Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Takaoka, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:30 113.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:41 246.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 11m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 26.42°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.958 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Takaoka

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:58
70° Đông Đông Bắc
18:40
290° Tây Tây Bắc
13h 41m +2m 00s 03:21 20:17 03:57 19:41 04:30 19:08 11:49 150.72
2
04:57
70° Đông Đông Bắc
18:40
290° Tây Tây Bắc
13h 43m +1m 59s 03:20 20:18 03:55 19:42 04:29 19:09 11:48 150.76
3
04:56
70° Đông Đông Bắc
18:41
290° Tây Tây Bắc
13h 45m +1m 58s 03:18 20:19 03:54 19:44 04:27 19:10 11:48 150.80
4
04:55
69° Đông Đông Bắc
18:42
291° Tây Tây Bắc
13h 47m +1m 56s 03:17 20:21 03:53 19:45 04:26 19:11 11:48 150.84
5
04:54
69° Đông Đông Bắc
18:43
291° Tây Tây Bắc
13h 49m +1m 55s 03:15 20:22 03:51 19:46 04:25 19:12 11:48 150.87
6
04:53
69° Đông Đông Bắc
18:44
292° Tây Tây Bắc
13h 51m +1m 54s 03:14 20:23 03:50 19:47 04:24 19:13 11:48 150.91
7
04:52
68° Đông Đông Bắc
18:45
292° Tây Tây Bắc
13h 53m +1m 52s 03:12 20:25 03:49 19:48 04:23 19:14 11:48 150.94
8
04:51
68° Đông Đông Bắc
18:46
292° Tây Tây Bắc
13h 54m +1m 51s 03:11 20:26 03:48 19:49 04:22 19:15 11:48 150.98
9
04:50
68° Đông Đông Bắc
18:47
293° Tây Tây Bắc
13h 56m +1m 49s 03:10 20:27 03:47 19:50 04:21 19:16 11:48 151.01
10
04:49
67° Đông Đông Bắc
18:47
293° Tây Tây Bắc
13h 58m +1m 48s 03:08 20:28 03:45 19:51 04:20 19:16 11:48 151.04
11
04:48
67° Đông Đông Bắc
18:48
293° Tây Tây Bắc
14h 00m +1m 46s 03:07 20:30 03:44 19:52 04:19 19:17 11:48 151.08
12
04:47
66° Đông Đông Bắc
18:49
294° Tây Tây Bắc
14h 02m +1m 45s 03:06 20:31 03:43 19:53 04:18 19:18 11:48 151.11
13
04:46
66° Đông Đông Bắc
18:50
294° Tây Tây Bắc
14h 03m +1m 43s 03:04 20:32 03:42 19:54 04:17 19:19 11:48 151.15
14
04:45
66° Đông Đông Bắc
18:51
294° Tây Tây Bắc
14h 05m +1m 41s 03:03 20:33 03:41 19:55 04:16 19:20 11:48 151.18
15
04:44
66° Đông Đông Bắc
18:52
295° Tây Tây Bắc
14h 07m +1m 39s 03:02 20:35 03:40 19:56 04:15 19:21 11:48 151.21
16
04:44
65° Đông Đông Bắc
18:52
295° Tây Tây Bắc
14h 08m +1m 38s 03:01 20:36 03:39 19:57 04:14 19:22 11:48 151.24
17
04:43
65° Đông Đông Bắc
18:53
295° Tây Tây Bắc
14h 10m +1m 36s 02:59 20:37 03:38 19:58 04:13 19:23 11:48 151.28
18
04:42
65° Đông Đông Bắc
18:54
296° Tây Tây Bắc
14h 11m +1m 34s 02:58 20:38 03:37 19:59 04:12 19:24 11:48 151.31
19
04:41
64° Đông Đông Bắc
18:55
296° Tây Tây Bắc
14h 13m +1m 32s 02:57 20:39 03:36 20:00 04:12 19:25 11:48 151.34
20
04:41
64° Đông Đông Bắc
18:56
296° Tây Tây Bắc
14h 15m +1m 30s 02:56 20:41 03:35 20:01 04:11 19:26 11:48 151.37
21
04:40
64° Đông Đông Bắc
18:56
296° Tây Tây Bắc
14h 16m +1m 28s 02:55 20:42 03:34 20:02 04:10 19:26 11:48 151.40
22
04:39
64° Đông Đông Bắc
18:57
296° Tây Tây Bắc
14h 17m +1m 25s 02:54 20:43 03:33 20:03 04:09 19:27 11:48 151.43
23
04:39
63° Đông Đông Bắc
18:58
297° Tây Tây Bắc
14h 19m +1m 23s 02:53 20:44 03:33 20:04 04:09 19:28 11:48 151.46
24
04:38
63° Đông Đông Bắc
18:59
297° Tây Tây Bắc
14h 20m +1m 21s 02:52 20:45 03:32 20:05 04:08 19:29 11:48 151.49
25
04:38
63° Đông Đông Bắc
19:00
297° Tây Tây Bắc
14h 21m +1m 19s 02:51 20:46 03:31 20:06 04:07 19:30 11:48 151.52
26
04:37
63° Đông Đông Bắc
19:00
298° Tây Tây Bắc
14h 23m +1m 16s 02:50 20:48 03:30 20:07 04:07 19:31 11:48 151.54
27
04:37
62° Đông Đông Bắc
19:01
298° Tây Tây Bắc
14h 24m +1m 14s 02:49 20:49 03:30 20:08 04:06 19:31 11:49 151.57
28
04:36
62° Đông Đông Bắc
19:02
298° Tây Tây Bắc
14h 25m +1m 11s 02:48 20:50 03:29 20:09 04:06 19:32 11:49 151.60
29
04:36
62° Đông Đông Bắc
19:02
298° Tây Tây Bắc
14h 26m +1m 09s 02:48 20:51 03:28 20:10 04:05 19:33 11:49 151.62
30
04:35
62° Đông Đông Bắc
19:03
298° Tây Tây Bắc
14h 27m +1m 06s 02:47 20:52 03:28 20:11 04:05 19:34 11:49 151.64
31
04:35
62° Đông Đông Bắc
19:04
298° Tây Tây Bắc
14h 29m +1m 04s 02:46 20:53 03:27 20:12 04:04 19:34 11:49 151.67

In Takaoka, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Takaoka

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Takaoka

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Takaoka

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí