Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Takaoka, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:30 113.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:41 246.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 11m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -37.77°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.966 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Takaoka

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:38
84° Đông
18:13
276° Tây
12h 35m +2m 19s 04:10 19:42 04:41 19:10 05:11 18:40 11:55 149.49
2
05:36
83° Đông
18:14
277° Tây
12h 37m +2m 19s 04:08 19:43 04:39 19:11 05:10 18:41 11:55 149.53
3
05:35
83° Đông
18:15
277° Tây
12h 39m +2m 19s 04:06 19:44 04:38 19:12 05:08 18:42 11:55 149.57
4
05:34
82° Đông
18:16
278° Tây
12h 42m +2m 19s 04:05 19:45 04:36 19:13 05:07 18:43 11:54 149.61
5
05:32
82° Đông
18:17
278° Tây
12h 44m +2m 18s 04:03 19:46 04:35 19:14 05:05 18:44 11:54 149.66
6
05:31
81° Đông
18:18
279° Tây
12h 46m +2m 18s 04:01 19:47 04:33 19:15 05:04 18:44 11:54 149.70
7
05:29
81° Đông
18:18
279° Tây
12h 49m +2m 18s 04:00 19:48 04:32 19:16 05:02 18:45 11:54 149.74
8
05:28
80° Đông
18:19
280° Tây
12h 51m +2m 17s 03:58 19:50 04:30 19:17 05:01 18:46 11:53 149.78
9
05:26
80° Đông
18:20
280° Tây
12h 53m +2m 17s 03:56 19:51 04:28 19:18 05:00 18:47 11:53 149.82
10
05:25
80° Đông
18:21
281° Tây
12h 56m +2m 16s 03:55 19:52 04:27 19:19 04:58 18:48 11:53 149.86
11
05:24
79° Đông
18:22
281° Tây
12h 58m +2m 16s 03:53 19:53 04:25 19:20 04:57 18:49 11:53 149.91
12
05:22
79° Đông Đông Bắc
18:23
282° Tây Tây Bắc
13h 00m +2m 15s 03:51 19:54 04:24 19:21 04:55 18:50 11:52 149.95
13
05:21
78° Đông Đông Bắc
18:24
282° Tây Tây Bắc
13h 02m +2m 15s 03:50 19:55 04:22 19:22 04:54 18:51 11:52 149.99
14
05:19
78° Đông Đông Bắc
18:25
283° Tây Tây Bắc
13h 05m +2m 14s 03:48 19:56 04:21 19:23 04:52 18:52 11:52 150.03
15
05:18
77° Đông Đông Bắc
18:25
283° Tây Tây Bắc
13h 07m +2m 14s 03:46 19:57 04:19 19:24 04:51 18:53 11:52 150.07
16
05:17
77° Đông Đông Bắc
18:26
284° Tây Tây Bắc
13h 09m +2m 13s 03:45 19:59 04:18 19:25 04:50 18:54 11:51 150.12
17
05:15
76° Đông Đông Bắc
18:27
284° Tây Tây Bắc
13h 11m +2m 13s 03:43 20:00 04:16 19:26 04:48 18:55 11:51 150.16
18
05:14
76° Đông Đông Bắc
18:28
284° Tây Tây Bắc
13h 14m +2m 12s 03:42 20:01 04:15 19:28 04:47 18:56 11:51 150.20
19
05:13
75° Đông Đông Bắc
18:29
285° Tây Tây Bắc
13h 16m +2m 11s 03:40 20:02 04:13 19:29 04:45 18:56 11:51 150.24
20
05:11
75° Đông Đông Bắc
18:30
285° Tây Tây Bắc
13h 18m +2m 10s 03:38 20:03 04:12 19:30 04:44 18:57 11:50 150.29
21
05:10
75° Đông Đông Bắc
18:31
286° Tây Tây Bắc
13h 20m +2m 10s 03:37 20:05 04:10 19:31 04:43 18:58 11:50 150.33
22
05:09
74° Đông Đông Bắc
18:32
286° Tây Tây Bắc
13h 22m +2m 09s 03:35 20:06 04:09 19:32 04:41 18:59 11:50 150.37
23
05:08
74° Đông Đông Bắc
18:32
286° Tây Tây Bắc
13h 24m +2m 08s 03:33 20:07 04:08 19:33 04:40 19:00 11:50 150.41
24
05:06
73° Đông Đông Bắc
18:33
287° Tây Tây Bắc
13h 27m +2m 07s 03:32 20:08 04:06 19:34 04:39 19:01 11:50 150.45
25
05:05
73° Đông Đông Bắc
18:34
287° Tây Tây Bắc
13h 29m +2m 06s 03:30 20:09 04:05 19:35 04:37 19:02 11:49 150.49
26
05:04
72° Đông Đông Bắc
18:35
288° Tây Tây Bắc
13h 31m +2m 05s 03:29 20:11 04:03 19:36 04:36 19:03 11:49 150.53
27
05:03
72° Đông Đông Bắc
18:36
288° Tây Tây Bắc
13h 33m +2m 04s 03:27 20:12 04:02 19:37 04:35 19:04 11:49 150.57
28
05:02
72° Đông Đông Bắc
18:37
289° Tây Tây Bắc
13h 35m +2m 03s 03:26 20:13 04:01 19:38 04:34 19:05 11:49 150.61
29
05:00
71° Đông Đông Bắc
18:38
289° Tây Tây Bắc
13h 37m +2m 02s 03:24 20:14 03:59 19:39 04:32 19:06 11:49 150.65
30
04:59
71° Đông Đông Bắc
18:39
289° Tây Tây Bắc
13h 39m +2m 01s 03:23 20:16 03:58 19:40 04:31 19:07 11:49 150.69

In Takaoka, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Takaoka

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Takaoka

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Takaoka

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí