Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tauranga, New Zealand 🇳🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:55 114.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 20:05 245.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 14h 10m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 16.97°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.952 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tauranga

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:31
61° Đông Đông Bắc
17:06
299° Tây Tây Bắc
9h 35m +0m 29s 05:57 18:41 06:29 18:09 07:01 17:36 12:19 152.09
2
07:31
61° Đông Đông Bắc
17:07
299° Tây Tây Bắc
9h 35m +0m 32s 05:57 18:41 06:29 18:09 07:01 17:37 12:19 152.09
3
07:31
61° Đông Đông Bắc
17:07
299° Tây Tây Bắc
9h 36m +0m 35s 05:57 18:41 06:29 18:10 07:01 17:37 12:19 152.09
4
07:31
61° Đông Đông Bắc
17:08
299° Tây Tây Bắc
9h 37m +0m 38s 05:57 18:42 06:28 18:10 07:01 17:38 12:19 152.09
5
07:31
61° Đông Đông Bắc
17:08
299° Tây Tây Bắc
9h 37m +0m 41s 05:57 18:42 06:28 18:11 07:01 17:38 12:19 152.09
6
07:30
62° Đông Đông Bắc
17:09
298° Tây Tây Bắc
9h 38m +0m 44s 05:56 18:43 06:28 18:11 07:01 17:39 12:20 152.09
7
07:30
62° Đông Đông Bắc
17:09
298° Tây Tây Bắc
9h 39m +0m 47s 05:56 18:43 06:28 18:12 07:01 17:39 12:20 152.08
8
07:30
62° Đông Đông Bắc
17:10
298° Tây Tây Bắc
9h 40m +0m 49s 05:56 18:44 06:28 18:12 07:00 17:40 12:20 152.08
9
07:30
62° Đông Đông Bắc
17:11
298° Tây Tây Bắc
9h 40m +0m 52s 05:56 18:44 06:28 18:13 07:00 17:40 12:20 152.08
10
07:29
62° Đông Đông Bắc
17:11
298° Tây Tây Bắc
9h 41m +0m 55s 05:56 18:45 06:27 18:13 07:00 17:41 12:20 152.08
11
07:29
62° Đông Đông Bắc
17:12
298° Tây Tây Bắc
9h 42m +0m 58s 05:56 18:45 06:27 18:14 07:00 17:41 12:20 152.07
12
07:29
62° Đông Đông Bắc
17:13
298° Tây Tây Bắc
9h 43m +1m 00s 05:55 18:46 06:27 18:14 06:59 17:42 12:20 152.07
13
07:28
63° Đông Đông Bắc
17:13
297° Tây Tây Bắc
9h 44m +1m 03s 05:55 18:46 06:27 18:15 06:59 17:43 12:21 152.06
14
07:28
63° Đông Đông Bắc
17:14
297° Tây Tây Bắc
9h 46m +1m 06s 05:55 18:47 06:26 18:15 06:58 17:43 12:21 152.06
15
07:27
63° Đông Đông Bắc
17:15
297° Tây Tây Bắc
9h 47m +1m 08s 05:54 18:48 06:26 18:16 06:58 17:44 12:21 152.05
16
07:27
63° Đông Đông Bắc
17:15
297° Tây Tây Bắc
9h 48m +1m 11s 05:54 18:48 06:25 18:17 06:58 17:44 12:21 152.04
17
07:26
64° Đông Đông Bắc
17:16
296° Tây Tây Bắc
9h 49m +1m 13s 05:54 18:49 06:25 18:17 06:57 17:45 12:21 152.04
18
07:26
64° Đông Đông Bắc
17:17
296° Tây Tây Bắc
9h 50m +1m 15s 05:53 18:49 06:25 18:18 06:57 17:46 12:21 152.03
19
07:25
64° Đông Đông Bắc
17:17
296° Tây Tây Bắc
9h 52m +1m 18s 05:53 18:50 06:24 18:19 06:56 17:46 12:21 152.02
20
07:25
64° Đông Đông Bắc
17:18
296° Tây Tây Bắc
9h 53m +1m 20s 05:52 18:50 06:24 18:19 06:56 17:47 12:21 152.01
21
07:24
64° Đông Đông Bắc
17:19
296° Tây Tây Bắc
9h 54m +1m 22s 05:52 18:51 06:23 18:20 06:55 17:48 12:21 152.00
22
07:23
65° Đông Đông Bắc
17:20
295° Tây Tây Bắc
9h 56m +1m 25s 05:51 18:52 06:22 18:20 06:54 17:49 12:21 151.99
23
07:23
65° Đông Đông Bắc
17:20
295° Tây Tây Bắc
9h 57m +1m 27s 05:51 18:52 06:22 18:21 06:54 17:49 12:21 151.98
24
07:22
65° Đông Đông Bắc
17:21
295° Tây Tây Bắc
9h 59m +1m 29s 05:50 18:53 06:21 18:22 06:53 17:50 12:21 151.97
25
07:21
66° Đông Đông Bắc
17:22
294° Tây Tây Bắc
10h 00m +1m 31s 05:50 18:54 06:21 18:22 06:52 17:51 12:21 151.95
26
07:20
66° Đông Đông Bắc
17:23
294° Tây Tây Bắc
10h 02m +1m 33s 05:49 18:54 06:20 18:23 06:52 17:51 12:21 151.94
27
07:20
66° Đông Đông Bắc
17:24
294° Tây Tây Bắc
10h 03m +1m 35s 05:48 18:55 06:19 18:24 06:51 17:52 12:21 151.92
28
07:19
66° Đông Đông Bắc
17:24
294° Tây Tây Bắc
10h 05m +1m 37s 05:48 18:56 06:19 18:24 06:50 17:53 12:21 151.91
29
07:18
67° Đông Đông Bắc
17:25
293° Tây Tây Bắc
10h 07m +1m 39s 05:47 18:56 06:18 18:25 06:49 17:54 12:21 151.89
30
07:17
67° Đông Đông Bắc
17:26
293° Tây Tây Bắc
10h 08m +1m 40s 05:46 18:57 06:17 18:26 06:49 17:54 12:21 151.87
31
07:16
67° Đông Đông Bắc
17:27
293° Tây Tây Bắc
10h 10m +1m 42s 05:45 18:58 06:16 18:27 06:48 17:55 12:21 151.85

In Tauranga, the earliest sunrise of July is on tháng 7 31 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tauranga

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tauranga

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tauranga

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong New Zealand:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí