Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Takaoka, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:29 112.6° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:42 247.2° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 12m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -40.71°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.976 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Takaoka

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:57
67° Đông Đông Bắc
18:58
293° Tây Tây Bắc
14h 00m -1m 43s 03:16 20:39 03:53 20:02 04:28 19:27 11:58 151.83
2
04:58
67° Đông Đông Bắc
18:57
293° Tây Tây Bắc
13h 58m -1m 45s 03:17 20:38 03:54 20:00 04:29 19:26 11:58 151.81
3
04:59
67° Đông Đông Bắc
18:56
292° Tây Tây Bắc
13h 57m -1m 47s 03:18 20:36 03:55 19:59 04:30 19:25 11:58 151.79
4
05:00
68° Đông Đông Bắc
18:55
292° Tây Tây Bắc
13h 55m -1m 48s 03:19 20:35 03:56 19:58 04:31 19:24 11:58 151.77
5
05:00
68° Đông Đông Bắc
18:54
292° Tây Tây Bắc
13h 53m -1m 49s 03:21 20:33 03:57 19:57 04:32 19:23 11:57 151.75
6
05:01
68° Đông Đông Bắc
18:53
292° Tây Tây Bắc
13h 51m -1m 51s 03:22 20:32 03:58 19:56 04:33 19:22 11:57 151.73
7
05:02
69° Đông Đông Bắc
18:52
291° Tây Tây Bắc
13h 49m -1m 52s 03:23 20:30 03:59 19:54 04:33 19:20 11:57 151.71
8
05:03
69° Đông Đông Bắc
18:51
291° Tây Tây Bắc
13h 47m -1m 54s 03:24 20:29 04:00 19:53 04:34 19:19 11:57 151.68
9
05:04
69° Đông Đông Bắc
18:50
290° Tây Tây Bắc
13h 45m -1m 55s 03:25 20:28 04:01 19:52 04:35 19:18 11:57 151.66
10
05:05
70° Đông Đông Bắc
18:49
290° Tây Tây Bắc
13h 43m -1m 56s 03:27 20:26 04:02 19:50 04:36 19:17 11:57 151.64
11
05:05
70° Đông Đông Bắc
18:47
290° Tây Tây Bắc
13h 42m -1m 57s 03:28 20:25 04:04 19:49 04:37 19:16 11:57 151.61
12
05:06
70° Đông Đông Bắc
18:46
289° Tây Tây Bắc
13h 40m -1m 58s 03:29 20:23 04:05 19:48 04:38 19:14 11:57 151.59
13
05:07
71° Đông Đông Bắc
18:45
289° Tây Tây Bắc
13h 38m -1m 59s 03:30 20:21 04:06 19:46 04:39 19:13 11:56 151.56
14
05:08
71° Đông Đông Bắc
18:44
288° Tây Tây Bắc
13h 36m -2m 01s 03:31 20:20 04:07 19:45 04:40 19:12 11:56 151.54
15
05:09
72° Đông Đông Bắc
18:43
288° Tây Tây Bắc
13h 33m -2m 02s 03:33 20:18 04:08 19:44 04:41 19:11 11:56 151.51
16
05:09
72° Đông Đông Bắc
18:41
288° Tây Tây Bắc
13h 31m -2m 03s 03:34 20:17 04:09 19:42 04:41 19:09 11:56 151.49
17
05:10
72° Đông Đông Bắc
18:40
287° Tây Tây Bắc
13h 29m -2m 03s 03:35 20:15 04:10 19:41 04:42 19:08 11:56 151.46
18
05:11
73° Đông Đông Bắc
18:39
287° Tây Tây Bắc
13h 27m -2m 04s 03:36 20:14 04:11 19:39 04:43 19:07 11:55 151.43
19
05:12
73° Đông Đông Bắc
18:38
286° Tây Tây Bắc
13h 25m -2m 05s 03:37 20:12 04:12 19:38 04:44 19:05 11:55 151.40
20
05:13
74° Đông Đông Bắc
18:36
286° Tây Tây Bắc
13h 23m -2m 06s 03:38 20:10 04:13 19:36 04:45 19:04 11:55 151.37
21
05:14
74° Đông Đông Bắc
18:35
286° Tây Tây Bắc
13h 21m -2m 07s 03:40 20:09 04:14 19:35 04:46 19:03 11:55 151.34
22
05:14
75° Đông Đông Bắc
18:34
285° Tây Tây Bắc
13h 19m -2m 08s 03:41 20:07 04:15 19:33 04:47 19:01 11:54 151.31
23
05:15
75° Đông Đông Bắc
18:32
285° Tây Tây Bắc
13h 17m -2m 08s 03:42 20:05 04:16 19:32 04:48 19:00 11:54 151.28
24
05:16
75° Đông Đông Bắc
18:31
284° Tây Tây Bắc
13h 15m -2m 09s 03:43 20:04 04:17 19:30 04:49 18:58 11:54 151.25
25
05:17
76° Đông Đông Bắc
18:30
284° Tây Tây Bắc
13h 12m -2m 10s 03:44 20:02 04:18 19:29 04:49 18:57 11:54 151.22
26
05:18
76° Đông Đông Bắc
18:28
283° Tây Tây Bắc
13h 10m -2m 10s 03:45 20:00 04:18 19:27 04:50 18:56 11:53 151.19
27
05:18
77° Đông Đông Bắc
18:27
283° Tây Tây Bắc
13h 08m -2m 11s 03:46 19:59 04:19 19:26 04:51 18:54 11:53 151.15
28
05:19
77° Đông Đông Bắc
18:26
283° Tây Tây Bắc
13h 06m -2m 12s 03:47 19:57 04:20 19:24 04:52 18:53 11:53 151.12
29
05:20
78° Đông Đông Bắc
18:24
282° Tây Tây Bắc
13h 04m -2m 12s 03:48 19:55 04:21 19:23 04:53 18:51 11:52 151.09
30
05:21
78° Đông Đông Bắc
18:23
282° Tây Tây Bắc
13h 01m -2m 13s 03:50 19:54 04:22 19:21 04:54 18:50 11:52 151.05
31
05:22
78° Đông Đông Bắc
18:21
281° Tây
12h 59m -2m 13s 03:51 19:52 04:23 19:20 04:55 18:48 11:52 151.01

In Takaoka, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Takaoka

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Takaoka

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Takaoka

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí