Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Taldykorgan, Kazakhstan 🇰🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:45 116.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:16 243.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 30m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 2.25°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.944 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Taldykorgan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:08
78° Đông Đông Bắc
18:23
282° Tây Tây Bắc
13h 14m -3m 00s 03:22 20:09 04:01 19:30 04:37 18:54 11:46 150.97
2
05:09
78° Đông Đông Bắc
18:21
282° Tây Tây Bắc
13h 11m -3m 01s 03:24 20:06 04:02 19:28 04:38 18:52 11:46 150.94
3
05:11
78° Đông Đông Bắc
18:19
281° Tây
13h 08m -3m 01s 03:25 20:04 04:04 19:26 04:40 18:50 11:45 150.90
4
05:12
79° Đông
18:18
281° Tây
13h 05m -3m 02s 03:27 20:02 04:05 19:24 04:41 18:48 11:45 150.86
5
05:13
80° Đông
18:16
280° Tây
13h 02m -3m 02s 03:29 20:00 04:06 19:22 04:42 18:46 11:45 150.82
6
05:14
80° Đông
18:14
280° Tây
12h 59m -3m 03s 03:30 19:57 04:08 19:20 04:44 18:44 11:44 150.79
7
05:15
81° Đông
18:12
279° Tây
12h 56m -3m 03s 03:32 19:55 04:09 19:18 04:45 18:42 11:44 150.75
8
05:16
81° Đông
18:10
278° Tây
12h 53m -3m 03s 03:33 19:53 04:11 19:16 04:46 18:40 11:44 150.71
9
05:18
82° Đông
18:08
278° Tây
12h 50m -3m 04s 03:35 19:51 04:12 19:14 04:47 18:39 11:43 150.67
10
05:19
82° Đông
18:06
278° Tây
12h 47m -3m 04s 03:36 19:49 04:13 19:12 04:49 18:37 11:43 150.63
11
05:20
83° Đông
18:04
277° Tây
12h 44m -3m 04s 03:38 19:46 04:15 19:10 04:50 18:35 11:43 150.60
12
05:21
83° Đông
18:03
276° Tây
12h 41m -3m 05s 03:39 19:44 04:16 19:08 04:51 18:33 11:42 150.56
13
05:22
84° Đông
18:01
276° Tây
12h 38m -3m 05s 03:41 19:42 04:17 19:06 04:52 18:31 11:42 150.52
14
05:24
84° Đông
17:59
275° Tây
12h 35m -3m 05s 03:42 19:40 04:19 19:04 04:53 18:29 11:42 150.48
15
05:25
85° Đông
17:57
275° Tây
12h 32m -3m 05s 03:44 19:38 04:20 19:02 04:55 18:27 11:41 150.44
16
05:26
86° Đông
17:55
274° Tây
12h 28m -3m 06s 03:45 19:35 04:21 19:00 04:56 18:25 11:41 150.40
17
05:27
86° Đông
17:53
274° Tây
12h 25m -3m 06s 03:47 19:33 04:23 18:58 04:57 18:23 11:41 150.36
18
05:28
87° Đông
17:51
273° Tây
12h 22m -3m 06s 03:48 19:31 04:24 18:56 05:00 18:21 11:40 150.32
19
05:30
87° Đông
17:49
273° Tây
12h 19m -3m 06s 03:49 19:29 04:25 18:54 05:00 18:19 11:40 150.28
20
05:31
88° Đông
17:47
272° Tây
12h 16m -3m 06s 03:51 19:27 04:26 18:52 05:01 18:17 11:40 150.24
21
05:32
88° Đông
17:45
272° Tây
12h 13m -3m 06s 03:52 19:25 04:28 18:50 05:02 18:15 11:39 150.20
22
05:33
89° Đông
17:43
271° Tây
12h 10m -3m 06s 03:54 19:23 04:29 18:48 05:03 18:13 11:39 150.16
23
05:34
89° Đông
17:42
270° Tây
12h 07m -3m 06s 03:55 19:21 04:30 18:46 05:05 18:11 11:38 150.12
24
05:36
90° Đông
17:40
270° Tây
12h 04m -3m 06s 03:56 19:19 04:32 18:44 05:06 18:09 11:38 150.08
25
05:37
90° Đông
17:38
269° Tây
12h 00m -3m 06s 03:58 19:17 04:33 18:42 05:07 18:08 11:38 150.03
26
05:38
91° Đông
17:36
269° Tây
11h 57m -3m 06s 03:59 19:14 04:34 18:40 05:08 18:06 11:37 149.99
27
05:39
92° Đông
17:34
268° Tây
11h 54m -3m 06s 04:00 19:12 04:35 18:38 05:09 18:04 11:37 149.95
28
05:40
92° Đông
17:32
268° Tây
11h 51m -3m 06s 04:02 19:10 04:37 18:36 05:11 18:02 11:37 149.91
29
05:42
93° Đông
17:30
267° Tây
11h 48m -3m 06s 04:03 19:08 04:38 18:34 05:12 18:00 11:36 149.86
30
05:43
93° Đông
17:28
266° Tây
11h 45m -3m 06s 04:05 19:06 04:39 18:32 05:13 17:58 11:36 149.82

In Taldykorgan, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Taldykorgan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Taldykorgan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Taldykorgan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Kazakhstan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí