Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Taldykorgan, Kazakhstan 🇰🇿
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:45 ↑ 116.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:16 ↑ 243.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 30m
Hướng mặt trời: Nam Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 20.66°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.948 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Taldykorgan
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:03
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 22m | +1m 25s | 01:39 | 21:50 | 02:39 | 20:50 | 03:26 | 20:02 | 11:44 | 151.69 |
| 2 |
04:02
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 23m | +1m 21s | 01:37 | 21:52 | 02:38 | 20:51 | 03:25 | 20:03 | 11:44 | 151.72 |
| 3 |
04:02
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 25m | +1m 17s | 01:36 | 21:54 | 02:37 | 20:52 | 03:25 | 20:04 | 11:44 | 151.74 |
| 4 |
04:01
↑
56° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 26m | +1m 14s | 01:35 | 21:55 | 02:36 | 20:53 | 03:24 | 20:05 | 11:44 | 151.76 |
| 5 |
04:01
↑
56° Đông Bắc
|
19:29
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 27m | +1m 10s | 01:34 | 21:57 | 02:35 | 20:54 | 03:24 | 20:06 | 11:45 | 151.78 |
| 6 |
04:01
↑
56° Đông Bắc
|
19:29
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 28m | +1m 06s | 01:32 | 21:58 | 02:35 | 20:55 | 03:23 | 20:07 | 11:45 | 151.80 |
| 7 |
04:00
↑
56° Đông Bắc
|
19:30
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 29m | +1m 02s | 01:31 | 21:59 | 02:34 | 20:56 | 03:23 | 20:08 | 11:45 | 151.81 |
| 8 |
04:00
↑
56° Đông Bắc
|
19:31
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 30m | +0m 57s | 01:30 | 22:01 | 02:34 | 20:57 | 03:22 | 20:08 | 11:45 | 151.83 |
| 9 |
04:00
↑
56° Đông Bắc
|
19:31
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 31m | +0m 53s | 01:29 | 22:02 | 02:33 | 20:58 | 03:22 | 20:09 | 11:45 | 151.85 |
| 10 |
03:59
↑
56° Đông Bắc
|
19:32
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 32m | +0m 49s | 01:29 | 22:03 | 02:33 | 20:59 | 03:22 | 20:10 | 11:45 | 151.87 |
| 11 |
03:59
↑
55° Đông Bắc
|
19:32
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 33m | +0m 45s | 01:28 | 22:04 | 02:32 | 20:59 | 03:21 | 20:10 | 11:46 | 151.88 |
| 12 |
03:59
↑
55° Đông Bắc
|
19:33
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 33m | +0m 41s | 01:27 | 22:05 | 02:32 | 21:00 | 03:21 | 20:11 | 11:46 | 151.90 |
| 13 |
03:59
↑
55° Đông Bắc
|
19:33
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 34m | +0m 36s | 01:27 | 22:06 | 02:32 | 21:01 | 03:21 | 20:11 | 11:46 | 151.92 |
| 14 |
03:59
↑
55° Đông Bắc
|
19:34
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 34m | +0m 32s | 01:26 | 22:07 | 02:32 | 21:01 | 03:21 | 20:12 | 11:46 | 151.93 |
| 15 |
03:59
↑
55° Đông Bắc
|
19:34
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 35m | +0m 28s | 01:26 | 22:08 | 02:31 | 21:02 | 03:21 | 20:12 | 11:46 | 151.95 |
| 16 |
03:59
↑
55° Đông Bắc
|
19:35
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 35m | +0m 23s | 01:25 | 22:08 | 02:31 | 21:02 | 03:21 | 20:13 | 11:47 | 151.96 |
| 17 |
03:59
↑
55° Đông Bắc
|
19:35
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 36m | +0m 19s | 01:25 | 22:09 | 02:31 | 21:03 | 03:21 | 20:13 | 11:47 | 151.97 |
| 18 |
03:59
↑
55° Đông Bắc
|
19:35
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 36m | +0m 14s | 01:25 | 22:09 | 02:31 | 21:03 | 03:21 | 20:14 | 11:47 | 151.99 |
| 19 |
03:59
↑
55° Đông Bắc
|
19:36
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 36m | +0m 10s | 01:25 | 22:10 | 02:31 | 21:04 | 03:21 | 20:14 | 11:47 | 152.00 |
| 20 |
03:59
↑
55° Đông Bắc
|
19:36
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 36m | +0m 05s | 01:25 | 22:10 | 02:31 | 21:04 | 03:21 | 20:14 | 11:48 | 152.01 |
| 21 |
03:59
↑
55° Đông Bắc
|
19:36
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 36m | +0m 01s | 01:25 | 22:10 | 02:32 | 21:04 | 03:21 | 20:14 | 11:48 | 152.02 |
| 22 |
04:00
↑
55° Đông Bắc
|
19:36
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 36m | -0m 03s | 01:26 | 22:10 | 02:32 | 21:04 | 03:22 | 20:15 | 11:48 | 152.03 |
| 23 |
04:00
↑
55° Đông Bắc
|
19:37
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 36m | -0m 07s | 01:26 | 22:11 | 02:32 | 21:04 | 03:22 | 20:15 | 11:48 | 152.04 |
| 24 |
04:00
↑
55° Đông Bắc
|
19:37
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 36m | -0m 11s | 01:26 | 22:10 | 02:32 | 21:04 | 03:22 | 20:15 | 11:48 | 152.05 |
| 25 |
04:01
↑
55° Đông Bắc
|
19:37
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 36m | -0m 16s | 01:27 | 22:10 | 02:33 | 21:04 | 03:22 | 20:15 | 11:49 | 152.06 |
| 26 |
04:01
↑
55° Đông Bắc
|
19:37
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 35m | -0m 20s | 01:27 | 22:10 | 02:33 | 21:04 | 03:23 | 20:15 | 11:49 | 152.07 |
| 27 |
04:01
↑
55° Đông Bắc
|
19:37
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 35m | -0m 25s | 01:28 | 22:10 | 02:34 | 21:04 | 03:23 | 20:15 | 11:49 | 152.07 |
| 28 |
04:02
↑
55° Đông Bắc
|
19:37
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 34m | -0m 29s | 01:29 | 22:09 | 02:34 | 21:04 | 03:24 | 20:15 | 11:49 | 152.08 |
| 29 |
04:02
↑
55° Đông Bắc
|
19:37
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 34m | -0m 33s | 01:30 | 22:09 | 02:35 | 21:04 | 03:24 | 20:15 | 11:49 | 152.08 |
| 30 |
04:03
↑
55° Đông Bắc
|
19:36
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 33m | -0m 38s | 01:31 | 22:08 | 02:36 | 21:03 | 03:25 | 20:14 | 11:50 | 152.08 |
|
All times are in local time for Taldykorgan. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Taldykorgan, the earliest sunrise of June is on tháng 6 10 to 21 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 23 to 29.