Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Taldykorgan, Kazakhstan 🇰🇿
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:54 ↑ 118.6° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:10 ↑ 241.3° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 15m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 4.19°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.741 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Taldykorgan
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:03
↑
55° Đông Bắc
|
19:36
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 32m | -0m 42s | 01:32 | 22:07 | 02:36 | 21:03 | 03:25 | 20:14 | 11:50 | 152.09 |
| 2 |
04:04
↑
55° Đông Bắc
|
19:36
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 32m | -0m 46s | 01:33 | 22:07 | 02:37 | 21:03 | 03:26 | 20:14 | 11:50 | 152.09 |
| 3 |
04:05
↑
56° Đông Bắc
|
19:36
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 31m | -0m 50s | 01:34 | 22:06 | 02:38 | 21:02 | 03:27 | 20:14 | 11:50 | 152.09 |
| 4 |
04:05
↑
56° Đông Bắc
|
19:35
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 30m | -0m 55s | 01:35 | 22:05 | 02:39 | 21:02 | 03:27 | 20:13 | 11:50 | 152.09 |
| 5 |
04:06
↑
56° Đông Bắc
|
19:35
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 29m | -0m 59s | 01:36 | 22:04 | 02:40 | 21:01 | 03:28 | 20:13 | 11:51 | 152.09 |
| 6 |
04:07
↑
56° Đông Bắc
|
19:35
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 28m | -1m 03s | 01:38 | 22:03 | 02:41 | 21:01 | 03:29 | 20:12 | 11:51 | 152.09 |
| 7 |
04:07
↑
56° Đông Bắc
|
19:34
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 27m | -1m 07s | 01:39 | 22:02 | 02:42 | 21:00 | 03:30 | 20:12 | 11:51 | 152.08 |
| 8 |
04:08
↑
56° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 25m | -1m 11s | 01:41 | 22:00 | 02:43 | 20:59 | 03:31 | 20:11 | 11:51 | 152.08 |
| 9 |
04:09
↑
56° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 24m | -1m 14s | 01:42 | 21:59 | 02:44 | 20:58 | 03:31 | 20:11 | 11:51 | 152.08 |
| 10 |
04:10
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 23m | -1m 18s | 01:44 | 21:58 | 02:45 | 20:58 | 03:32 | 20:10 | 11:51 | 152.07 |
| 11 |
04:10
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 22m | -1m 22s | 01:45 | 21:56 | 02:46 | 20:57 | 03:33 | 20:09 | 11:52 | 152.07 |
| 12 |
04:11
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | -1m 26s | 01:47 | 21:55 | 02:47 | 20:56 | 03:34 | 20:09 | 11:52 | 152.07 |
| 13 |
04:12
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | -1m 29s | 01:49 | 21:53 | 02:48 | 20:55 | 03:35 | 20:08 | 11:52 | 152.06 |
| 14 |
04:13
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:30
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | -1m 33s | 01:51 | 21:52 | 02:49 | 20:54 | 03:36 | 20:07 | 11:52 | 152.06 |
| 15 |
04:14
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:30
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | -1m 36s | 01:52 | 21:50 | 02:51 | 20:53 | 03:37 | 20:06 | 11:52 | 152.05 |
| 16 |
04:15
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | -1m 40s | 01:54 | 21:49 | 02:52 | 20:52 | 03:38 | 20:05 | 11:52 | 152.04 |
| 17 |
04:16
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | -1m 43s | 01:56 | 21:47 | 02:53 | 20:50 | 03:39 | 20:05 | 11:52 | 152.04 |
| 18 |
04:17
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | -1m 46s | 01:58 | 21:45 | 02:54 | 20:49 | 03:40 | 20:04 | 11:52 | 152.03 |
| 19 |
04:18
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 08m | -1m 49s | 02:00 | 21:44 | 02:56 | 20:48 | 03:41 | 20:03 | 11:52 | 152.02 |
| 20 |
04:19
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 07m | -1m 52s | 02:02 | 21:42 | 02:57 | 20:47 | 03:43 | 20:02 | 11:52 | 152.01 |
| 21 |
04:20
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 05m | -1m 55s | 02:04 | 21:40 | 02:58 | 20:45 | 03:44 | 20:01 | 11:52 | 152.00 |
| 22 |
04:21
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | -1m 58s | 02:05 | 21:38 | 03:00 | 20:44 | 03:45 | 19:59 | 11:53 | 151.99 |
| 23 |
04:22
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 01m | -2m 01s | 02:07 | 21:36 | 03:01 | 20:43 | 03:46 | 19:58 | 11:53 | 151.98 |
| 24 |
04:23
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | -2m 04s | 02:09 | 21:34 | 03:03 | 20:41 | 03:47 | 19:57 | 11:53 | 151.96 |
| 25 |
04:24
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 56m | -2m 06s | 02:11 | 21:32 | 03:04 | 20:40 | 03:48 | 19:56 | 11:53 | 151.95 |
| 26 |
04:25
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 54m | -2m 09s | 02:13 | 21:30 | 03:06 | 20:38 | 03:50 | 19:55 | 11:53 | 151.94 |
| 27 |
04:26
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 52m | -2m 11s | 02:15 | 21:28 | 03:07 | 20:37 | 03:51 | 19:54 | 11:53 | 151.92 |
| 28 |
04:27
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 50m | -2m 14s | 02:17 | 21:26 | 03:09 | 20:35 | 03:52 | 19:52 | 11:53 | 151.90 |
| 29 |
04:28
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 48m | -2m 16s | 02:19 | 21:24 | 03:10 | 20:34 | 03:53 | 19:51 | 11:53 | 151.89 |
| 30 |
04:29
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 45m | -2m 18s | 02:21 | 21:22 | 03:12 | 20:32 | 03:55 | 19:50 | 11:52 | 151.87 |
| 31 |
04:30
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 43m | -2m 21s | 02:23 | 21:20 | 03:13 | 20:31 | 03:56 | 19:48 | 11:52 | 151.85 |
|
All times are in local time for Taldykorgan. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Taldykorgan, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 03.