03:53 22:32 04:44 21:40 13:12 151.60
29
05:23
56° Đông Bắc
21:01
304° Bắc Tây Bắc
15h 38m +1m 47s 02:39 23:47 03:51 22:34 04:43 21:41 13:12 151.63
30
05:22
56° Đông Bắc
21:02
305° Bắc Tây Bắc
15h 39m +1m 43s 02:37 23:49 03:50 22:35 04:43 21:42 13:12 151.65
31
05:22
55° Đông Bắc
21:03
305° Bắc Tây Bắc
15h 41m +1m 39s 02:35 23:52 03:49 22:36 04:42 21:43 13:12 151.67

In Suceava, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Suceava

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Suceava

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Suceava

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Rumani:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí