Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Taldykorgan, Kazakhstan 🇰🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:44 115.8° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:17 244.0° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 32m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 25.0°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.981 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Taldykorgan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:06
114° Đông Đông Nam
16:53
246° Tây Tây Nam
9h 47m +2m 34s 05:25 18:35 05:59 18:00 06:34 17:25 12:00 147.42
2
07:05
113° Đông Đông Nam
16:55
247° Tây Tây Nam
9h 49m +2m 36s 05:24 18:36 05:58 18:02 06:33 17:27 12:00 147.44
3
07:04
113° Đông Đông Nam
16:56
247° Tây Tây Nam
9h 52m +2m 38s 05:23 18:37 05:57 18:03 06:32 17:28 12:00 147.46
4
07:03
112° Đông Đông Nam
16:58
248° Tây Tây Nam
9h 55m +2m 40s 05:22 18:39 05:56 18:04 06:31 17:29 12:00 147.48
5
07:01
112° Đông Đông Nam
16:59
248° Tây Tây Nam
9h 57m +2m 42s 05:21 18:40 05:55 18:06 06:30 17:31 12:00 147.50
6
07:00
112° Đông Đông Nam
17:01
249° Tây Tây Nam
10h 00m +2m 43s 05:20 18:41 05:54 18:07 06:29 17:32 12:00 147.53
7
06:59
111° Đông Đông Nam
17:02
249° Tây Tây Nam
10h 03m +2m 45s 05:19 18:42 05:53 18:08 06:27 17:34 12:00 147.55
8
06:57
111° Đông Đông Nam
17:04
250° Tây Tây Nam
10h 06m +2m 46s 05:17 18:44 05:52 18:09 06:26 17:35 12:00 147.57
9
06:56
110° Đông Đông Nam
17:05
250° Tây Tây Nam
10h 08m +2m 48s 05:16 18:45 05:50 18:11 06:25 17:36 12:00 147.60
10
06:55
110° Đông Đông Nam
17:06
251° Tây Tây Nam
10h 11m +2m 49s 05:15 18:46 05:49 18:12 06:24 17:38 12:00 147.62
11
06:53
109° Đông Đông Nam
17:08
251° Tây Tây Nam
10h 14m +2m 51s 05:14 18:47 05:48 18:13 06:22 17:39 12:00 147.65
12
06:52
109° Đông Đông Nam
17:09
252° Tây Tây Nam
10h 17m +2m 52s 05:12 18:49 05:46 18:15 06:21 17:40 12:00 147.68
13
06:50
108° Đông Đông Nam
17:11
252° Tây Tây Nam
10h 20m +2m 53s 05:11 18:50 05:45 18:16 06:19 17:42 12:00 147.71
14
06:49
108° Đông Đông Nam
17:12
252° Tây Tây Nam
10h 23m +2m 54s 05:10 18:51 05:44 18:17 06:18 17:43 12:00 147.74
15
06:47
107° Đông Đông Nam
17:14
253° Tây Tây Nam
10h 26m +2m 55s 05:08 18:53 05:42 18:19 06:17 17:44 12:00 147.76
16
06:46
107° Đông Đông Nam
17:15
254° Tây Tây Nam
10h 29m +2m 56s 05:07 18:54 05:41 18:20 06:15 17:46 12:00 147.80
17
06:44
106° Đông Đông Nam
17:16
254° Tây Tây Nam
10h 32m +2m 57s 05:06 18:55 05:40 18:21 06:14 17:47 12:00 147.83
18
06:43
106° Đông Đông Nam
17:18
254° Tây Tây Nam
10h 35m +2m 58s 05:04 18:56 05:38 18:23 06:12 17:48 12:00 147.86
19
06:41
105° Đông Đông Nam
17:19
255° Tây Tây Nam
10h 38m +2m 59s 05:03 18:58 05:37 18:24 06:11 17:50 12:00 147.89
20
06:39
105° Đông Đông Nam
17:21
256° Tây Tây Nam
10h 41m +3m 00s 05:01 18:59 05:35 18:25 06:09 17:51 12:00 147.92
21
06:38
104° Đông Đông Nam
17:22
256° Tây Tây Nam
10h 44m +3m 01s 05:00 19:00 05:34 18:26 06:07 17:52 12:00 147.96
22
06:36
104° Đông Đông Nam
17:23
257° Tây Tây Nam
10h 47m +3m 02s 04:58 19:02 05:32 18:28 06:06 17:54 12:00 147.99
23
06:35
103° Đông Đông Nam
17:25
257° Tây Tây Nam
10h 50m +3m 02s 04:57 19:03 05:30 18:29 06:04 17:55 11:59 148.03
24
06:33
103° Đông Đông Nam
17:26
258° Tây Tây Nam
10h 53m +3m 03s 04:55 19:04 05:29 18:30 06:03 17:56 11:59 148.06
25
06:31
102° Đông Đông Nam
17:28
258° Tây Tây Nam
10h 56m +3m 04s 04:53 19:06 05:27 18:32 06:01 17:58 11:59 148.09
26
06:30
102° Đông Đông Nam
17:29
259° Tây Tây Nam
10h 59m +3m 04s 04:52 19:07 05:26 18:33 05:59 17:59 11:59 148.13
27
06:28
101° Đông
17:30
259° Tây
11h 02m +3m 05s 04:50 19:08 05:24 18:34 05:58 18:00 11:59 148.17
28
06:26
100° Đông
17:32
260° Tây
11h 05m +3m 05s 04:48 19:10 05:22 18:36 05:56 18:02 11:59 148.20

In Taldykorgan, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Taldykorgan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Taldykorgan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Taldykorgan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Kazakhstan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí