Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tel Aviv, Israel 🇮🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:39 96.5° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:16 263.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 36m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -53.8°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.485 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tel Aviv

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:35
63° Đông Đông Bắc
19:42
297° Tây Tây Bắc
14h 06m +0m 50s 03:57 21:20 04:33 20:44 05:07 20:10 12:38 151.70
2
05:35
63° Đông Đông Bắc
19:42
297° Tây Tây Bắc
14h 07m +0m 47s 03:56 21:21 04:33 20:45 05:06 20:11 12:38 151.72
3
05:35
63° Đông Đông Bắc
19:43
297° Tây Tây Bắc
14h 08m +0m 45s 03:56 21:22 04:32 20:45 05:06 20:11 12:39 151.74
4
05:34
63° Đông Đông Bắc
19:43
297° Tây Tây Bắc
14h 08m +0m 43s 03:55 21:23 04:32 20:46 05:06 20:12 12:39 151.76
5
05:34
62° Đông Đông Bắc
19:44
298° Tây Tây Bắc
14h 09m +0m 41s 03:55 21:23 04:32 20:46 05:06 20:12 12:39 151.78
6
05:34
62° Đông Đông Bắc
19:44
298° Tây Tây Bắc
14h 10m +0m 38s 03:55 21:24 04:32 20:47 05:06 20:13 12:39 151.80
7
05:34
62° Đông Đông Bắc
19:45
298° Tây Tây Bắc
14h 10m +0m 36s 03:54 21:25 04:31 20:48 05:05 20:13 12:39 151.82
8
05:34
62° Đông Đông Bắc
19:45
298° Tây Tây Bắc
14h 11m +0m 33s 03:54 21:25 04:31 20:48 05:05 20:14 12:39 151.84
9
05:34
62° Đông Đông Bắc
19:46
298° Tây Tây Bắc
14h 11m +0m 31s 03:54 21:26 04:31 20:49 05:05 20:14 12:40 151.85
10
05:34
62° Đông Đông Bắc
19:46
298° Tây Tây Bắc
14h 12m +0m 28s 03:54 21:26 04:31 20:49 05:05 20:15 12:40 151.87
11
05:34
62° Đông Đông Bắc
19:47
298° Tây Tây Bắc
14h 12m +0m 26s 03:54 21:27 04:31 20:50 05:05 20:15 12:40 151.89
12
05:34
62° Đông Đông Bắc
19:47
298° Tây Tây Bắc
14h 13m +0m 23s 03:53 21:27 04:31 20:50 05:05 20:16 12:40 151.90
13
05:34
62° Đông Đông Bắc
19:47
298° Tây Tây Bắc
14h 13m +0m 21s 03:53 21:28 04:31 20:50 05:05 20:16 12:40 151.92
14
05:34
62° Đông Đông Bắc
19:48
298° Tây Tây Bắc
14h 13m +0m 18s 03:53 21:28 04:31 20:51 05:05 20:16 12:41 151.93
15
05:34
62° Đông Đông Bắc
19:48
298° Tây Tây Bắc
14h 14m +0m 16s 03:53 21:29 04:31 20:51 05:05 20:17 12:41 151.95
16
05:34
62° Đông Đông Bắc
19:48
298° Tây Tây Bắc
14h 14m +0m 13s 03:53 21:29 04:31 20:52 05:05 20:17 12:41 151.96
17
05:34
62° Đông Đông Bắc
19:49
298° Tây Tây Bắc
14h 14m +0m 10s 03:53 21:29 04:31 20:52 05:05 20:17 12:41 151.98
18
05:34
62° Đông Đông Bắc
19:49
298° Tây Tây Bắc
14h 14m +0m 08s 03:54 21:30 04:31 20:52 05:05 20:18 12:41 151.99
19
05:34
62° Đông Đông Bắc
19:49
299° Tây Tây Bắc
14h 14m +0m 05s 03:54 21:30 04:31 20:53 05:06 20:18 12:42 152.00
20
05:35
61° Đông Đông Bắc
19:49
299° Tây Tây Bắc
14h 14m +0m 03s 03:54 21:30 04:31 20:53 05:06 20:18 12:42 152.01
21
05:35
61° Đông Đông Bắc
19:50
299° Tây Tây Bắc
14h 14m +0m 00s 03:54 21:30 04:31 20:53 05:06 20:18 12:42 152.03
22
05:35
61° Đông Đông Bắc
19:50
299° Tây Tây Bắc
14h 14m -0m 02s 03:54 21:31 04:32 20:53 05:06 20:19 12:42 152.03
23
05:35
62° Đông Đông Bắc
19:50
298° Tây Tây Bắc
14h 14m -0m 04s 03:54 21:31 04:32 20:53 05:06 20:19 12:43 152.04
24
05:36
62° Đông Đông Bắc
19:50
298° Tây Tây Bắc
14h 14m -0m 07s 03:55 21:31 04:32 20:53 05:07 20:19 12:43 152.05
25
05:36
62° Đông Đông Bắc
19:50
298° Tây Tây Bắc
14h 14m -0m 09s 03:55 21:31 04:33 20:54 05:07 20:19 12:43 152.06
26
05:36
62° Đông Đông Bắc
19:50
298° Tây Tây Bắc
14h 14m -0m 12s 03:55 21:31 04:33 20:54 05:07 20:19 12:43 152.07
27
05:37
62° Đông Đông Bắc
19:50
298° Tây Tây Bắc
14h 13m -0m 15s 03:56 21:31 04:33 20:54 05:08 20:19 12:43 152.07
28
05:37
62° Đông Đông Bắc
19:50
298° Tây Tây Bắc
14h 13m -0m 17s 03:56 21:31 04:34 20:54 05:08 20:19 12:44 152.08
29
05:37
62° Đông Đông Bắc
19:50
298° Tây Tây Bắc
14h 13m -0m 20s 03:57 21:31 04:34 20:54 05:08 20:19 12:44 152.08
30
05:38
62° Đông Đông Bắc
19:50
298° Tây Tây Bắc
14h 12m -0m 22s 03:57 21:31 04:34 20:54 05:09 20:19 12:44 152.08

In Tel Aviv, the earliest sunrise of June is on tháng 6 04 to 19 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 21 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tel Aviv

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tel Aviv

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tel Aviv

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Israel:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí