Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Surabaya, Indonesia 🇮🇩

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:34 78.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 17:29 281.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 11h 54m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -58.18°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.269 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Surabaya

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:30
107° ESE
17:54
253° WSW
12h 24m -0m 20s 04:16 19:08 04:42 18:42 05:07 18:17 11:42 147.41
2
05:30
107° ESE
17:54
253° WSW
12h 24m -0m 20s 04:17 19:08 04:42 18:42 05:08 18:17 11:42 147.43
3
05:30
107° ESE
17:54
253° WSW
12h 23m -0m 20s 04:17 19:07 04:43 18:42 05:08 18:16 11:42 147.46
4
05:31
106° ESE
17:54
254° WSW
12h 23m -0m 20s 04:18 19:07 04:43 18:42 05:08 18:16 11:42 147.48
5
05:31
106° ESE
17:54
254° WSW
12h 23m -0m 21s 04:18 19:07 04:43 18:41 05:09 18:16 11:42 147.50
6
05:31
106° ESE
17:54
254° WSW
12h 22m -0m 21s 04:18 19:07 04:44 18:41 05:09 18:16 11:43 147.52
7
05:31
106° ESE
17:54
255° WSW
12h 22m -0m 21s 04:19 19:06 04:44 18:41 05:09 18:16 11:43 147.55
8
05:32
105° ESE
17:54
255° WSW
12h 22m -0m 21s 04:19 19:06 04:44 18:41 05:10 18:16 11:43 147.57
9
05:32
105° ESE
17:54
255° WSW
12h 21m -0m 21s 04:19 19:06 04:45 18:41 05:10 18:16 11:43 147.60
10
05:32
105° ESE
17:53
256° WSW
12h 21m -0m 22s 04:20 19:06 04:45 18:40 05:10 18:15 11:43 147.62
11
05:32
104° ESE
17:53
256° WSW
12h 21m -0m 22s 04:20 19:05 04:45 18:40 05:10 18:15 11:43 147.65
12
05:32
104° ESE
17:53
256° WSW
12h 20m -0m 22s 04:20 19:05 04:45 18:40 05:10 18:15 11:43 147.68
13
05:33
104° ESE
17:53
257° WSW
12h 20m -0m 22s 04:21 19:05 04:46 18:40 05:11 18:15 11:43 147.70
14
05:33
103° ESE
17:53
257° WSW
12h 19m -0m 22s 04:21 19:04 04:46 18:39 05:11 18:14 11:43 147.73
15
05:33
103° ESE
17:52
257° WSW
12h 19m -0m 22s 04:21 19:04 04:46 18:39 05:11 18:14 11:43 147.76
16
05:33
102° ESE
17:52
258° WSW
12h 19m -0m 23s 04:21 19:04 04:46 18:39 05:11 18:14 11:43 147.79
17
05:33
102° ESE
17:52
258° WSW
12h 18m -0m 23s 04:22 19:03 04:47 18:38 05:11 18:14 11:43 147.82
18
05:33
102° ESE
17:52
258° WSW
12h 18m -0m 23s 04:22 19:03 04:47 18:38 05:11 18:13 11:42 147.86
19
05:33
102° ESE
17:51
259° WSW
12h 17m -0m 23s 04:22 19:02 04:47 18:38 05:12 18:13 11:42 147.89
20
05:33
101° E
17:51
259° W
12h 17m -0m 23s 04:22 19:02 04:47 18:37 05:12 18:13 11:42 147.92
21
05:33
101° E
17:51
259° W
12h 17m -0m 23s 04:22 19:02 04:47 18:37 05:12 18:12 11:42 147.95
22
05:34
100° E
17:50
260° W
12h 16m -0m 23s 04:23 19:01 04:47 18:36 05:12 18:12 11:42 147.99
23
05:34
100° E
17:50
260° W
12h 16m -0m 23s 04:23 19:01 04:47 18:36 05:12 18:12 11:42 148.02
24
05:34
100° E
17:50
260° W
12h 16m -0m 23s 04:23 19:00 04:48 18:36 05:12 18:11 11:42 148.06
25
05:34
99° E
17:49
261° W
12h 15m -0m 23s 04:23 19:00 04:48 18:35 05:12 18:11 11:42 148.09
26
05:34
99° E
17:49
261° W
12h 15m -0m 24s 04:23 18:59 04:48 18:35 05:12 18:10 11:41 148.13
27
05:34
98° E
17:49
262° W
12h 14m -0m 24s 04:23 18:59 04:48 18:34 05:12 18:10 11:41 148.16
28
05:34
98° E
17:48
262° W
12h 14m -0m 24s 04:23 18:59 04:48 18:34 05:12 18:10 11:41 148.20

In Surabaya, the earliest sunrise of February is on tháng 2 01 to 03 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 01 to 09.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Surabaya

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Surabaya

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Surabaya

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Indonesia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí