Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Taldykorgan, Kazakhstan 🇰🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:47 116.6° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:15 243.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 28m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -15.81°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.910 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Taldykorgan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:27
83° Đông
18:13
278° Tây
12h 46m +3m 07s 03:45 19:56 04:22 19:19 04:57 18:44 11:50 149.49
2
05:25
82° Đông
18:15
278° Tây
12h 49m +3m 07s 03:43 19:58 04:20 19:20 04:55 18:45 11:50 149.54
3
05:23
82° Đông
18:16
279° Tây
12h 52m +3m 07s 03:41 19:59 04:18 19:22 04:53 18:46 11:49 149.58
4
05:22
81° Đông
18:17
279° Tây
12h 55m +3m 06s 03:38 20:01 04:16 19:23 04:51 18:48 11:49 149.62
5
05:20
81° Đông
18:18
280° Tây
12h 58m +3m 06s 03:36 20:02 04:14 19:25 04:49 18:49 11:49 149.66
6
05:18
80° Đông
18:20
280° Tây
13h 01m +3m 06s 03:34 20:04 04:12 19:26 04:47 18:50 11:48 149.70
7
05:16
80° Đông
18:21
281° Tây
13h 04m +3m 05s 03:32 20:06 04:10 19:28 04:45 18:52 11:48 149.75
8
05:14
79° Đông
18:22
281° Tây Tây Bắc
13h 08m +3m 05s 03:30 20:07 04:08 19:29 04:44 18:53 11:48 149.79
9
05:12
78° Đông Đông Bắc
18:24
282° Tây Tây Bắc
13h 11m +3m 04s 03:27 20:09 04:06 19:31 04:42 18:54 11:48 149.83
10
05:11
78° Đông Đông Bắc
18:25
282° Tây Tây Bắc
13h 14m +3m 04s 03:25 20:11 04:04 19:32 04:40 18:56 11:47 149.87
11
05:09
77° Đông Đông Bắc
18:26
283° Tây Tây Bắc
13h 17m +3m 03s 03:23 20:12 04:02 19:34 04:38 18:57 11:47 149.91
12
05:07
77° Đông Đông Bắc
18:27
284° Tây Tây Bắc
13h 20m +3m 02s 03:21 20:14 04:00 19:35 04:36 18:58 11:47 149.96
13
05:05
76° Đông Đông Bắc
18:29
284° Tây Tây Bắc
13h 23m +3m 02s 03:18 20:16 03:58 19:37 04:34 19:00 11:47 150.00
14
05:04
76° Đông Đông Bắc
18:30
284° Tây Tây Bắc
13h 26m +3m 01s 03:16 20:18 03:56 19:38 04:32 19:01 11:46 150.04
15
05:02
75° Đông Đông Bắc
18:31
285° Tây Tây Bắc
13h 29m +3m 01s 03:14 20:19 03:54 19:40 04:31 19:03 11:46 150.08
16
05:00
75° Đông Đông Bắc
18:32
286° Tây Tây Bắc
13h 32m +3m 00s 03:12 20:21 03:52 19:41 04:29 19:04 11:46 150.12
17
N/A
18:34
286° Tây Tây Bắc
0h 00m -812m 24s 03:10 20:23 03:50 19:43 04:27 19:05 11:46 150.17
18
04:57
74° Đông Đông Bắc
18:35
286° Tây Tây Bắc
13h 38m +818m 23s 03:07 20:25 03:48 19:44 04:25 19:07 11:45 150.21
19
04:55
73° Đông Đông Bắc
18:36
287° Tây Tây Bắc
13h 41m +2m 57s 03:05 20:27 03:46 19:46 04:23 19:08 11:45 150.25
20
04:53
73° Đông Đông Bắc
18:37
288° Tây Tây Bắc
13h 44m +2m 57s 03:03 20:29 03:44 19:47 04:21 19:09 11:45 150.29
21
04:52
72° Đông Đông Bắc
18:39
288° Tây Tây Bắc
13h 47m +2m 56s 03:01 20:30 03:42 19:49 04:20 19:11 11:45 150.34
22
04:50
72° Đông Đông Bắc
18:40
288° Tây Tây Bắc
13h 50m +2m 55s 02:58 20:32 03:40 19:50 04:18 19:12 11:45 150.38
23
04:48
71° Đông Đông Bắc
18:41
289° Tây Tây Bắc
13h 53m +2m 54s 02:56 20:34 03:38 19:52 04:16 19:13 11:44 150.42
24
04:47
71° Đông Đông Bắc
18:43
290° Tây Tây Bắc
13h 55m +2m 53s 02:54 20:36 03:36 19:54 04:14 19:15 11:44 150.46
25
04:45
70° Đông Đông Bắc
18:44
290° Tây Tây Bắc
13h 58m +2m 51s 02:52 20:38 03:34 19:55 04:13 19:16 11:44 150.50
26
04:43
70° Đông Đông Bắc
18:45
290° Tây Tây Bắc
14h 01m +2m 50s 02:49 20:40 03:32 19:57 04:11 19:18 11:44 150.54
27
04:42
69° Đông Đông Bắc
18:46
291° Tây Tây Bắc
14h 04m +2m 49s 02:47 20:42 03:30 19:58 04:09 19:19 11:44 150.58
28
04:40
69° Đông Đông Bắc
18:48
291° Tây Tây Bắc
14h 07m +2m 48s 02:45 20:44 03:28 20:00 04:08 19:20 11:44 150.62
29
04:39
68° Đông Đông Bắc
18:49
292° Tây Tây Bắc
14h 10m +2m 47s 02:43 20:46 03:27 20:01 04:06 19:22 11:43 150.66
30
04:37
68° Đông Đông Bắc
18:50
292° Tây Tây Bắc
14h 12m +2m 45s 02:40 20:48 03:25 20:03 04:04 19:23 11:43 150.69

In Taldykorgan, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Taldykorgan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Taldykorgan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Taldykorgan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Kazakhstan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí