Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tauranga, New Zealand 🇳🇿
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 05:51 ↑ 116.1° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 20:10 ↑ 243.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 14h 19m
Hướng mặt trời: Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: 63.24°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.805 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tauranga
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
07:21
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:04
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 43m | -1m 01s | 05:48 | 18:38 | 06:19 | 18:06 | 06:51 | 17:34 | 12:13 | 151.69 |
| 2 |
07:22
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:04
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 42m | -0m 59s | 05:48 | 18:37 | 06:20 | 18:06 | 06:52 | 17:33 | 12:13 | 151.71 |
| 3 |
07:22
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:03
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 41m | -0m 56s | 05:49 | 18:37 | 06:20 | 18:05 | 06:53 | 17:33 | 12:13 | 151.73 |
| 4 |
07:23
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:03
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 40m | -0m 53s | 05:49 | 18:37 | 06:21 | 18:05 | 06:53 | 17:33 | 12:13 | 151.75 |
| 5 |
07:23
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:03
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 39m | -0m 50s | 05:50 | 18:37 | 06:21 | 18:05 | 06:54 | 17:33 | 12:13 | 151.77 |
| 6 |
07:24
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:03
↑
298° Tây Tây Bắc
|
9h 38m | -0m 47s | 05:50 | 18:37 | 06:22 | 18:05 | 06:54 | 17:32 | 12:13 | 151.79 |
| 7 |
07:25
↑
62° Đông Đông Bắc
|
17:03
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 37m | -0m 45s | 05:51 | 18:37 | 06:22 | 18:05 | 06:55 | 17:32 | 12:14 | 151.81 |
| 8 |
07:25
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:02
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 37m | -0m 42s | 05:51 | 18:36 | 06:23 | 18:05 | 06:55 | 17:32 | 12:14 | 151.83 |
| 9 |
07:26
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:02
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 36m | -0m 39s | 05:52 | 18:36 | 06:23 | 18:05 | 06:56 | 17:32 | 12:14 | 151.85 |
| 10 |
07:26
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:02
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 35m | -0m 36s | 05:52 | 18:36 | 06:24 | 18:05 | 06:56 | 17:32 | 12:14 | 151.86 |
| 11 |
07:27
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:02
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 35m | -0m 33s | 05:52 | 18:36 | 06:24 | 18:05 | 06:57 | 17:32 | 12:14 | 151.88 |
| 12 |
07:27
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:02
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 34m | -0m 30s | 05:53 | 18:36 | 06:25 | 18:05 | 06:57 | 17:32 | 12:15 | 151.90 |
| 13 |
07:28
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:02
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 34m | -0m 26s | 05:53 | 18:36 | 06:25 | 18:05 | 06:58 | 17:32 | 12:15 | 151.91 |
| 14 |
07:28
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:02
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 34m | -0m 23s | 05:54 | 18:37 | 06:25 | 18:05 | 06:58 | 17:32 | 12:15 | 151.93 |
| 15 |
07:28
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:02
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 33m | -0m 20s | 05:54 | 18:37 | 06:26 | 18:05 | 06:58 | 17:32 | 12:15 | 151.94 |
| 16 |
07:29
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:02
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 33m | -0m 17s | 05:54 | 18:37 | 06:26 | 18:05 | 06:59 | 17:32 | 12:16 | 151.96 |
| 17 |
07:29
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:02
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 33m | -0m 14s | 05:55 | 18:37 | 06:26 | 18:05 | 06:59 | 17:32 | 12:16 | 151.97 |
| 18 |
07:29
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:02
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 32m | -0m 11s | 05:55 | 18:37 | 06:27 | 18:05 | 06:59 | 17:32 | 12:16 | 151.99 |
| 19 |
07:30
↑
60° Đông Đông Bắc
|
17:03
↑
300° Tây Tây Bắc
|
9h 32m | -0m 08s | 05:55 | 18:37 | 06:27 | 18:05 | 07:00 | 17:33 | 12:16 | 152.00 |
| 20 |
07:30
↑
60° Đông Đông Bắc
|
17:03
↑
300° Tây Tây Bắc
|
9h 32m | -0m 05s | 05:55 | 18:37 | 06:27 | 18:05 | 07:00 | 17:33 | 12:16 | 152.01 |
| 21 |
07:30
↑
60° Đông Đông Bắc
|
17:03
↑
300° Tây Tây Bắc
|
9h 32m | -0m 01s | 05:56 | 18:38 | 06:28 | 18:06 | 07:00 | 17:33 | 12:17 | 152.02 |
| 22 |
07:30
↑
60° Đông Đông Bắc
|
17:03
↑
300° Tây Tây Bắc
|
9h 32m | +0m 01s | 05:56 | 18:38 | 06:28 | 18:06 | 07:00 | 17:33 | 12:17 | 152.03 |
| 23 |
07:31
↑
60° Đông Đông Bắc
|
17:03
↑
300° Tây Tây Bắc
|
9h 32m | +0m 04s | 05:56 | 18:38 | 06:28 | 18:06 | 07:01 | 17:33 | 12:17 | 152.04 |
| 24 |
07:31
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:04
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 32m | +0m 07s | 05:56 | 18:38 | 06:28 | 18:06 | 07:01 | 17:34 | 12:17 | 152.05 |
| 25 |
07:31
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:04
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 33m | +0m 10s | 05:56 | 18:39 | 06:28 | 18:07 | 07:01 | 17:34 | 12:17 | 152.06 |
| 26 |
07:31
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:04
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 33m | +0m 13s | 05:56 | 18:39 | 06:28 | 18:07 | 07:01 | 17:34 | 12:18 | 152.06 |
| 27 |
07:31
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:05
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 33m | +0m 16s | 05:57 | 18:39 | 06:28 | 18:07 | 07:01 | 17:35 | 12:18 | 152.07 |
| 28 |
07:31
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:05
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 33m | +0m 20s | 05:57 | 18:40 | 06:29 | 18:08 | 07:01 | 17:35 | 12:18 | 152.07 |
| 29 |
07:31
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:06
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 34m | +0m 23s | 05:57 | 18:40 | 06:29 | 18:08 | 07:01 | 17:35 | 12:18 | 152.08 |
| 30 |
07:31
↑
61° Đông Đông Bắc
|
17:06
↑
299° Tây Tây Bắc
|
9h 34m | +0m 26s | 05:57 | 18:40 | 06:29 | 18:08 | 07:01 | 17:36 | 12:18 | 152.08 |
|
All times are in local time for Tauranga. Thời gian được điều chỉnh cho Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) khi thích hợp. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Tauranga, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 29 hoặc tháng 6 30.