Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tel Aviv, Israel 🇮🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:39 96.5° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:16 263.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 36m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -52.42°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.485 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tel Aviv

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:29
84° Đông
19:00
276° Tây
12h 31m +1m 57s 05:06 20:23 05:35 19:54 06:04 19:25 12:44 149.50
2
06:28
84° Đông
19:01
277° Tây
12h 32m +1m 57s 05:04 20:24 05:34 19:55 06:03 19:26 12:44 149.54
3
06:26
83° Đông
19:01
277° Tây
12h 34m +1m 56s 05:03 20:25 05:32 19:55 06:01 19:26 12:44 149.58
4
06:25
83° Đông
19:02
278° Tây
12h 36m +1m 56s 05:02 20:26 05:31 19:56 06:00 19:27 12:43 149.62
5
06:24
82° Đông
19:03
278° Tây
12h 38m +1m 56s 05:00 20:27 05:30 19:57 05:59 19:28 12:43 149.67
6
06:23
82° Đông
19:03
278° Tây
12h 40m +1m 56s 04:59 20:27 05:28 19:58 05:57 19:29 12:43 149.71
7
06:21
81° Đông
19:04
279° Tây
12h 42m +1m 55s 04:57 20:28 05:27 19:58 05:56 19:29 12:43 149.75
8
06:20
81° Đông
19:05
279° Tây
12h 44m +1m 55s 04:56 20:29 05:26 19:59 05:55 19:30 12:42 149.79
9
06:19
80° Đông
19:05
280° Tây
12h 46m +1m 54s 04:54 20:30 05:24 20:00 05:54 19:31 12:42 149.83
10
06:18
80° Đông
19:06
280° Tây
12h 48m +1m 54s 04:53 20:31 05:23 20:01 05:52 19:32 12:42 149.88
11
06:16
80° Đông
19:07
281° Tây
12h 50m +1m 54s 04:52 20:32 05:22 20:02 05:51 19:32 12:41 149.92
12
06:15
79° Đông
19:07
281° Tây
12h 52m +1m 53s 04:50 20:33 05:20 20:02 05:50 19:33 12:41 149.96
13
06:14
79° Đông Đông Bắc
19:08
282° Tây Tây Bắc
12h 54m +1m 53s 04:49 20:34 05:19 20:03 05:49 19:34 12:41 150.00
14
06:13
78° Đông Đông Bắc
19:09
282° Tây Tây Bắc
12h 55m +1m 52s 04:47 20:35 05:18 20:04 05:47 19:34 12:41 150.04
15
06:12
78° Đông Đông Bắc
19:10
282° Tây Tây Bắc
12h 57m +1m 52s 04:46 20:35 05:17 20:05 05:46 19:35 12:40 150.09
16
06:11
77° Đông Đông Bắc
19:10
283° Tây Tây Bắc
12h 59m +1m 51s 04:45 20:36 05:15 20:06 05:45 19:36 12:40 150.13
17
06:09
77° Đông Đông Bắc
19:11
283° Tây Tây Bắc
13h 01m +1m 51s 04:43 20:37 05:14 20:07 05:44 19:37 12:40 150.17
18
06:08
77° Đông Đông Bắc
19:12
284° Tây Tây Bắc
13h 03m +1m 50s 04:42 20:38 05:13 20:07 05:42 19:37 12:40 150.21
19
06:07
76° Đông Đông Bắc
19:12
284° Tây Tây Bắc
13h 05m +1m 50s 04:40 20:39 05:11 20:08 05:41 19:38 12:40 150.26
20
06:06
76° Đông Đông Bắc
19:13
284° Tây Tây Bắc
13h 07m +1m 49s 04:39 20:40 05:10 20:09 05:40 19:39 12:39 150.30
21
06:05
75° Đông Đông Bắc
19:14
285° Tây Tây Bắc
13h 08m +1m 48s 04:38 20:41 05:09 20:10 05:39 19:40 12:39 150.34
22
06:04
75° Đông Đông Bắc
19:14
285° Tây Tây Bắc
13h 10m +1m 48s 04:36 20:42 05:08 20:11 05:38 19:40 12:39 150.38
23
06:03
75° Đông Đông Bắc
19:15
286° Tây Tây Bắc
13h 12m +1m 47s 04:35 20:43 05:06 20:12 05:37 19:41 12:39 150.42
24
06:02
74° Đông Đông Bắc
19:16
286° Tây Tây Bắc
13h 14m +1m 46s 04:34 20:44 05:05 20:12 05:36 19:42 12:39 150.46
25
06:01
74° Đông Đông Bắc
19:17
286° Tây Tây Bắc
13h 16m +1m 45s 04:32 20:45 05:04 20:13 05:34 19:43 12:38 150.50
26
06:00
73° Đông Đông Bắc
19:17
287° Tây Tây Bắc
13h 17m +1m 44s 04:31 20:46 05:03 20:14 05:33 19:44 12:38 150.54
27
05:58
73° Đông Đông Bắc
19:18
287° Tây Tây Bắc
13h 19m +1m 44s 04:30 20:47 05:02 20:15 05:32 19:44 12:38 150.58
28
05:57
73° Đông Đông Bắc
19:19
288° Tây Tây Bắc
13h 21m +1m 43s 04:29 20:48 05:01 20:16 05:31 19:45 12:38 150.62
29
05:56
72° Đông Đông Bắc
19:19
288° Tây Tây Bắc
13h 22m +1m 42s 04:27 20:49 04:59 20:17 05:30 19:46 12:38 150.66
30
05:56
72° Đông Đông Bắc
19:20
288° Tây Tây Bắc
13h 24m +1m 41s 04:26 20:50 04:58 20:18 05:29 19:47 12:38 150.70

In Tel Aviv, the earliest sunrise of April is on tháng 4 29 hoặc tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tel Aviv

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tel Aviv

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tel Aviv

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Israel:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí