Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tel Aviv, Israel 🇮🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:39 96.5° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:16 263.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 36m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -52.46°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.485 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tel Aviv

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:08
98° Đông
17:38
262° Tây
11h 30m +1m 55s 04:46 18:59 05:15 18:31 05:43 18:03 11:53 148.24
2
06:07
98° Đông
17:39
262° Tây
11h 31m +1m 56s 04:45 19:00 05:14 18:32 05:42 18:04 11:53 148.28
3
06:06
98° Đông
17:39
263° Tây
11h 33m +1m 56s 04:44 19:01 05:12 18:33 05:41 18:04 11:52 148.31
4
06:04
97° Đông
17:40
263° Tây
11h 35m +1m 56s 04:43 19:02 05:11 18:33 05:39 18:05 11:52 148.35
5
06:03
97° Đông
17:41
264° Tây
11h 37m +1m 57s 04:42 19:02 05:10 18:34 05:38 18:06 11:52 148.39
6
06:02
96° Đông
17:42
264° Tây
11h 39m +1m 57s 04:41 19:03 05:09 18:35 05:37 18:07 11:52 148.42
7
06:01
96° Đông
17:42
265° Tây
11h 41m +1m 57s 04:39 19:04 05:08 18:36 05:36 18:07 11:51 148.46
8
05:59
95° Đông
17:43
265° Tây
11h 43m +1m 57s 04:38 19:05 05:06 18:36 05:35 18:08 11:51 148.50
9
05:58
95° Đông
17:44
266° Tây
11h 45m +1m 58s 04:37 19:05 05:05 18:37 05:33 18:09 11:51 148.54
10
05:57
94° Đông
17:45
266° Tây
11h 47m +1m 58s 04:36 19:06 05:04 18:38 05:32 18:10 11:51 148.58
11
05:56
94° Đông
17:45
266° Tây
11h 49m +1m 58s 04:34 19:07 05:03 18:38 05:31 18:10 11:50 148.62
12
05:55
93° Đông
17:46
267° Tây
11h 51m +1m 58s 04:33 19:08 05:01 18:39 05:30 18:11 11:50 148.65
13
05:53
93° Đông
17:47
267° Tây
11h 53m +1m 58s 04:32 19:08 05:00 18:40 05:28 18:12 11:50 148.69
14
05:52
92° Đông
17:47
268° Tây
11h 55m +1m 58s 04:30 19:09 04:59 18:41 05:27 18:12 11:50 148.73
15
05:51
92° Đông
17:48
268° Tây
11h 57m +1m 58s 04:29 19:10 04:58 18:41 05:26 18:13 11:49 148.78
16
05:49
92° Đông
17:49
269° Tây
11h 59m +1m 58s 04:28 19:11 04:56 18:42 05:25 18:14 11:49 148.82
17
05:48
91° Đông
17:50
269° Tây
12h 01m +1m 58s 04:27 19:11 04:55 18:43 05:23 18:14 11:49 148.86
18
05:47
90° Đông
17:50
270° Tây
12h 03m +1m 58s 04:25 19:12 04:54 18:44 05:22 18:15 11:48 148.90
19
05:46
90° Đông
17:51
270° Tây
12h 05m +1m 58s 04:24 19:13 04:52 18:44 05:21 18:16 11:48 148.94
20
05:44
90° Đông
17:52
271° Tây
12h 07m +1m 58s 04:23 19:14 04:51 18:45 05:19 18:17 11:48 148.98
21
05:43
89° Đông
17:52
271° Tây
12h 09m +1m 58s 04:21 19:14 04:50 18:46 05:18 18:17 11:48 149.03
22
05:42
89° Đông
17:53
272° Tây
12h 11m +1m 58s 04:20 19:15 04:49 18:46 05:17 18:18 11:47 149.07
23
05:40
88° Đông
17:54
272° Tây
12h 13m +1m 58s 04:18 19:16 04:47 18:47 05:16 18:19 11:47 149.11
24
05:39
88° Đông
17:54
272° Tây
12h 15m +1m 58s 04:17 19:17 04:46 18:48 05:14 18:19 11:47 149.16
25
05:38
87° Đông
17:55
273° Tây
12h 17m +1m 58s 04:16 19:18 04:45 18:49 05:13 18:20 11:46 149.20
26
05:37
87° Đông
17:56
273° Tây
12h 19m +1m 58s 04:14 19:18 04:43 18:49 05:12 18:21 11:46 149.24
27
05:35
86° Đông
17:57
274° Tây
12h 21m +1m 58s 04:13 19:19 04:42 18:50 05:10 18:22 11:46 149.29
28
06:34
86° Đông
18:57
274° Tây
12h 23m +1m 58s 05:11 20:20 05:41 19:51 06:09 19:22 12:45 149.33
29
06:33
85° Đông
18:58
275° Tây
12h 25m +1m 57s 05:10 20:21 05:39 19:52 06:08 19:23 12:45 149.37
30
06:31
85° Đông
18:59
275° Tây
12h 27m +1m 57s 05:09 20:22 05:38 19:52 06:06 19:24 12:45 149.41
31
06:30
84° Đông
18:59
276° Tây
12h 29m +1m 57s 05:07 20:22 05:36 19:53 06:05 19:24 12:45 149.46

In Tel Aviv, the earliest sunrise of March is on tháng 3 27 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 30 hoặc tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tel Aviv

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tel Aviv

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tel Aviv

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Israel:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí