Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tauranga, New Zealand 🇳🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:55 114.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 20:05 245.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 14h 10m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 58.06°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.961 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tauranga

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:29
85° Đông
19:08
275° Tây
11h 39m -2m 23s 06:01 20:35 06:32 20:05 07:02 19:35 13:19 149.48
2
07:30
84° Đông
19:07
276° Tây
11h 37m -2m 23s 06:02 20:34 06:33 20:04 07:03 19:33 13:18 149.53
3
07:30
84° Đông
19:05
276° Tây
11h 34m -2m 23s 06:03 20:32 06:34 20:02 07:04 19:32 13:18 149.57
4
07:31
84° Đông
19:04
277° Tây
11h 32m -2m 22s 06:04 20:31 06:34 20:01 07:05 19:30 13:18 149.61
5
07:32
83° Đông
19:02
277° Tây
11h 30m -2m 22s 06:05 20:30 06:35 19:59 07:06 19:29 13:18 149.65
6
06:33
82° Đông
18:01
278° Tây
11h 27m -2m 22s 05:06 19:28 05:36 18:58 06:06 18:28 12:17 149.69
7
06:34
82° Đông
17:59
278° Tây
11h 25m -2m 21s 05:07 19:27 05:37 18:56 06:07 18:26 12:17 149.73
8
06:35
82° Đông
17:58
279° Tây
11h 22m -2m 21s 05:08 19:25 05:38 18:55 06:08 18:25 12:17 149.78
9
06:36
81° Đông
17:56
279° Tây
11h 20m -2m 20s 05:08 19:24 05:39 18:53 06:09 18:23 12:16 149.82
10
06:37
81° Đông
17:55
280° Tây
11h 18m -2m 20s 05:09 19:22 05:40 18:52 06:10 18:22 12:16 149.86
11
06:38
80° Đông
17:54
280° Tây
11h 15m -2m 19s 05:10 19:21 05:40 18:51 06:11 18:20 12:16 149.90
12
06:39
80° Đông
17:52
280° Tây
11h 13m -2m 18s 05:11 19:20 05:41 18:49 06:12 18:19 12:16 149.94
13
06:39
79° Đông
17:51
281° Tây
11h 11m -2m 18s 05:12 19:18 05:42 18:48 06:12 18:18 12:15 149.99
14
06:40
79° Đông
17:49
281° Tây Tây Bắc
11h 09m -2m 17s 05:13 19:17 05:43 18:47 06:13 18:16 12:15 150.03
15
06:41
78° Đông Đông Bắc
17:48
282° Tây Tây Bắc
11h 06m -2m 16s 05:14 19:16 05:44 18:45 06:14 18:15 12:15 150.07
16
06:42
78° Đông Đông Bắc
17:47
282° Tây Tây Bắc
11h 04m -2m 16s 05:14 19:14 05:45 18:44 06:15 18:14 12:15 150.11
17
06:43
77° Đông Đông Bắc
17:45
283° Tây Tây Bắc
11h 02m -2m 15s 05:15 19:13 05:46 18:43 06:16 18:12 12:14 150.16
18
06:44
77° Đông Đông Bắc
17:44
283° Tây Tây Bắc
11h 00m -2m 14s 05:16 19:12 05:46 18:41 06:17 18:11 12:14 150.20
19
06:45
76° Đông Đông Bắc
17:43
284° Tây Tây Bắc
10h 57m -2m 14s 05:17 19:10 05:47 18:40 06:18 18:10 12:14 150.24
20
06:46
76° Đông Đông Bắc
17:41
284° Tây Tây Bắc
10h 55m -2m 13s 05:18 19:09 05:48 18:39 06:19 18:09 12:14 150.28
21
06:47
76° Đông Đông Bắc
17:40
284° Tây Tây Bắc
10h 53m -2m 12s 05:19 19:08 05:49 18:38 06:19 18:07 12:14 150.32
22
06:48
75° Đông Đông Bắc
17:39
285° Tây Tây Bắc
10h 51m -2m 11s 05:19 19:07 05:50 18:37 06:20 18:06 12:13 150.37
23
06:48
75° Đông Đông Bắc
17:37
285° Tây Tây Bắc
10h 48m -2m 10s 05:20 19:06 05:51 18:35 06:21 18:05 12:13 150.41
24
06:49
74° Đông Đông Bắc
17:36
286° Tây Tây Bắc
10h 46m -2m 09s 05:21 19:05 05:51 18:34 06:22 18:04 12:13 150.45
25
06:50
74° Đông Đông Bắc
17:35
286° Tây Tây Bắc
10h 44m -2m 08s 05:22 19:03 05:52 18:33 06:23 18:02 12:13 150.49
26
06:51
74° Đông Đông Bắc
17:34
287° Tây Tây Bắc
10h 42m -2m 07s 05:23 19:02 05:53 18:32 06:24 18:01 12:13 150.53
27
06:52
73° Đông Đông Bắc
17:32
287° Tây Tây Bắc
10h 40m -2m 06s 05:23 19:01 05:54 18:31 06:24 18:00 12:13 150.57
28
06:53
73° Đông Đông Bắc
17:31
288° Tây Tây Bắc
10h 38m -2m 05s 05:24 19:00 05:55 18:30 06:25 17:59 12:12 150.61
29
06:54
72° Đông Đông Bắc
17:30
288° Tây Tây Bắc
10h 36m -2m 04s 05:25 18:59 05:55 18:29 06:26 17:58 12:12 150.65
30
06:55
72° Đông Đông Bắc
17:29
288° Tây Tây Bắc
10h 34m -2m 03s 05:26 18:58 05:56 18:27 06:27 17:57 12:12 150.68

In Tauranga, the earliest sunrise of April is on tháng 4 06 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tauranga

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tauranga

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tauranga

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong New Zealand:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí