Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Taldykorgan, Kazakhstan 🇰🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:45 116.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:16 243.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 30m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -61.57°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.935 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Taldykorgan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:31
63° Đông Đông Bắc
19:13
297° Tây Tây Bắc
14h 41m -2m 23s 02:25 21:18 03:15 20:29 03:57 19:47 11:52 151.83
2
04:33
64° Đông Đông Bắc
19:11
296° Tây Tây Bắc
14h 38m -2m 25s 02:27 21:16 03:16 20:27 03:58 19:45 11:52 151.81
3
04:34
64° Đông Đông Bắc
19:10
296° Tây Tây Bắc
14h 36m -2m 27s 02:29 21:14 03:18 20:26 04:00 19:44 11:52 151.79
4
04:35
64° Đông Đông Bắc
19:09
295° Tây Tây Bắc
14h 33m -2m 29s 02:31 21:12 03:19 20:24 04:01 19:42 11:52 151.77
5
04:36
65° Đông Đông Bắc
19:07
295° Tây Tây Bắc
14h 31m -2m 31s 02:33 21:09 03:21 20:22 04:02 19:41 11:52 151.75
6
04:37
65° Đông Đông Bắc
19:06
295° Tây Tây Bắc
14h 28m -2m 32s 02:35 21:07 03:22 20:21 04:03 19:39 11:52 151.72
7
04:38
66° Đông Đông Bắc
19:04
294° Tây Tây Bắc
14h 26m -2m 34s 02:37 21:05 03:24 20:19 04:05 19:38 11:52 151.70
8
04:40
66° Đông Đông Bắc
19:03
294° Tây Tây Bắc
14h 23m -2m 36s 02:39 21:03 03:25 20:17 04:06 19:36 11:52 151.68
9
04:41
66° Đông Đông Bắc
19:02
293° Tây Tây Bắc
14h 20m -2m 37s 02:41 21:01 03:27 20:15 04:07 19:35 11:52 151.66
10
04:42
67° Đông Đông Bắc
19:00
293° Tây Tây Bắc
14h 18m -2m 39s 02:43 20:58 03:28 20:13 04:09 19:33 11:51 151.63
11
04:43
67° Đông Đông Bắc
18:59
292° Tây Tây Bắc
14h 15m -2m 40s 02:45 20:56 03:30 20:11 04:10 19:32 11:51 151.61
12
04:44
68° Đông Đông Bắc
18:57
292° Tây Tây Bắc
14h 12m -2m 42s 02:47 20:54 03:31 20:10 04:11 19:30 11:51 151.58
13
04:45
68° Đông Đông Bắc
18:55
292° Tây Tây Bắc
14h 10m -2m 43s 02:49 20:52 03:33 20:08 04:13 19:28 11:51 151.56
14
04:47
69° Đông Đông Bắc
18:54
291° Tây Tây Bắc
14h 07m -2m 45s 02:50 20:49 03:34 20:06 04:14 19:27 11:51 151.53
15
04:48
69° Đông Đông Bắc
18:52
291° Tây Tây Bắc
14h 04m -2m 46s 02:52 20:47 03:36 20:04 04:15 19:25 11:51 151.51
16
04:49
70° Đông Đông Bắc
18:51
290° Tây Tây Bắc
14h 01m -2m 47s 02:54 20:45 03:37 20:02 04:17 19:23 11:50 151.48
17
04:50
70° Đông Đông Bắc
18:49
290° Tây Tây Bắc
13h 58m -2m 48s 02:56 20:43 03:39 20:00 04:18 19:21 11:50 151.45
18
04:51
70° Đông Đông Bắc
18:48
289° Tây Tây Bắc
13h 56m -2m 49s 02:58 20:40 03:40 19:58 04:19 19:20 11:50 151.43
19
04:53
71° Đông Đông Bắc
18:46
289° Tây Tây Bắc
13h 53m -2m 50s 03:00 20:38 03:42 19:56 04:20 19:18 11:50 151.40
20
04:54
71° Đông Đông Bắc
18:44
288° Tây Tây Bắc
13h 50m -2m 51s 03:01 20:36 03:43 19:54 04:22 19:16 11:49 151.37
21
04:55
72° Đông Đông Bắc
18:42
288° Tây Tây Bắc
13h 47m -2m 52s 03:03 20:34 03:45 19:52 04:23 19:14 11:49 151.34
22
04:56
72° Đông Đông Bắc
18:41
287° Tây Tây Bắc
13h 44m -2m 53s 03:05 20:31 03:46 19:50 04:24 19:13 11:49 151.31
23
04:57
73° Đông Đông Bắc
18:39
287° Tây Tây Bắc
13h 41m -2m 54s 03:07 20:29 03:48 19:48 04:26 19:11 11:49 151.28
24
05:00
74° Đông Đông Bắc
18:37
286° Tây Tây Bắc
13h 37m -4m 07s 03:09 20:27 03:49 19:46 04:27 19:09 11:48 151.25
25
05:00
74° Đông Đông Bắc
18:36
286° Tây Tây Bắc
13h 35m -1m 44s 03:10 20:24 03:51 19:44 04:28 19:07 11:48 151.21
26
05:01
74° Đông Đông Bắc
18:34
285° Tây Tây Bắc
13h 32m -2m 56s 03:12 20:22 03:52 19:42 04:30 19:05 11:48 151.18
27
05:02
75° Đông Đông Bắc
18:32
285° Tây Tây Bắc
13h 29m -2m 57s 03:14 20:20 03:54 19:40 04:31 19:03 11:48 151.15
28
05:03
75° Đông Đông Bắc
18:30
284° Tây Tây Bắc
13h 26m -2m 58s 03:15 20:18 03:55 19:38 04:32 19:01 11:47 151.11
29
05:05
76° Đông Đông Bắc
18:29
284° Tây Tây Bắc
13h 23m -2m 59s 03:17 20:15 03:57 19:36 04:33 19:00 11:47 151.08
30
05:06
76° Đông Đông Bắc
18:27
283° Tây Tây Bắc
13h 20m -2m 59s 03:19 20:13 03:58 19:34 04:35 18:58 11:47 151.04
31
05:07
77° Đông Đông Bắc
18:25
283° Tây Tây Bắc
13h 17m -3m 00s 03:20 20:11 03:59 19:32 04:36 18:56 11:46 151.01

In Taldykorgan, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Taldykorgan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Taldykorgan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Taldykorgan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Kazakhstan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí