Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Taldykorgan, Kazakhstan 🇰🇿
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:44 ↑ 115.8° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:17 ↑ 244.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 32m
Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc
Độ cao của mặt trời: -46.0°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.970 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Taldykorgan
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:36
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:51
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | +2m 44s | 02:38 | 20:50 | 03:23 | 20:05 | 04:03 | 19:24 | 11:43 | 150.73 |
| 2 |
04:34
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | +2m 42s | 02:36 | 20:52 | 03:21 | 20:06 | 04:01 | 19:26 | 11:43 | 150.77 |
| 3 |
04:33
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | +2m 41s | 02:34 | 20:54 | 03:19 | 20:08 | 04:00 | 19:27 | 11:43 | 150.81 |
| 4 |
04:31
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | +2m 39s | 02:32 | 20:56 | 03:17 | 20:09 | 03:58 | 19:29 | 11:43 | 150.84 |
| 5 |
04:30
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | +2m 37s | 02:29 | 20:58 | 03:16 | 20:11 | 03:56 | 19:30 | 11:43 | 150.88 |
| 6 |
04:29
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | +2m 36s | 02:27 | 21:00 | 03:14 | 20:13 | 03:55 | 19:31 | 11:43 | 150.91 |
| 7 |
04:27
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:59
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 31m | +2m 34s | 02:25 | 21:02 | 03:12 | 20:14 | 03:53 | 19:33 | 11:43 | 150.95 |
| 8 |
04:26
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:00
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | +2m 32s | 02:23 | 21:04 | 03:10 | 20:16 | 03:52 | 19:34 | 11:43 | 150.98 |
| 9 |
04:25
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | +2m 30s | 02:21 | 21:06 | 03:09 | 20:17 | 03:51 | 19:35 | 11:42 | 151.02 |
| 10 |
04:23
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 38m | +2m 28s | 02:19 | 21:08 | 03:07 | 20:19 | 03:49 | 19:37 | 11:42 | 151.05 |
| 11 |
04:22
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:03
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 41m | +2m 26s | 02:17 | 21:10 | 03:05 | 20:20 | 03:48 | 19:38 | 11:42 | 151.08 |
| 12 |
04:21
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 43m | +2m 24s | 02:14 | 21:12 | 03:04 | 20:22 | 03:46 | 19:39 | 11:42 | 151.12 |
| 13 |
04:20
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | +2m 22s | 02:12 | 21:14 | 03:02 | 20:24 | 03:45 | 19:41 | 11:42 | 151.15 |
| 14 |
04:18
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 48m | +2m 19s | 02:10 | 21:16 | 03:01 | 20:25 | 03:44 | 19:42 | 11:42 | 151.18 |
| 15 |
04:17
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:08
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 50m | +2m 17s | 02:08 | 21:18 | 02:59 | 20:27 | 03:42 | 19:43 | 11:42 | 151.22 |
| 16 |
04:16
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 53m | +2m 15s | 02:06 | 21:20 | 02:58 | 20:28 | 03:41 | 19:44 | 11:42 | 151.25 |
| 17 |
04:15
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 55m | +2m 12s | 02:04 | 21:22 | 02:56 | 20:30 | 03:40 | 19:46 | 11:42 | 151.28 |
| 18 |
04:14
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | +2m 09s | 02:02 | 21:24 | 02:55 | 20:31 | 03:39 | 19:47 | 11:42 | 151.31 |
| 19 |
04:13
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:13
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | +2m 07s | 02:00 | 21:26 | 02:53 | 20:33 | 03:38 | 19:48 | 11:43 | 151.34 |
| 20 |
04:12
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 01m | +2m 04s | 01:59 | 21:28 | 02:52 | 20:34 | 03:37 | 19:49 | 11:43 | 151.38 |
| 21 |
04:11
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | +2m 01s | 01:57 | 21:30 | 02:51 | 20:36 | 03:35 | 19:51 | 11:43 | 151.41 |
| 22 |
04:10
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 05m | +1m 58s | 01:55 | 21:32 | 02:49 | 20:37 | 03:34 | 19:52 | 11:43 | 151.44 |
| 23 |
04:09
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 07m | +1m 55s | 01:53 | 21:34 | 02:48 | 20:38 | 03:33 | 19:53 | 11:43 | 151.47 |
| 24 |
04:08
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 09m | +1m 52s | 01:51 | 21:36 | 02:47 | 20:40 | 03:32 | 19:54 | 11:43 | 151.49 |
| 25 |
04:08
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 11m | +1m 49s | 01:50 | 21:38 | 02:46 | 20:41 | 03:31 | 19:55 | 11:43 | 151.52 |
| 26 |
04:07
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | +1m 46s | 01:48 | 21:40 | 02:45 | 20:43 | 03:31 | 19:56 | 11:43 | 151.55 |
| 27 |
04:06
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | +1m 43s | 01:46 | 21:42 | 02:43 | 20:44 | 03:30 | 19:57 | 11:43 | 151.57 |
| 28 |
04:05
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 16m | +1m 39s | 01:45 | 21:44 | 02:42 | 20:45 | 03:29 | 19:58 | 11:43 | 151.60 |
| 29 |
04:05
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | +1m 36s | 01:43 | 21:45 | 02:41 | 20:46 | 03:28 | 20:00 | 11:43 | 151.62 |
| 30 |
04:04
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | +1m 32s | 01:41 | 21:47 | 02:40 | 20:48 | 03:27 | 20:01 | 11:44 | 151.65 |
| 31 |
04:03
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 21m | +1m 29s | 01:40 | 21:49 | 02:39 | 20:49 | 03:27 | 20:02 | 11:44 | 151.67 |
|
All times are in local time for Taldykorgan. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Taldykorgan, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.