Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Surabaya, Indonesia 🇮🇩

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:34 78.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:29 281.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 54m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -19.48°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.272 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Surabaya

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:16
113° ESE
17:48
247° WSW
12h 31m -0m 06s 03:59 19:05 04:26 18:38 04:53 18:11 11:32 147.11
2
05:17
113° ESE
17:48
247° WSW
12h 31m -0m 06s 04:00 19:05 04:27 18:38 04:53 18:12 11:32 147.11
3
05:17
113° ESE
17:49
247° WSW
12h 31m -0m 07s 04:01 19:05 04:27 18:38 04:54 18:12 11:33 147.10
4
05:18
113° ESE
17:49
247° WSW
12h 31m -0m 07s 04:01 19:06 04:28 18:39 04:54 18:12 11:33 147.10
5
05:18
113° ESE
17:50
247° WSW
12h 31m -0m 08s 04:02 19:06 04:29 18:39 04:55 18:13 11:34 147.10
6
05:19
113° ESE
17:50
247° WSW
12h 31m -0m 09s 04:02 19:06 04:29 18:39 04:56 18:13 11:34 147.10
7
05:19
113° ESE
17:50
247° WSW
12h 31m -0m 09s 04:03 19:06 04:30 18:40 04:56 18:13 11:35 147.11
8
05:20
112° ESE
17:51
248° WSW
12h 30m -0m 10s 04:03 19:07 04:30 18:40 04:57 18:14 11:35 147.11
9
05:20
112° ESE
17:51
248° WSW
12h 30m -0m 10s 04:04 19:07 04:31 18:40 04:57 18:14 11:36 147.11
10
05:21
112° ESE
17:51
248° WSW
12h 30m -0m 11s 04:05 19:07 04:31 18:41 04:58 18:14 11:36 147.12
11
05:21
112° ESE
17:52
248° WSW
12h 30m -0m 11s 04:05 19:07 04:32 18:41 04:58 18:15 11:36 147.12
12
05:22
112° ESE
17:52
248° WSW
12h 30m -0m 12s 04:06 19:08 04:32 18:41 04:59 18:15 11:37 147.13
13
05:22
112° ESE
17:52
248° WSW
12h 29m -0m 12s 04:06 19:08 04:33 18:41 04:59 18:15 11:37 147.13
14
05:23
112° ESE
17:52
248° WSW
12h 29m -0m 13s 04:07 19:08 04:34 18:41 05:00 18:15 11:37 147.14
15
05:23
111° ESE
17:53
249° WSW
12h 29m -0m 13s 04:08 19:08 04:34 18:42 05:00 18:15 11:38 147.15
16
05:24
111° ESE
17:53
249° WSW
12h 29m -0m 14s 04:08 19:08 04:35 18:42 05:01 18:16 11:38 147.16
17
05:24
111° ESE
17:53
249° WSW
12h 29m -0m 14s 04:09 19:08 04:35 18:42 05:01 18:16 11:39 147.17
18
05:24
111° ESE
17:53
249° WSW
12h 28m -0m 15s 04:09 19:08 04:36 18:42 05:02 18:16 11:39 147.18
19
05:25
111° ESE
17:53
250° WSW
12h 28m -0m 15s 04:10 19:08 04:36 18:42 05:02 18:16 11:39 147.19
20
05:25
110° ESE
17:54
250° WSW
12h 28m -0m 15s 04:10 19:08 04:37 18:42 05:03 18:16 11:39 147.21
21
05:26
110° ESE
17:54
250° WSW
12h 27m -0m 16s 04:11 19:08 04:37 18:42 05:03 18:16 11:40 147.22
22
05:26
110° ESE
17:54
250° WSW
12h 27m -0m 16s 04:11 19:09 04:38 18:42 05:04 18:17 11:40 147.23
23
05:27
110° ESE
17:54
250° WSW
12h 27m -0m 17s 04:12 19:08 04:38 18:42 05:04 18:17 11:40 147.25
24
05:27
110° ESE
17:54
251° WSW
12h 27m -0m 17s 04:13 19:08 04:39 18:42 05:04 18:17 11:41 147.27
25
05:27
109° ESE
17:54
251° WSW
12h 26m -0m 17s 04:13 19:08 04:39 18:42 05:05 18:17 11:41 147.28
26
05:28
109° ESE
17:54
251° WSW
12h 26m -0m 18s 04:14 19:08 04:40 18:42 05:05 18:17 11:41 147.30
27
05:28
109° ESE
17:54
251° WSW
12h 26m -0m 18s 04:14 19:08 04:40 18:42 05:06 18:17 11:41 147.32
28
05:28
108° ESE
17:54
252° WSW
12h 25m -0m 18s 04:14 19:08 04:40 18:42 05:06 18:17 11:41 147.34
29
05:29
108° ESE
17:54
252° WSW
12h 25m -0m 19s 04:15 19:08 04:41 18:42 05:06 18:17 11:42 147.36
30
05:29
108° ESE
17:54
252° WSW
12h 25m -0m 19s 04:15 19:08 04:41 18:42 05:07 18:17 11:42 147.37
31
05:29
108° ESE
17:54
252° WSW
12h 24m -0m 19s 04:16 19:08 04:42 18:42 05:07 18:17 11:42 147.39

In Surabaya, the earliest sunrise of January is on tháng 1 01 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 20 to 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Surabaya

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Surabaya

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Surabaya

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Indonesia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí