Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tauranga, New Zealand 🇳🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:55 114.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 20:05 245.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 14h 10m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -20.14°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.947 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tauranga

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:59
100° Đông
19:54
260° Tây
12h 55m -2m 25s 05:28 21:26 06:00 20:53 06:32 20:22 13:27 148.23
2
07:00
100° Đông
19:53
260° Tây
12h 52m -2m 25s 05:29 21:24 06:02 20:52 06:33 20:20 13:27 148.26
3
07:01
99° Đông
19:52
261° Tây
12h 50m -2m 25s 05:30 21:22 06:03 20:50 06:34 20:19 13:27 148.30
4
07:02
99° Đông
19:50
261° Tây
12h 47m -2m 25s 05:31 21:21 06:04 20:48 06:35 20:17 13:27 148.34
5
07:03
98° Đông
19:49
262° Tây
12h 45m -2m 26s 05:33 21:19 06:05 20:47 06:36 20:16 13:26 148.37
6
07:04
98° Đông
19:47
262° Tây
12h 42m -2m 26s 05:34 21:17 06:06 20:45 06:37 20:14 13:26 148.41
7
07:05
97° Đông
19:46
263° Tây
12h 40m -2m 26s 05:35 21:16 06:07 20:44 06:38 20:13 13:26 148.45
8
07:06
97° Đông
19:44
263° Tây
12h 38m -2m 26s 05:36 21:14 06:08 20:42 06:39 20:11 13:26 148.48
9
07:07
96° Đông
19:43
264° Tây
12h 35m -2m 26s 05:37 21:12 06:09 20:41 06:40 20:10 13:25 148.52
10
07:08
96° Đông
19:41
264° Tây
12h 33m -2m 26s 05:39 21:11 06:10 20:39 06:41 20:08 13:25 148.56
11
07:09
95° Đông
19:40
265° Tây
12h 30m -2m 26s 05:40 21:09 06:11 20:38 06:42 20:07 13:25 148.60
12
07:10
95° Đông
19:38
265° Tây
12h 28m -2m 26s 05:41 21:07 06:12 20:36 06:43 20:05 13:25 148.64
13
07:11
94° Đông
19:37
266° Tây
12h 25m -2m 27s 05:42 21:06 06:13 20:34 06:44 20:04 13:24 148.68
14
07:12
94° Đông
19:35
266° Tây
12h 23m -2m 27s 05:43 21:04 06:15 20:33 06:45 20:02 13:24 148.72
15
07:13
93° Đông
19:34
267° Tây
12h 20m -2m 27s 05:44 21:03 06:16 20:31 06:46 20:01 13:24 148.76
16
07:14
93° Đông
19:32
267° Tây
12h 18m -2m 27s 05:45 21:01 06:17 20:30 06:47 19:59 13:23 148.80
17
07:15
92° Đông
19:31
268° Tây
12h 16m -2m 26s 05:46 20:59 06:18 20:28 06:48 19:58 13:23 148.84
18
07:16
92° Đông
19:29
268° Tây
12h 13m -2m 26s 05:47 20:58 06:19 20:27 06:49 19:56 13:23 148.88
19
07:17
91° Đông
19:28
269° Tây
12h 11m -2m 26s 05:48 20:56 06:20 20:25 06:50 19:55 13:23 148.93
20
07:18
91° Đông
19:26
269° Tây
12h 08m -2m 26s 05:49 20:54 06:21 20:23 06:51 19:53 13:22 148.97
21
07:19
90° Đông
19:25
270° Tây
12h 06m -2m 26s 05:51 20:53 06:21 20:22 06:52 19:51 13:22 149.01
22
07:20
90° Đông
19:23
270° Tây
12h 03m -2m 26s 05:52 20:51 06:22 20:20 06:53 19:50 13:22 149.05
23
07:20
89° Đông
19:22
271° Tây
12h 01m -2m 26s 05:53 20:49 06:23 20:19 06:54 19:48 13:21 149.10
24
07:21
89° Đông
19:20
271° Tây
11h 58m -2m 26s 05:54 20:48 06:24 20:17 06:55 19:47 13:21 149.14
25
07:22
88° Đông
19:19
272° Tây
11h 56m -2m 25s 05:55 20:46 06:25 20:16 06:56 19:45 13:21 149.18
26
07:23
88° Đông
19:17
272° Tây
11h 54m -2m 25s 05:56 20:45 06:26 20:14 06:57 19:44 13:21 149.23
27
07:24
87° Đông
19:16
273° Tây
11h 51m -2m 25s 05:57 20:43 06:27 20:13 06:57 19:42 13:20 149.27
28
07:25
87° Đông
19:14
273° Tây
11h 49m -2m 25s 05:57 20:42 06:28 20:11 06:58 19:41 13:20 149.31
29
07:26
86° Đông
19:13
274° Tây
11h 46m -2m 24s 05:58 20:40 06:29 20:10 06:59 19:39 13:20 149.35
30
07:27
86° Đông
19:11
274° Tây
11h 44m -2m 24s 05:59 20:39 06:30 20:08 07:00 19:38 13:19 149.40
31
07:28
86° Đông
19:10
275° Tây
11h 41m -2m 24s 06:00 20:37 06:31 20:07 07:01 19:36 13:19 149.44

In Tauranga, the earliest sunrise of March is on tháng 3 01 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tauranga

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tauranga

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tauranga

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong New Zealand:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí