Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tel Aviv, Israel 🇮🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:39 96.5° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:16 263.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 36m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -53.73°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.485 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tel Aviv

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:57
107° Đông Đông Nam
16:50
253° Tây Tây Nam
10h 52m -1m 42s 04:34 18:13 05:03 17:45 05:32 17:16 11:24 148.48
2
05:58
107° Đông Đông Nam
16:49
253° Tây Tây Nam
10h 51m -1m 41s 04:35 18:12 05:04 17:44 05:32 17:15 11:24 148.44
3
05:59
107° Đông Đông Nam
16:48
252° Tây Tây Nam
10h 49m -1m 40s 04:36 18:12 05:04 17:43 05:33 17:14 11:24 148.40
4
06:00
108° Đông Đông Nam
16:48
252° Tây Tây Nam
10h 47m -1m 39s 04:36 18:11 05:05 17:42 05:34 17:13 11:24 148.36
5
06:01
108° Đông Đông Nam
16:47
252° Tây Tây Nam
10h 46m -1m 38s 04:37 18:10 05:06 17:42 05:35 17:13 11:24 148.32
6
06:02
108° Đông Đông Nam
16:46
251° Tây Tây Nam
10h 44m -1m 37s 04:38 18:10 05:07 17:41 05:36 17:12 11:24 148.29
7
06:02
109° Đông Đông Nam
16:45
251° Tây Tây Nam
10h 42m -1m 36s 04:39 18:09 05:07 17:40 05:36 17:11 11:24 148.25
8
06:03
109° Đông Đông Nam
16:45
251° Tây Tây Nam
10h 41m -1m 35s 04:39 18:08 05:08 17:40 05:37 17:11 11:24 148.21
9
06:04
110° Đông Đông Nam
16:44
250° Tây Tây Nam
10h 39m -1m 34s 04:40 18:08 05:09 17:39 05:38 17:10 11:24 148.18
10
06:05
110° Đông Đông Nam
16:43
250° Tây Tây Nam
10h 38m -1m 33s 04:41 18:07 05:10 17:39 05:39 17:09 11:24 148.14
11
06:06
110° Đông Đông Nam
16:43
250° Tây Tây Nam
10h 36m -1m 31s 04:42 18:07 05:10 17:38 05:40 17:09 11:24 148.11
12
06:07
111° Đông Đông Nam
16:42
249° Tây Tây Nam
10h 35m -1m 30s 04:42 18:06 05:11 17:37 05:40 17:08 11:24 148.08
13
06:08
111° Đông Đông Nam
16:41
249° Tây Tây Nam
10h 33m -1m 28s 04:43 18:06 05:12 17:37 05:41 17:08 11:25 148.04
14
06:09
111° Đông Đông Nam
16:41
249° Tây Tây Nam
10h 32m -1m 27s 04:44 18:05 05:13 17:36 05:42 17:07 11:25 148.01
15
06:09
112° Đông Đông Nam
16:40
248° Tây Tây Nam
10h 30m -1m 26s 04:45 18:05 05:14 17:36 05:43 17:07 11:25 147.98
16
06:10
112° Đông Đông Nam
16:40
248° Tây Tây Nam
10h 29m -1m 24s 04:45 18:05 05:14 17:36 05:44 17:06 11:25 147.95
17
06:11
112° Đông Đông Nam
16:39
248° Tây Tây Nam
10h 27m -1m 22s 04:46 18:04 05:15 17:35 05:45 17:06 11:25 147.91
18
06:12
112° Đông Đông Nam
16:39
248° Tây Tây Nam
10h 26m -1m 21s 04:47 18:04 05:16 17:35 05:46 17:05 11:25 147.88
19
06:13
113° Đông Đông Nam
16:38
247° Tây Tây Nam
10h 25m -1m 19s 04:48 18:04 05:17 17:34 05:46 17:05 11:26 147.85
20
06:14
113° Đông Đông Nam
16:38
247° Tây Tây Nam
10h 23m -1m 17s 04:48 18:03 05:18 17:34 05:47 17:05 11:26 147.82
21
06:15
113° Đông Đông Nam
16:37
247° Tây Tây Nam
10h 22m -1m 15s 04:49 18:03 05:18 17:34 05:48 17:04 11:26 147.79
22
06:16
114° Đông Đông Nam
16:37
246° Tây Tây Nam
10h 21m -1m 14s 04:50 18:03 05:19 17:34 05:49 17:04 11:26 147.76
23
06:17
114° Đông Đông Nam
16:37
246° Tây Tây Nam
10h 20m -1m 12s 04:51 18:03 05:20 17:33 05:50 17:04 11:27 147.73
24
06:17
114° Đông Đông Nam
16:37
246° Tây Tây Nam
10h 19m -1m 10s 04:51 18:02 05:21 17:33 05:51 17:03 11:27 147.70
25
06:18
114° Đông Đông Nam
16:36
246° Tây Tây Nam
10h 17m -1m 08s 04:52 18:02 05:22 17:33 05:51 17:03 11:27 147.68
26
06:19
114° Đông Đông Nam
16:36
246° Tây Tây Nam
10h 16m -1m 06s 04:53 18:02 05:22 17:33 05:52 17:03 11:28 147.65
27
06:20
115° Đông Đông Nam
16:36
245° Tây Tây Nam
10h 15m -1m 04s 04:54 18:02 05:23 17:33 05:53 17:03 11:28 147.62
28
06:21
115° Đông Đông Nam
16:36
245° Tây Tây Nam
10h 14m -1m 01s 04:54 18:02 05:24 17:33 05:54 17:03 11:28 147.59
29
06:22
115° Đông Đông Nam
16:36
245° Tây Tây Nam
10h 13m -0m 59s 04:55 18:02 05:25 17:33 05:55 17:03 11:29 147.56
30
06:23
115° Đông Đông Nam
16:35
245° Tây Tây Nam
10h 12m -0m 57s 04:56 18:02 05:25 17:33 05:55 17:03 11:29 147.54

In Tel Aviv, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tel Aviv

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tel Aviv

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tel Aviv

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Israel:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí