Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tauranga, New Zealand 🇳🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 05:52 115.8° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 20:09 244.0° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 14h 17m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -2.56°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.825 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tauranga

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:51
94° Đông
19:19
265° Tây
12h 27m +2m 24s 05:22 20:48 05:54 20:16 06:24 19:46 13:05 149.79
2
06:50
95° Đông
19:20
265° Tây
12h 30m +2m 24s 05:20 20:49 05:52 20:17 06:23 19:46 13:04 149.74
3
06:48
96° Đông
19:20
264° Tây
12h 32m +2m 24s 05:19 20:50 05:50 20:18 06:21 19:47 13:04 149.70
4
06:46
96° Đông
19:21
264° Tây
12h 34m +2m 24s 05:17 20:51 05:49 20:19 06:20 19:48 13:04 149.66
5
06:45
96° Đông
19:22
263° Tây
12h 37m +2m 24s 05:15 20:52 05:47 20:20 06:18 19:49 13:03 149.61
6
06:43
97° Đông
19:23
263° Tây
12h 39m +2m 24s 05:14 20:53 05:46 20:21 06:17 19:50 13:03 149.57
7
06:42
98° Đông
19:24
262° Tây
12h 42m +2m 24s 05:12 20:55 05:44 20:22 06:15 19:51 13:03 149.53
8
06:40
98° Đông
19:25
262° Tây
12h 44m +2m 24s 05:10 20:56 05:42 20:23 06:13 19:52 13:02 149.48
9
06:39
98° Đông
19:26
261° Tây
12h 46m +2m 23s 05:08 20:57 05:41 20:24 06:12 19:53 13:02 149.44
10
06:38
99° Đông
19:27
261° Tây
12h 49m +2m 23s 05:07 20:58 05:39 20:25 06:10 19:54 13:02 149.40
11
06:36
99° Đông
19:28
260° Tây
12h 51m +2m 23s 05:05 20:59 05:38 20:27 06:09 19:55 13:02 149.36
12
06:35
100° Đông
19:29
260° Tây
12h 54m +2m 23s 05:03 21:00 05:36 20:28 06:07 19:56 13:01 149.31
13
06:33
100° Đông
19:30
259° Tây
12h 56m +2m 23s 05:02 21:02 05:34 20:29 06:06 19:57 13:01 149.27
14
06:32
101° Đông
19:31
259° Tây
12h 58m +2m 22s 05:00 21:03 05:33 20:30 06:04 19:58 13:01 149.23
15
06:30
101° Đông Đông Nam
19:32
258° Tây Tây Nam
13h 01m +2m 22s 04:58 21:04 05:31 20:31 06:03 19:59 13:01 149.19
16
06:29
102° Đông Đông Nam
19:33
258° Tây Tây Nam
13h 03m +2m 22s 04:57 21:05 05:30 20:32 06:02 20:00 13:00 149.15
17
06:28
102° Đông Đông Nam
19:34
258° Tây Tây Nam
13h 05m +2m 21s 04:55 21:07 05:28 20:33 06:00 20:01 13:00 149.11
18
06:26
103° Đông Đông Nam
19:34
257° Tây Tây Nam
13h 08m +2m 21s 04:53 21:08 05:27 20:34 05:59 20:02 13:00 149.07
19
06:25
103° Đông Đông Nam
19:35
257° Tây Tây Nam
13h 10m +2m 20s 04:52 21:09 05:25 20:35 05:57 20:03 13:00 149.03
20
06:23
104° Đông Đông Nam
19:36
256° Tây Tây Nam
13h 13m +2m 20s 04:50 21:10 05:24 20:37 05:56 20:04 13:00 148.98
21
06:22
104° Đông Đông Nam
19:37
256° Tây Tây Nam
13h 15m +2m 19s 04:48 21:12 05:22 20:38 05:54 20:05 12:59 148.94
22
06:21
104° Đông Đông Nam
19:38
255° Tây Tây Nam
13h 17m +2m 19s 04:47 21:13 05:21 20:39 05:53 20:06 12:59 148.90
23
06:19
105° Đông Đông Nam
19:39
255° Tây Tây Nam
13h 19m +2m 18s 04:45 21:14 05:19 20:40 05:52 20:07 12:59 148.86
24
06:18
105° Đông Đông Nam
19:40
254° Tây Tây Nam
13h 22m +2m 17s 04:43 21:16 05:18 20:41 05:50 20:08 12:59 148.82
25
06:17
106° Đông Đông Nam
19:41
254° Tây Tây Nam
13h 24m +2m 17s 04:42 21:17 05:16 20:42 05:49 20:10 12:59 148.78
26
06:16
106° Đông Đông Nam
19:43
253° Tây Tây Nam
13h 26m +2m 16s 04:40 21:19 05:15 20:44 05:48 20:11 12:59 148.74
27
06:14
107° Đông Đông Nam
19:44
253° Tây Tây Nam
13h 29m +2m 15s 04:38 21:20 05:13 20:45 05:46 20:12 12:59 148.69
28
06:13
107° Đông Đông Nam
19:45
253° Tây Tây Nam
13h 31m +2m 15s 04:37 21:21 05:12 20:46 05:45 20:13 12:59 148.65
29
06:12
108° Đông Đông Nam
19:46
252° Tây Tây Nam
13h 33m +2m 14s 04:35 21:23 05:11 20:47 05:44 20:14 12:59 148.61
30
06:11
108° Đông Đông Nam
19:47
252° Tây Tây Nam
13h 35m +2m 13s 04:34 21:24 05:09 20:49 05:42 20:15 12:58 148.57
31
06:10
108° Đông Đông Nam
19:48
251° Tây Tây Nam
13h 38m +2m 12s 04:32 21:26 05:08 20:50 05:41 20:16 12:58 148.53

In Tauranga, the earliest sunrise of October is on tháng 10 31 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tauranga

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tauranga

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tauranga

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong New Zealand:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 20 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí